| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Bùi Phương Anh | | STKC-00225 | Theo dòng lịch sử Việt Nam | Lý Thái Thuận | 14/10/2025 | 13 |
| 2 | Bùi Phương Anh | | STKC-00336 | Thơ nhà giáo Hải dương | Nhiều tác giả | 14/10/2025 | 13 |
| 3 | Chử Thị Mai | | STK5-00550 | Cảm thụ văn 5 | Tạ Đức Hiền | 27/10/2025 | 0 |
| 4 | Chử Thị Mai | | STKC-00466 | Giáo dục giới tính cho con | Nguyễn Thanh Bình | 27/10/2025 | 0 |
| 5 | Chử Thị Mai | | STK5-00601 | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt 5 kì I | Lê Phương Nga | 27/10/2025 | 0 |
| 6 | Chử Thị Mai | | SGK5-00426 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 10/09/2025 | 47 |
| 7 | Chử Thị Mai | | SGK5-00397 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 10/09/2025 | 47 |
| 8 | Chử Thị Mai | | SGK5-00414 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 10/09/2025 | 47 |
| 9 | Chử Thị Mai | | SGK5-00384 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 10/09/2025 | 47 |
| 10 | Chử Thị Mai | | SGK5-00374 | Toán 5 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 10/09/2025 | 47 |
| 11 | Chử Thị Mai | | SGK5-00355 | Tiếng Việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/09/2025 | 47 |
| 12 | Chử Thị Mai | | SGK5-00366 | Toán 5 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 10/09/2025 | 47 |
| 13 | Chử Thị Mai | | SGK5-00342 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/09/2025 | 47 |
| 14 | Chử Thị Mai | | SGK5-00481 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 10/09/2025 | 47 |
| 15 | Chử Thị Mai | | SGK5-00492 | Vở bài tập Toán 5 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 10/09/2025 | 47 |
| 16 | Chử Thị Mai | | SGK5-00467 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/09/2025 | 47 |
| 17 | Chử Thị Mai | | SGK5-00461 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/09/2025 | 47 |
| 18 | Chử Thị Mai | | SNV-02057 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/09/2025 | 47 |
| 19 | Chử Thị Mai | | SNV-02050 | Toán 5 | Đỗ Đức Thái | 10/09/2025 | 47 |
| 20 | Chử Thị Mai | | SNV-02065 | Tiếng Việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/09/2025 | 47 |
| 21 | Chử Thị Mai | | SGK5-00009 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2025 | 39 |
| 22 | Đàm Gia Bảo | 5 1E | STN-00204 | Bác nhớ miền Nam | Lưu Đức Hạnh | 05/09/2025 | 52 |
| 23 | Đàm Kiêu Kỵ | | SGK5-00435 | Tin học 5 | Hồ Sĩ Đàm | 02/10/2025 | 25 |
| 24 | Đàm Kiêu Kỵ | | SGK5-00434 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 02/10/2025 | 25 |
| 25 | Đàm Tuệ Lâm | 5 C | STN-00004 | Cô gái nhân hậu | Ngọc Tiên | 21/10/2025 | 6 |
| 26 | Đàm Tuệ Lâm | 5 C | STN-00013 | Mùa hè rực rỡ | Ngọc Tiên | 21/10/2025 | 6 |
| 27 | Đàm Tuệ Lâm | 5 C | STN-00023 | Biệt đội hoa mười giờ | Lê Tấn Hiển | 21/10/2025 | 6 |
| 28 | Đàm Tuệ Lâm | 5 C | STN-00034 | Chú bé thành Pari | Vichto Huygo | 21/10/2025 | 6 |
| 29 | Đàm Tuệ Lâm | 5 C | STN-00623 | Cô bé quàng khăn đỏ | lê Minh Phương | 21/10/2025 | 6 |
| 30 | Đàm Tuệ Lâm | 5 C | STN-00044 | Nước từ nguồn đến đại dương | Không | 21/10/2025 | 6 |
| 31 | Đàm Tuệ Lâm | 5 C | STN-00053 | Thơ thiếu nhi chọn lọc | Định Hải | 21/10/2025 | 6 |
| 32 | Đàm Tuệ Lâm | 5 C | STN-00063 | Đá và khoáng chất | Steve Parker | 21/10/2025 | 6 |
| 33 | Đàm Tuệ Lâm | 5 C | STN-00073 | Sự sống | David burnie | 21/10/2025 | 6 |
| 34 | Đàm Tuệ Lâm | 5 C | STN-00083 | Louis Paster và vi sinh vật | Steve parker | 21/10/2025 | 6 |
| 35 | Đàm Tuệ Lâm | 5 C | STN-00093 | Những mẩu chuyện thú vị về khoa học quyển 2 | Vũ Bội Tuyền | 21/10/2025 | 6 |
| 36 | Đàm Tuệ Lâm | 5 C | STN-00104 | Thám tử lừng danh conan | Gosho Aoyama | 21/10/2025 | 6 |
| 37 | Đàm Tuệ Lâm | 5 C | STN-00114 | Thám tử lừng danh conan | Gosho Aoyama | 21/10/2025 | 6 |
| 38 | Đàm Tuệ Lâm | 5 C | STN-00124 | Thám tử lừng danh conan | Gosho Aoyama | 21/10/2025 | 6 |
| 39 | Đàm Tuệ Lâm | 5 C | STN-00134 | Đô rê mon | Fujiko.F.Fujio | 21/10/2025 | 6 |
| 40 | Đàm Tuệ Lâm | 5 C | STN-00144 | Đô rê mon | Fujiko.F.Fujio | 21/10/2025 | 6 |
| 41 | Đàm Tuệ Lâm | 5 C | STN-00154 | Đô rê mon | Fujiko.F.Fujio | 21/10/2025 | 6 |
| 42 | Đàm Tuệ Lâm | 5 C | STN-00164 | Đô rê mon | Fujiko.F.Fujio | 21/10/2025 | 6 |
| 43 | Đàm Tuệ Lâm | 5 C | STN-00188 | Lời hứa của bác Hồ | Lưu Đức Hạnh | 21/10/2025 | 6 |
| 44 | Đàm Tuệ Lâm | 5 C | STN-00194 | Bác Hồ Với thương binh | Lưu Đức Hạnh | 21/10/2025 | 6 |
| 45 | Đàm Tuệ Lâm | 5 C | STN-00206 | Bác Hồ với cụ Huỳnh Thúc Kháng | Lưu Đức Hạnh | 21/10/2025 | 6 |
| 46 | Đàm Tuệ Lâm | 5 C | STN-00207 | Vì Mọi người | Lưu Đức Hạnh | 21/10/2025 | 6 |
| 47 | Đàm Tuệ Lâm | 5 C | STN-00214 | Tạo Phụ học đánh xe | Hoa Niên | 21/10/2025 | 6 |
| 48 | Đặng Thị Thảo | | SNV-01944 | Giáo dục thể chát 3 | Lưu Quang Hiệp | 09/10/2025 | 18 |
| 49 | Đặng Thị Thảo | | SNV-01724 | Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 09/10/2025 | 18 |
| 50 | Đặng Thị Thảo | | SGK1-00341 | Giáo dục thể dục 1 | Đặng Ngọc Quang | 09/10/2025 | 18 |
| 51 | Đặng Thị Thảo | | SGK3-00460 | Giáo dục thể chát 3 | Lưu Quang Hiệp | 09/10/2025 | 18 |
| 52 | Đặng Thị Thảo | | SNV-02128 | Giáo dục thể chất 5 | Đinh Quang Ngọc | 09/10/2025 | 18 |
| 53 | Đặng Thị Thảo | | STKC-00226 | Theo dòng lịch sử Việt Nam | Lý Thái Thuận | 15/10/2025 | 12 |
| 54 | Đặng Thị Thảo | | STKC-00448 | Món ăn bài thuốc | Bùi Kim Tùng | 15/10/2025 | 12 |
| 55 | Đặng Thị Thảo | | SDD-00236 | Tình thân ái | Nguyễn Hạnh | 15/10/2025 | 12 |
| 56 | Đỗ Thị Hà | | SNV-01883 | Tiếng Việt 3 tạp 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2025 | 46 |
| 57 | Đỗ Thị Hà | | SNV-01891 | Tiếng Việt 3 tạp 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2025 | 46 |
| 58 | Đỗ Thị Hà | | SNV-01901 | Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 11/09/2025 | 46 |
| 59 | Đỗ Thị Hà | | SNV-01909 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuán | 11/09/2025 | 46 |
| 60 | Đỗ Thị Hà | | SNV-01918 | Đạo Đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 11/09/2025 | 46 |
| 61 | Đỗ Thị Hà | | SGK3-00349 | Vở bài tạp Tiếng Việt 3 tạp 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2025 | 46 |
| 62 | Đỗ Thị Hà | | SGK3-00344 | Tiếng Việt 3 tạp 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2025 | 46 |
| 63 | Đỗ Thị Hà | | STN-00389 | Viên ngọc ước | Hoa Niên | 11/09/2025 | 46 |
| 64 | Đỗ Thị Hà | | STN-00380 | Nước mưa | Hoa Niên | 11/09/2025 | 46 |
| 65 | Đỗ Thị Hà | | STN-00370 | Thứ quý giá nhất của cuộc đời | Hoa Niên | 11/09/2025 | 46 |
| 66 | Đỗ Thị Hà | | STN-00401 | Sự tích chim đa đa | Hoa Niên | 11/09/2025 | 46 |
| 67 | Đỗ Thị Hà | | SGK3-00410 | Toán 3 tạp 1 | Đỗ Đức Thái | 11/09/2025 | 46 |
| 68 | Đỗ Thị Hà | | SGK3-00420 | Toán 3 tạp 2 | Đỗ Đức Thái | 11/09/2025 | 46 |
| 69 | Đỗ Thị Hà | | SGK3-00428 | Vở bài tạp Toán 3 tạp 1 | Đỗ Đức Thái | 11/09/2025 | 46 |
| 70 | Đỗ Thị Hà | | SGK3-00438 | Vở bài tạp Toán 3 tạp 2 | Đỗ Đức Thái | 11/09/2025 | 46 |
| 71 | Đỗ Thị Hà | | SGK4-00472 | Tin Học 4 | Hồ Sĩ Đàm | 11/09/2025 | 46 |
| 72 | Đỗ Thị Hà | | SGK3-00472 | Tiếng Việt 3 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2025 | 46 |
| 73 | Đỗ Thị Hà | | SGK3-00443 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 11/09/2025 | 46 |
| 74 | Đỗ Thị Hà | | SNV-01936 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 11/09/2025 | 46 |
| 75 | Đỗ Thị Hà | | STK3-00369 | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán 3 kì I | Trần Diên Hiển | 21/10/2025 | 6 |
| 76 | Đỗ Thị Hà | | STKC-00887 | Từ điển giáo khoa Tiếng Việt | Nguyễn Như Ý | 21/10/2025 | 6 |
| 77 | Đỗ Thị Hà | | SDD-00469 | Kể chuyện gương hiếu thảo | Nguyễn Trọng Toàn | 21/10/2025 | 6 |
| 78 | Đỗ Thị Hà | | SKNS-00137 | Tôi tài giỏi bạn cũng thế! | Khon Adam | 21/10/2025 | 6 |
| 79 | Đỗ Thị Hồng Thắm | | STK4-00228 | Tiếng Việt nâng cao 4 | Thái Quang Vinh | 21/10/2025 | 6 |
| 80 | Đỗ Thị Hồng Thắm | | SDD-00154 | Truyện ngắn Việt Nam tập 19 | Nhiều tác giả | 21/10/2025 | 6 |
| 81 | Đỗ Thị Hồng Thắm | | STKC-00993 | Tâm lí gia đình | Nguyễn Khắc Viện | 21/10/2025 | 6 |
| 82 | Đỗ Thị Hồng Thắm | | SNV-01989 | Tiếng Việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 28 |
| 83 | Đỗ Thị Hồng Thắm | | STK4-00587 | Bài tập Toán 4 tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 29/09/2025 | 28 |
| 84 | Đỗ Thị Hồng Thắm | | STK4-00605 | bài tập tuần Toán 4 tập 1 | Nguyễn văn Quyền | 29/09/2025 | 28 |
| 85 | Đỗ Thị Hồng Thắm | | STK4-00623 | Đề kiểm tra Tiếng Việt 4 học kì 2 | Nguyễn văn Quyền | 29/09/2025 | 28 |
| 86 | Đỗ Thị Hồng Thắm | | STK4-00599 | Đề kiểm tra Toán 4 học kì 1 | Nguyễn văn Quyền | 29/09/2025 | 28 |
| 87 | Đỗ Thị Hồng Thắm | | STK4-00616 | Đề kiểm tra Tiếng Việt 4 học kì 1 | Nguyễn văn Quyền | 29/09/2025 | 28 |
| 88 | Đỗ Thị Hồng Thắm | | SGK4-00439 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 19/09/2025 | 38 |
| 89 | Đỗ Thị Hồng Thắm | | SGK4-00452 | Lịch sử và địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 19/09/2025 | 38 |
| 90 | Đỗ Thị Hồng Thắm | | SGK4-00409 | Toán 4 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2025 | 38 |
| 91 | Đỗ Thị Hồng Thắm | | SGK4-00399 | Toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2025 | 38 |
| 92 | Đỗ Thị Hồng Thắm | | SGK4-00419 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 19/09/2025 | 38 |
| 93 | Đỗ Thị Hồng Thắm | | SGK4-00429 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/09/2025 | 38 |
| 94 | Đỗ Thị Hồng Thắm | | SGK4-00389 | Tiếng Việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2025 | 38 |
| 95 | Đỗ Thị Hồng Thắm | | SGK4-00506 | Vở bài tập Toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2025 | 38 |
| 96 | Đỗ Thị Hồng Thắm | | SGK4-00499 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2025 | 38 |
| 97 | Đỗ Thị Hồng Thắm | | SGK4-00488 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2025 | 38 |
| 98 | Đỗ Thị Hồng Thắm | | SNV-01963 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2025 | 38 |
| 99 | Đỗ Thị Hồng Thắm | | SNV-02021 | Lịch sử và địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 19/09/2025 | 38 |
| 100 | Đỗ Thị Hồng Thắm | | SNV-02031 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 19/09/2025 | 38 |
| 101 | Đỗ Thị Hồng Thắm | | SNV-01992 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/09/2025 | 38 |
| 102 | Đỗ Thị Hồng Thắm | | SNV-01972 | Tiếng Việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2025 | 38 |
| 103 | Đoàn Duy Hưng | 4 E | STN-01554 | Sự tích quả dưa hấu | kim Khánh | 14/10/2025 | 13 |
| 104 | Đoàn Duy Hưng | 4 E | STN-00220 | Trần Bình chịu nhục để được học | Hoa Niên | 14/10/2025 | 13 |
| 105 | Đoàn Duy Hưng | 4 E | STN-01442 | Lâu đài kim cương | Man-kong Mary | 14/10/2025 | 13 |
| 106 | Đoàn Duy Hưng | 4 E | STN-00699 | Lê lai liều mình cứu chúa | Lê Minh Hải | 14/10/2025 | 13 |
| 107 | Đoàn Duy Hưng | 4 E | STN-01997 | Thỏ và rùa = The toroise and the hare | Hoàng Khắc Huyên | 14/10/2025 | 13 |
| 108 | Đoàn Duy Hưng | 4 E | STN-02445 | Cậu bé say mê toán học | Thanh Hà | 14/10/2025 | 13 |
| 109 | Đoàn Duy Hưng | 4 E | STN-01227 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Lê Minh Phương | 14/10/2025 | 13 |
| 110 | Đoàn Duy Hưng | 4 E | STN-00669 | Người đẹp và quái vật | Lê Thị Minh Phương | 14/10/2025 | 13 |
| 111 | Đoàn Duy Hưng | 4 E | STN-00599 | Ba chú Lợn nhỏ | Hoàng Khắc Huyền | 14/10/2025 | 13 |
| 112 | Đoàn Duy Hưng | 4 E | STN-01126 | Thạch Sanh | Nguyễn Thị Hòa | 14/10/2025 | 13 |
| 113 | Đoàn Duy Hưng | 4 E | STN-00227 | Dưỡng Do Cơ bách bộ xuyên dương | Hoa Niên | 14/10/2025 | 13 |
| 114 | Đoàn Duy Hưng | 4 E | STN-00233 | Lộ Ôn Thư chép sách trên lá bồ | Hoa Niên | 14/10/2025 | 13 |
| 115 | Đoàn Duy Hưng | 4 E | STN-00566 | Bốn anh tài | Hoàng Khắc Huyền | 14/10/2025 | 13 |
| 116 | Đoàn Duy Hưng | 4 E | STN-00735 | Cừu vui vẻ và sói xám | Thanh Hương | 14/10/2025 | 13 |
| 117 | Đoàn Duy Hưng | 4 E | STN-00665 | Sói và 7 chú dê con | Hoàng Khắc Huyên | 14/10/2025 | 13 |
| 118 | Đoàn Duy Hưng | 4 E | STN-00553 | Sự tích bánh chưng bánh dày | Hoàng Khắc Huyền | 14/10/2025 | 13 |
| 119 | Đoàn Duy Hưng | 4 E | STN-00112 | Thám tử lừng danh conan | Gosho Aoyama | 14/10/2025 | 13 |
| 120 | Đoàn Duy Hưng | 4 E | STN-00666 | Sói và 7 chú dê con | Hoàng Khắc Huyên | 14/10/2025 | 13 |
| 121 | Đoàn Duy Hưng | 4 E | STN-00238 | Tư Mã thiên nhẫn nhục khổ nhọc | Hoa Niên | 14/10/2025 | 13 |
| 122 | Đoàn Duy Hưng | 4 E | STN-00533 | Sự tích dưa hấu | Hoàng Khắc Huyền | 14/10/2025 | 13 |
| 123 | Đoàn Duy Hưng | 4 E | STN-00133 | Đô rê mon | Fujiko.F.Fujio | 14/10/2025 | 13 |
| 124 | Đoàn Duy Hưng | 4 E | STN-00499 | Sọ Dừa | Hoàng Khắc Huyền | 14/10/2025 | 13 |
| 125 | Đoàn Duy Hưng | 4 E | STN-00523 | Miếng trầu kỳ diệu | Hoàng Khắc Huyền | 14/10/2025 | 13 |
| 126 | Đoàn Duy Hưng | 4 E | STN-00888 | Hai nàng công chúa | Hoàng Khắc Huyên | 14/10/2025 | 13 |
| 127 | Đoàn Duy Hưng | 4 E | STN-02232 | Lương Thế Vinh | Lê Minh Hải | 14/10/2025 | 13 |
| 128 | Đoàn Duy Hưng | 4 E | STN-00587 | Sự tích trầu cau | Hoàng Khắc Huyền | 14/10/2025 | 13 |
| 129 | Đoàn Hà Vi | | SGK3-00400 | Đạo Đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 09/09/2025 | 48 |
| 130 | Đoàn Hà Vi | | SGK3-00427 | Vở bài tạp Toán 3 tạp 1 | Đỗ Đức Thái | 09/09/2025 | 48 |
| 131 | Đoàn Hà Vi | | SGK3-00367 | Luyện viết 3 tạp 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2025 | 48 |
| 132 | Đoàn Hà Vi | | SGK3-00377 | Luyện viết 3 tạp 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2025 | 48 |
| 133 | Đoàn Hà Vi | | SGK3-00361 | Vở bài tạp Tiếng Việt 3 tạp 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2025 | 48 |
| 134 | Đoàn Hà Vi | | SGK3-00434 | Vở bài tạp Toán 3 tạp 2 | Đỗ Đức Thái | 09/09/2025 | 48 |
| 135 | Đoàn Hà Vi | | STN-00451 | Đeo nhạc cho mèo | Hoàng Khắc Huyên | 09/09/2025 | 48 |
| 136 | Đoàn Hà Vi | | SGK3-00387 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuán | 09/09/2025 | 48 |
| 137 | Đoàn Hà Vi | | SNV-01897 | Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 09/09/2025 | 48 |
| 138 | Đoàn Hà Vi | | SNV-01880 | Tiếng Việt 3 tạp 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2025 | 48 |
| 139 | Đoàn Hà Vi | | STK3-00458 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt 3 tập 1 | Đỗ Xuân Thảo | 09/09/2025 | 48 |
| 140 | Đoàn Hà Vi | | STK3-00439 | Bài tập cuối tuần Toán 3 tập 2 | Nguyễn Văn Quyền | 09/09/2025 | 48 |
| 141 | Đoàn Hà Vi | | STK3-00432 | Bài tập cuối tuần Toán 3 tập 1 | Nguyễn Văn Quyền | 09/09/2025 | 48 |
| 142 | Đồng Văn Hữu | | SGK5-00041 | Âm nhạc 5 | Hoàng Long | 25/09/2025 | 32 |
| 143 | Đồng Văn Hữu | | SGK4-00057 | Âm nhạc 4 | Hoàng Long | 25/09/2025 | 32 |
| 144 | Đồng Văn Hữu | | SGK3-00456 | Am nhạc 3 | Lê Anh Tuán | 25/09/2025 | 32 |
| 145 | Đồng Văn Hữu | | STKC-01478 | Ca dao tục ngữ Việt Nam | Hải Yến | 25/09/2025 | 32 |
| 146 | Đồng Văn Hữu | | STKC-00469 | Giáo dục giới tính cho con | Nguyễn Thanh Bình | 27/10/2025 | 0 |
| 147 | Đồng Văn Hữu | | STKC-01426 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc yến | 27/10/2025 | 0 |
| 148 | Hồ Thị Khánh Linh | | STKC-00228 | Theo dòng lịch sử Việt Nam | Lý Thái Thuận | 16/10/2025 | 11 |
| 149 | Hồ Thị Khánh Linh | | STKC-00778 | Đam mê và sáng tạo | Thanh Huyền | 16/10/2025 | 11 |
| 150 | Hoàng Kỳ Duyên | 3 B | STN-02514 | Trê và cóc - The Tale of Catfish and Toad | Nguyễn NHư Quỳnh | 05/09/2025 | 52 |
| 151 | Lê Anh Tú | 3 E | STN-00007 | Cô bé mồ côi | Vĩnh Quế | 24/10/2025 | 3 |
| 152 | Lê Anh Tú | 3 E | STN-00017 | Ngôi sao xanh | Từ Thu | 24/10/2025 | 3 |
| 153 | Lê Anh Tú | 3 E | STN-00027 | Trả máu cho chồng | Quốc Trụ | 24/10/2025 | 3 |
| 154 | Lê Anh Tú | 3 E | STN-00306 | Bệnh sởi | Hoa Niên | 24/10/2025 | 3 |
| 155 | Lê Anh Tú | 3 E | STN-00317 | Một việc nhỏ | Hoa Niên | 24/10/2025 | 3 |
| 156 | Lê Anh Tú | 3 E | STN-00336 | Lòng biết ơn và niềm mơ ước | Hoa Niên | 24/10/2025 | 3 |
| 157 | Lê Anh Tú | 3 E | STN-00346 | Cô giáo | Hoa Niên | 24/10/2025 | 3 |
| 158 | Lê Anh Tú | 3 E | STN-00356 | Con quái vật trong hang sâu | Hoa Niên | 24/10/2025 | 3 |
| 159 | Lê Anh Tú | 3 E | STN-00386 | Viên ngọc ước | Hoa Niên | 24/10/2025 | 3 |
| 160 | Lê Anh Tú | 3 E | STN-00406 | Lòng biết ơn và niềm mơ ước | Hoa Niên | 24/10/2025 | 3 |
| 161 | Lê Anh Tú | 3 E | STN-00416 | Sự tích cây nêu ngày Tết | Quang Huy | 24/10/2025 | 3 |
| 162 | Lê Anh Tú | 3 E | STN-00426 | Viên ngọc ếch | Hoàng Khắc Huyên | 24/10/2025 | 3 |
| 163 | Lê Anh Tú | 3 E | STN-00436 | Tấm Cám | Nguyễn Thị Hòa | 24/10/2025 | 3 |
| 164 | Lê Anh Tú | 3 E | STN-00456 | Ngỗng đẻ trứng vàng | Quang Huy | 24/10/2025 | 3 |
| 165 | Lê Anh Tú | 3 E | STN-00466 | Người bán mũ | Hoàng Khắc Huyên | 24/10/2025 | 3 |
| 166 | Lê Anh Tú | 3 E | STN-00486 | Thạch Sanh | Hoàng Khắc Huyên | 24/10/2025 | 3 |
| 167 | Lê Anh Tú | 3 E | STN-00506 | Sơn Tinh - Thủy Tinh | Hoàng Khắc Huyền | 24/10/2025 | 3 |
| 168 | Lê Anh Tú | 3 E | STN-00516 | Trí khôn của ta đây | Hoàng Khắc Huyền | 24/10/2025 | 3 |
| 169 | Lê Anh Tú | 3 E | STN-00526 | Có công mài sắc có ngày nên kim | Hoàng Khắc Huyền | 24/10/2025 | 3 |
| 170 | Lê Anh Tú | 3 E | STN-00537 | Cây khế | Hoàng Khắc Huyền | 24/10/2025 | 3 |
| 171 | Lê Anh Tú | 3 E | STN-00548 | Sự tích bánh chưng bánh dày | Hoàng Khắc Huyền | 24/10/2025 | 3 |
| 172 | Lê Anh Tú | 3 E | STN-00557 | Cây tre trăm đốt | Hoàng Khắc Huyền | 24/10/2025 | 3 |
| 173 | Lê Anh Tú | 3 E | STN-00567 | Sự tích bình vôi | Hoàng Khắc Huyền | 24/10/2025 | 3 |
| 174 | Lê Anh Tú | 3 E | STN-00576 | Cóc kiện trời | Hoàng Khắc Huyền | 24/10/2025 | 3 |
| 175 | Lê Hoàng Thái Sơn | 3 B | STN-00303 | Nhà hiền triết thông minh | Hoa Niên | 23/10/2025 | 4 |
| 176 | Lê Hoàng Thái Sơn | 3 B | STN-00313 | Hóa đơn của mẹ | Hoa Niên | 23/10/2025 | 4 |
| 177 | Lê Hoàng Thái Sơn | 3 B | STN-00326 | Tô mì của người lạ | Hoa Niên | 23/10/2025 | 4 |
| 178 | Lê Hoàng Thái Sơn | 3 B | STN-00334 | Lòng biết ơn và niềm mơ ước | Hoa Niên | 23/10/2025 | 4 |
| 179 | Lê Hoàng Thái Sơn | 3 B | STN-00344 | Cô giáo | Hoa Niên | 23/10/2025 | 4 |
| 180 | Lê Hoàng Thái Sơn | 3 B | STN-00353 | Con quái vật trong hang sâu | Hoa Niên | 23/10/2025 | 4 |
| 181 | Lê Hoàng Thái Sơn | 3 B | STN-00363 | Những con sao biển | Hoa Niên | 23/10/2025 | 4 |
| 182 | Lê Hoàng Thái Sơn | 3 B | STN-00374 | Ước mơ | Hoa Niên | 23/10/2025 | 4 |
| 183 | Lê Hoàng Thái Sơn | 3 B | STN-00383 | Dậy sớm có lợi hay có hại | Hoa Niên | 23/10/2025 | 4 |
| 184 | Lê Hoàng Thái Sơn | 3 B | STN-00392 | Viên ngọc thần | Hoa Niên | 23/10/2025 | 4 |
| 185 | Lê Hoàng Thái Sơn | 3 B | STN-00402 | Sự tích chim đa đa | Hoa Niên | 23/10/2025 | 4 |
| 186 | Lê Hoàng Thái Sơn | 3 B | STN-00422 | Alibaba và 40 tên cướp | Nguyễn Như Quỳnh | 23/10/2025 | 4 |
| 187 | Lê Hoàng Thái Sơn | 3 B | STN-00432 | Tấm Cám | Hoàng Khắc Huyên | 23/10/2025 | 4 |
| 188 | Lê Hoàng Thái Sơn | 3 B | STN-00442 | Tấm Cám | Nguyễn Thị Hòa | 23/10/2025 | 4 |
| 189 | Lê Hoàng Thái Sơn | 3 B | STN-00452 | Đeo nhạc cho mèo | Hoàng Khắc Huyên | 23/10/2025 | 4 |
| 190 | Lê Hoàng Thái Sơn | 3 B | STN-00462 | Nàng công chúa và con ếch | Lê Minh Phương | 23/10/2025 | 4 |
| 191 | Lê Hoàng Thái Sơn | 3 B | STN-00472 | Ba sợi tóc vàng của con quỷ | Hoàng Khắc Huyên | 23/10/2025 | 4 |
| 192 | Lê Hoàng Thái Sơn | 3 B | STN-00482 | Thạch Sanh | Hoàng Khắc Huyên | 23/10/2025 | 4 |
| 193 | Lê Hoàng Thái Sơn | 3 B | STN-00492 | Thạch Sanh | Hoàng Khắc Huyên | 23/10/2025 | 4 |
| 194 | Lê Hoàng Thái Sơn | 3 B | STN-00502 | Sọ Dừa | Hoàng Khắc Huyền | 23/10/2025 | 4 |
| 195 | Lê Hoàng Thái Sơn | 3 B | STN-00512 | Hai ông tiến sĩ | Hoàng Khắc Huyền | 23/10/2025 | 4 |
| 196 | Lê Hoàng Thái Sơn | 3 B | STN-00522 | Miếng trầu kỳ diệu | Hoàng Khắc Huyền | 23/10/2025 | 4 |
| 197 | Lê Hoàng Thái Sơn | 3 B | STN-00532 | Ai mua hành tôi | Hoàng Khắc Huyền | 23/10/2025 | 4 |
| 198 | Lê Hoàng Thái Sơn | 3 B | STN-00542 | Cây khế | Hoàng Khắc Huyền | 23/10/2025 | 4 |
| 199 | Lê Hoàng Thái Sơn | 3 B | STN-00552 | Sự tích bánh chưng bánh dày | Hoàng Khắc Huyền | 23/10/2025 | 4 |
| 200 | Lê Thị Hà Chi | 5 G | STN-00008 | Cô bé mồ côi | Vĩnh Quế | 22/10/2025 | 5 |
| 201 | Lê Thị Hà Chi | 5 G | STN-00018 | Ngôi sao xanh | Từ Thu | 22/10/2025 | 5 |
| 202 | Lê Thị Hà Chi | 5 G | STN-00028 | Chuyện kể về Ngô Gia Tự | Lê Quốc Sử | 22/10/2025 | 5 |
| 203 | Lê Thị Hà Chi | 5 G | STN-00048 | Máy tính | Carole Hay | 22/10/2025 | 5 |
| 204 | Lê Thị Hà Chi | 5 G | STN-00058 | Kazan | James Oliver Curwood | 22/10/2025 | 5 |
| 205 | Lê Thị Hà Chi | 5 G | STN-00068 | Đá và khoáng chất | David Burnie | 22/10/2025 | 5 |
| 206 | Lê Thị Hà Chi | 5 G | STN-00078 | Cơ thể con người - tìm hiểu và nhân biết | David burnie | 22/10/2025 | 5 |
| 207 | Lê Thị Hà Chi | 5 G | STN-00088 | 250 câu đố vui về văn học | Nguyễn Thiện văn | 22/10/2025 | 5 |
| 208 | Lê Thị Hà Chi | 5 G | STN-00098 | Đứa con của đảo | Tetsuya chiba | 22/10/2025 | 5 |
| 209 | Lê Thị Hà Chi | 5 G | STN-00108 | Thám tử lừng danh conan | Gosho Aoyama | 22/10/2025 | 5 |
| 210 | Lê Thị Hà Chi | 5 G | STN-00128 | Thám tử lừng danh conan | Gosho Aoyama | 22/10/2025 | 5 |
| 211 | Lê Thị Hà Chi | 5 G | STN-00138 | Đô rê mon | Fujiko.F.Fujio | 22/10/2025 | 5 |
| 212 | Lê Thị Hà Chi | 5 G | STN-00148 | Đô rê mon | Fujiko.F.Fujio | 22/10/2025 | 5 |
| 213 | Lê Thị Hà Chi | 5 G | STN-00158 | Đô rê mon | Fujiko.F.Fujio | 22/10/2025 | 5 |
| 214 | Lê Thị Hà Chi | 5 G | STN-00169 | Bác Hồ với các cháu mồ côi | Lưu Đức Hạnh | 22/10/2025 | 5 |
| 215 | Lê Thị Hà Chi | 5 G | STN-00178 | Bác Hồ về thăm quê | Lưu Đức Hạnh | 22/10/2025 | 5 |
| 216 | Lê Thị Hà Chi | 5 G | STN-00189 | Lời hứa của bác Hồ | Lưu Đức Hạnh | 22/10/2025 | 5 |
| 217 | Lê Thị Hà Chi | 5 G | STN-00198 | Vị khách của chính phủ Pháp | Lưu Đức Hạnh | 22/10/2025 | 5 |
| 218 | Lê Thị Hà Chi | 5 G | STN-00208 | Đỗ Phủ học thơ | Hoa Niên | 22/10/2025 | 5 |
| 219 | Lê Thị Hà Chi | 5 G | STN-00218 | Khổng Tử học đàn | Hoa Niên | 22/10/2025 | 5 |
| 220 | Lê Thị Hà Chi | 5 G | STN-00229 | Dưỡng Do Cơ bách bộ xuyên dương | Hoa Niên | 22/10/2025 | 5 |
| 221 | Lê Thị Hà Chi | 5 G | STN-00248 | Vì sao que diêm lại xòe lửa | Hoa Niên | 22/10/2025 | 5 |
| 222 | Lê Thị Hà Chi | 5 G | STN-00258 | Phép màu giá bao nhiêu | Hoa Niên | 22/10/2025 | 5 |
| 223 | Lê Thị Hà Chi | 5 G | STN-00268 | Một ly sữa | Hoa Niên | 22/10/2025 | 5 |
| 224 | Lê Thị Hà Chi | 5 G | STN-00278 | Bông hồng giấy | Hoa Niên | 22/10/2025 | 5 |
| 225 | Lê Thị Thu Huyền | | SDD-00544 | Quà tặng cuộc sống- Cô gái hát lạc điệu | Phạm Mai Hương | 08/10/2025 | 19 |
| 226 | Lê Thị Thu Huyền | | SGK2-00314 | Toán 2 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 08/10/2025 | 19 |
| 227 | Lê Thị Thu Huyền | | SGK2-00387 | Vở bài tập toán 2 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 08/10/2025 | 19 |
| 228 | Lê Thị Thu Huyền | | SGK2-00419 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/10/2025 | 19 |
| 229 | Lê Thị Thu Huyền | | SGK2-00395 | Vở bài tập toán 2 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 08/10/2025 | 19 |
| 230 | Lê Thị Thu Huyền | | SGK2-00380 | Luyện viết 2 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/10/2025 | 19 |
| 231 | Lê Thị Thu Huyền | | SGK2-00338 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 08/10/2025 | 19 |
| 232 | Lê Thị Thu Huyền | | SGK2-00346 | Đạo Đức | Trần văn Thắng | 08/10/2025 | 19 |
| 233 | Lê Thị Thu Huyền | | SGK2-00409 | Tiếng Việt 2 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/10/2025 | 19 |
| 234 | Lê Thị Thu Huyền | | SNV-01785 | Tiếng Việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/10/2025 | 19 |
| 235 | Lê Thị Thu Huyền | | SNV-01801 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 08/10/2025 | 19 |
| 236 | Lê Thị Thu Huyền | | SNV-01795 | Tiếng Việt 2 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/10/2025 | 19 |
| 237 | Lê Thị Thu Huyền | | SNV-01820 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 08/10/2025 | 19 |
| 238 | Lê Thị Vân | | SDD-00345 | Có Bác đời ta tươi sáng hơn | Trần Thị Ngân | 07/10/2025 | 20 |
| 239 | Lê Thị Vân | | SKNS-00025 | Lòng biết ơn - Đến lúc đó con có còn nắm tay mẹ nữa hay không? | Ngọc Linh | 07/10/2025 | 20 |
| 240 | Lê Thị Vân | | SDD-00362 | Trái tim quả đất | Sơn Tùng | 07/10/2025 | 20 |
| 241 | Lê Thị Vân | | SDD-00364 | Hồ Chí Minh lẩy kiều | Nguyễn Đức Hùng | 07/10/2025 | 20 |
| 242 | Lê Thị Vân | | SNV-01892 | Tiếng Việt 3 tạp 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2025 | 45 |
| 243 | Lê Thị Vân | | SNV-01900 | Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 12/09/2025 | 45 |
| 244 | Lê Thị Vân | | SNV-01910 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuán | 12/09/2025 | 45 |
| 245 | Lê Thị Vân | | SNV-01919 | Đạo Đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 12/09/2025 | 45 |
| 246 | Lê Thị Vân | | SGK3-00350 | Vở bài tạp Tiếng Việt 3 tạp 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2025 | 45 |
| 247 | Lê Thị Vân | | SGK3-00345 | Tiếng Việt 3 tạp 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2025 | 45 |
| 248 | Lê Thị Vân | | SGK3-00390 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuán | 12/09/2025 | 45 |
| 249 | Lê Thị Vân | | SGK3-00381 | Luyện viết 3 tạp 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2025 | 45 |
| 250 | Lê Thị Vân | | SGK3-00371 | Luyện viết 3 tạp 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2025 | 45 |
| 251 | Lê Thị Vân | | SGK3-00363 | Vở bài tạp Tiếng Việt 3 tạp 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2025 | 45 |
| 252 | Lê Thị Vân | | SGK3-00402 | Đạo Đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 12/09/2025 | 45 |
| 253 | Lê Thị Vân | | SGK3-00411 | Toán 3 tạp 1 | Đỗ Đức Thái | 12/09/2025 | 45 |
| 254 | Lê Thị Vân | | SGK3-00421 | Toán 3 tạp 2 | Đỗ Đức Thái | 12/09/2025 | 45 |
| 255 | Lê Thị Vân | | SGK3-00429 | Vở bài tạp Toán 3 tạp 1 | Đỗ Đức Thái | 12/09/2025 | 45 |
| 256 | Lê Thị Vân | | SGK3-00439 | Vở bài tạp Toán 3 tạp 2 | Đỗ Đức Thái | 12/09/2025 | 45 |
| 257 | Lê Thị Vân | | SGK3-00473 | Tiếng Việt 3 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2025 | 45 |
| 258 | Lê Thị Vân | | SGK3-00444 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 12/09/2025 | 45 |
| 259 | Lê Thị Vân | | SNV-01937 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 12/09/2025 | 45 |
| 260 | Lê Thị Vân | | STKC-00889 | Từ điển giáo khoa Tiếng Việt | Nguyễn Như Ý | 21/10/2025 | 6 |
| 261 | Lương Thị Ánh Tuyết | | STK4-00477 | Bài tập tự đánh giá Lịch sử và địa lí 4 | Nguyễn Trại | 22/10/2025 | 5 |
| 262 | Lương Thị Ánh Tuyết | | STKC-00445 | Thức ăn làm đẹp da | Nguyễn Kim Dân | 22/10/2025 | 5 |
| 263 | Lương Thị Ánh Tuyết | | STK4-00226 | Rèn kĩ năng cảm thụ thơ văn 4 | Nguyễn Trí | 22/10/2025 | 5 |
| 264 | Lương Thị Ánh Tuyết | | SDD-00448 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | Nguyễn Văn Tùng | 22/10/2025 | 5 |
| 265 | Lương Thị Ánh Tuyết | | SGK4-00438 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 11/09/2025 | 46 |
| 266 | Lương Thị Ánh Tuyết | | SGK4-00376 | Tiếng Việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2025 | 46 |
| 267 | Lương Thị Ánh Tuyết | | SGK4-00451 | Lịch sử và địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 11/09/2025 | 46 |
| 268 | Lương Thị Ánh Tuyết | | SGK4-00408 | Toán 4 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 11/09/2025 | 46 |
| 269 | Lương Thị Ánh Tuyết | | SGK4-00398 | Toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 11/09/2025 | 46 |
| 270 | Lương Thị Ánh Tuyết | | SGK4-00418 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 11/09/2025 | 46 |
| 271 | Lương Thị Ánh Tuyết | | SGK4-00428 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 11/09/2025 | 46 |
| 272 | Lương Thị Ánh Tuyết | | SGK4-00388 | Tiếng Việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2025 | 46 |
| 273 | Lương Thị Ánh Tuyết | | SGK4-00507 | Vở bài tập Toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 11/09/2025 | 46 |
| 274 | Lương Thị Ánh Tuyết | | SGK4-00492 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2025 | 46 |
| 275 | Lương Thị Ánh Tuyết | | SGK4-00487 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2025 | 46 |
| 276 | Lương Thị Ánh Tuyết | | SGK4-00082 | Vở bài tập toán 4 tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 11/09/2025 | 46 |
| 277 | Lương Thị Ánh Tuyết | | SGK4-00520 | Vở bài tập Toán 4 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 11/09/2025 | 46 |
| 278 | Lương Thị Ánh Tuyết | | SNV-01964 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 11/09/2025 | 46 |
| 279 | Lương Thị Ánh Tuyết | | SNV-01986 | Tiếng Việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2025 | 46 |
| 280 | Lương Thị Ánh Tuyết | | SNV-01979 | Tiếng Việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2025 | 46 |
| 281 | Nguyễn Diệp Chi | 2 B | STN-00465 | Cô bé lọ lem | Hoàng Khắc Huyên | 17/10/2025 | 10 |
| 282 | Nguyễn Diệp Chi | 2 B | STN-00125 | Thám tử lừng danh conan | Gosho Aoyama | 17/10/2025 | 10 |
| 283 | Nguyễn Diệp Chi | 2 B | STN-01662 | Đôremon | F Fujio Fujiko | 17/10/2025 | 10 |
| 284 | Nguyễn Diệp Chi | 2 B | STN-01200 | Bầy thiên nga và nàng công chúa | Hoàng Khắc Huyên | 17/10/2025 | 10 |
| 285 | Nguyễn Diệp Chi | 2 B | STN-01230 | Bàn ơi! trải khăn ra và sắp thức ăn lên | Nguyễn Như Quỳnh | 17/10/2025 | 10 |
| 286 | Nguyễn Diệp Chi | 2 B | STN-01448 | Cánh cửa thần kì | Tillworth Mary | 17/10/2025 | 10 |
| 287 | Nguyễn Diệp Chi | 2 B | STN-01998 | Thỏ và rùa = The toroise and the hare | Hoàng Khắc Huyên | 17/10/2025 | 10 |
| 288 | Nguyễn Diệp Chi | 2 B | STN-01229 | Nàng tiên cá | Hoàng Khắc Huyên | 17/10/2025 | 10 |
| 289 | Nguyễn Diệp Chi | 2 B | STN-01236 | Cô bé lọ lem | Lê Thị Minh Phương | 17/10/2025 | 10 |
| 290 | Nguyễn Diệp Chi | 2 B | STN-01420 | Thần đồng đất Việt tập 73 | Huỳnh Hải | 17/10/2025 | 10 |
| 291 | Nguyễn Diệp Chi | 2 B | STN-01459 | Thánh Gióng | Nguyễn Như Quỳnh | 17/10/2025 | 10 |
| 292 | Nguyễn Diệp Chi | 2 B | STN-01204 | Alibaba và 40 tên cướp | Phạm Cao Tùng | 17/10/2025 | 10 |
| 293 | Nguyễn Diệp Chi | 2 B | STN-01238 | Cô bé lọ lem | Lê Thị Minh Phương | 17/10/2025 | 10 |
| 294 | Nguyễn Diệp Chi | 2 B | STN-01749 | Đôremon | Fujio Fujiko | 17/10/2025 | 10 |
| 295 | Nguyễn Diệp Chi | 2 B | STN-01305 | Đôremon | Fujiko.F.Fujio | 17/10/2025 | 10 |
| 296 | Nguyễn Diệp Chi | 2 B | STN-01006 | Ba điều ước | Hống Việt | 17/10/2025 | 10 |
| 297 | Nguyễn Diệp Chi | 2 B | STN-01196 | Bộ quần áo mới của hoàng đế | Lê Minh Phương | 17/10/2025 | 10 |
| 298 | Nguyễn Diệp Chi | 2 B | STN-01933 | Thần đống đất Việt | Mỹ Khánh | 17/10/2025 | 10 |
| 299 | Nguyễn Diệp Chi | 2 B | STN-01836 | Nàng công chúa và con ếch | Nguyễn như Quỳnh | 17/10/2025 | 10 |
| 300 | Nguyễn Diệp Chi | 2 B | STN-01556 | Cậu bé thông minh | Nguyễn Như Quỳnh | 17/10/2025 | 10 |
| 301 | Nguyễn Khánh Linh | 4 D | STN-01628 | Alibaba và 40 tên cướp | Lê Minh Phương | 14/10/2025 | 13 |
| 302 | Nguyễn Khánh Linh | 4 D | STN-01263 | Thám tử lừng danh connan | Gosho Aoyama | 14/10/2025 | 13 |
| 303 | Nguyễn Khánh Linh | 4 D | STN-01996 | Thỏ và rùa = The toroise and the hare | Hoàng Khắc Huyên | 14/10/2025 | 13 |
| 304 | Nguyễn Khánh Linh | 4 D | STN-01684 | Tân chiến sĩ xếp hình | Nguyễn Thị Hồng Tâm | 14/10/2025 | 13 |
| 305 | Nguyễn Khánh Linh | 4 D | STN-01562 | Cây khế | Hoàng Khắc Huyên | 14/10/2025 | 13 |
| 306 | Nguyễn Khánh Linh | 4 D | STN-01632 | Alibaba và 40 tên cướp | Lê Minh Phương | 14/10/2025 | 13 |
| 307 | Nguyễn Khánh Linh | 4 D | STN-01225 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Lê Minh Phương | 14/10/2025 | 13 |
| 308 | Nguyễn Khánh Linh | 4 D | STN-01094 | Nghêu sò ốc hến | Hoàng Khắc Huyên | 14/10/2025 | 13 |
| 309 | Nguyễn Khánh Linh | 4 D | STN-01926 | Thám tử lừng danh conan | Aoyama gosho | 14/10/2025 | 13 |
| 310 | Nguyễn Khánh Linh | 4 D | STN-01665 | Đôremon | F Fujio Fujiko | 14/10/2025 | 13 |
| 311 | Nguyễn Khánh Linh | 4 D | STN-01888 | Trí khôn của ta đây | Hoàng Khắc Huyên | 14/10/2025 | 13 |
| 312 | Nguyễn Khánh Linh | 4 D | STN-02518 | Trê và cóc - The Tale of Catfish and Toad | Nguyễn NHư Quỳnh | 14/10/2025 | 13 |
| 313 | Nguyễn Khánh Linh | 4 D | STN-01889 | Trí khôn của ta đây | Hoàng Khắc Huyên | 14/10/2025 | 13 |
| 314 | Nguyễn Khánh Linh | 4 D | STN-00496 | Thánh Gióng | Hoàng Khắc Huyên | 14/10/2025 | 13 |
| 315 | Nguyễn Khánh Linh | 4 D | STN-01937 | Đôremon | Fujio Fujiko | 14/10/2025 | 13 |
| 316 | Nguyễn Khánh Linh | 4 D | STN-01778 | Sự tích bánh trưng bánh dày | Hoàng Khắc Huyên | 14/10/2025 | 13 |
| 317 | Nguyễn Khánh Linh | 4 D | STN-00886 | Sự tích loài khỉ | Hoàng Khắc Huyên | 14/10/2025 | 13 |
| 318 | Nguyễn Khánh Linh | 4 D | STN-01776 | Tuyển chọn những câu chuyện cổ tích thế giới đặc sắc | Thành Lộc | 14/10/2025 | 13 |
| 319 | Nguyễn Khánh Linh | 4 D | STN-00955 | Sọ Dừa | Lê Thị Thanh Huyền | 14/10/2025 | 13 |
| 320 | Nguyễn Khánh Linh | 4 D | STN-01508 | Thánh gióng | Hoàng Khắc Huyên | 14/10/2025 | 13 |
| 321 | Nguyễn Khánh Linh | 4 D | STN-01677 | Đôremon | F Fujio Fujiko | 14/10/2025 | 13 |
| 322 | Nguyễn Khánh Ly | 5 B | STN-00003 | Cô gái nhân hậu | Ngọc Tiên | 21/10/2025 | 6 |
| 323 | Nguyễn Khánh Ly | 5 B | STN-00012 | Mùa hè rực rỡ | Ngọc Tiên | 21/10/2025 | 6 |
| 324 | Nguyễn Khánh Ly | 5 B | STN-00021 | Jinđôđinhô | Taro Nami | 21/10/2025 | 6 |
| 325 | Nguyễn Khánh Ly | 5 B | STN-00032 | Đội thiếu niên du kích thành Huế | Văn Tùng | 21/10/2025 | 6 |
| 326 | Nguyễn Khánh Ly | 5 B | STN-00033 | Đội thiếu niên du kích thành Huế | Văn Tùng | 21/10/2025 | 6 |
| 327 | Nguyễn Khánh Ly | 5 B | STN-00041 | Bờ biển | Đavid Burnie | 21/10/2025 | 6 |
| 328 | Nguyễn Khánh Ly | 5 B | STN-00043 | Nước từ nguồn đến đại dương | Không | 21/10/2025 | 6 |
| 329 | Nguyễn Khánh Ly | 5 B | STN-00051 | Thơ thiếu nhi chọn lọc | Định Hải | 21/10/2025 | 6 |
| 330 | Nguyễn Khánh Ly | 5 B | STN-00061 | Cuộc phiêu lưu của Tom Sawyer | M. twain | 21/10/2025 | 6 |
| 331 | Nguyễn Khánh Ly | 5 B | STN-00071 | Dưới mặt trăng | Rowena Akinyemi | 21/10/2025 | 6 |
| 332 | Nguyễn Khánh Ly | 5 B | STN-00081 | Nhảy và múa | Andree Grau | 21/10/2025 | 6 |
| 333 | Nguyễn Khánh Ly | 5 B | STN-00092 | Những mẩu chuyện thú vị về khoa học quyển 2 | Vũ Bội Tuyền | 21/10/2025 | 6 |
| 334 | Nguyễn Khánh Ly | 5 B | STN-00103 | Thám tử lừng danh conan | Gosho Aoyama | 21/10/2025 | 6 |
| 335 | Nguyễn Khánh Ly | 5 B | STN-00111 | Thám tử lừng danh conan | Gosho Aoyama | 21/10/2025 | 6 |
| 336 | Nguyễn Khánh Ly | 5 B | STN-00121 | Thám tử lừng danh conan | Gosho Aoyama | 21/10/2025 | 6 |
| 337 | Nguyễn Khánh Ly | 5 B | STN-00131 | Đô rê mon | Fujiko.F.Fujio | 21/10/2025 | 6 |
| 338 | Nguyễn Khánh Ly | 5 B | STN-00141 | Đô rê mon | Fujiko.F.Fujio | 21/10/2025 | 6 |
| 339 | Nguyễn Khánh Ly | 5 B | STN-00153 | Đô rê mon | Fujiko.F.Fujio | 21/10/2025 | 6 |
| 340 | Nguyễn Khánh Ly | 5 B | STN-00181 | Bác Hồ về thăm quê | Lưu Đức Hạnh | 21/10/2025 | 6 |
| 341 | Nguyễn Khánh Ly | 5 B | STN-00191 | Bác Hồ Với thương binh | Lưu Đức Hạnh | 21/10/2025 | 6 |
| 342 | Nguyễn Khánh Ly | 5 B | STN-00201 | Giờ học đặc biệt | Lưu Đức Hạnh | 21/10/2025 | 6 |
| 343 | Nguyễn Khánh Ly | 5 B | STN-00211 | Trương Lương nhặt giầy trên cầu | Hoa Niên | 21/10/2025 | 6 |
| 344 | Nguyễn Khánh Ly | 5 B | STN-00231 | Lữ Mông học trong quân ngũ | Hoa Niên | 21/10/2025 | 6 |
| 345 | Nguyễn Khánh Ly | 5 B | STN-00241 | Vì sao không nên mè nheo | Hằng Nga | 21/10/2025 | 6 |
| 346 | Nguyễn Khánh Ly | 5 B | STN-00261 | Một giờ của mẹ | Hoa Niên | 21/10/2025 | 6 |
| 347 | Nguyễn Khánh Ly | 5 B | STN-00271 | Một ly sữa | Hoa Niên | 21/10/2025 | 6 |
| 348 | Nguyễn Khánh Ly | 5 B | STN-00282 | Bông hồng giấy | Hoa Niên | 21/10/2025 | 6 |
| 349 | Nguyễn Khuê An | 4 C | STN-01030 | Đôi giầy biết đi | Trần Ngọc Hà | 14/10/2025 | 13 |
| 350 | Nguyễn Khuê An | 4 C | STN-01488 | Sự tích bánh chưng bánh giầy | Hoàng Khắc Huyên | 14/10/2025 | 13 |
| 351 | Nguyễn Khuê An | 4 C | STN-01525 | Thạch Sanh | Đức Thành | 14/10/2025 | 13 |
| 352 | Nguyễn Khuê An | 4 C | STN-01012 | Em tập kể chuyện | Minh Hường | 14/10/2025 | 13 |
| 353 | Nguyễn Khuê An | 4 C | STN-01209 | Bác gấu đen và hai chú thỏ | Phạm Cao Tùng | 14/10/2025 | 13 |
| 354 | Nguyễn Khuê An | 4 C | STN-02087 | Ở hiền gặp lành | Nguyễn Giang Linh | 14/10/2025 | 13 |
| 355 | Nguyễn Khuê An | 4 C | STN-01609 | Aladanh và cây đèn thần | Lê Minh Phương | 14/10/2025 | 13 |
| 356 | Nguyễn Khuê An | 4 C | STN-01828 | Cô bé quàng khăn đỏ | Hoàng Khắc Huyên | 14/10/2025 | 13 |
| 357 | Nguyễn Khuê An | 4 C | STN-01309 | Đôremon | Fujiko.F.Fujio | 14/10/2025 | 13 |
| 358 | Nguyễn Khuê An | 4 C | STN-01958 | Gấu xanh làm bánh = Bulue Bear makes Blue bery pie | Erlic Lily | 14/10/2025 | 13 |
| 359 | Nguyễn Khuê An | 4 C | STN-01789 | Thach sanh | Nguyễn Như Quỳnh | 14/10/2025 | 13 |
| 360 | Nguyễn Khuê An | 4 C | STN-01206 | Alibaba và 40 tên cướp | Phạm Cao Tùng | 14/10/2025 | 13 |
| 361 | Nguyễn Khuê An | 4 C | STN-01207 | Alibaba và 40 tên cướp | Phạm Cao Tùng | 14/10/2025 | 13 |
| 362 | Nguyễn Khuê An | 4 C | STN-01968 | Sự quyến rũ của cô lợn đen= Miss blachpiq's charm | Dương Hồng Anh | 14/10/2025 | 13 |
| 363 | Nguyễn Khuê An | 4 C | STN-01775 | Tuyển chọn những câu chuyện cổ tích thế giới đặc sắc | Thành Lộc | 14/10/2025 | 13 |
| 364 | Nguyễn Khuê An | 4 C | STN-01936 | Thần đống đất Việt | Mỹ Khánh | 14/10/2025 | 13 |
| 365 | Nguyễn Khuê An | 4 C | STN-01447 | Cánh cửa thần kì | Tillworth Mary | 14/10/2025 | 13 |
| 366 | Nguyễn Khuê An | 4 C | STN-01983 | Sự tích núi Ngũ Hành= The legend about Ngũ Hàng mountain | Hồng Hà | 14/10/2025 | 13 |
| 367 | Nguyễn Khuê An | 4 C | STN-01855 | Sự tích Hồ Gươm | Nguyễn Như Quỳnh | 14/10/2025 | 13 |
| 368 | Nguyễn Khuê An | 4 C | STN-01637 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Lê Minh Phương | 14/10/2025 | 13 |
| 369 | Nguyễn Khuê An | 4 C | STN-01527 | Cây tre trăm đốt | Hoàng Khắc Huyên | 14/10/2025 | 13 |
| 370 | Nguyễn Khuê An | 4 C | STN-01779 | Năm hũ vàng | Hoàng Khắc Huyên | 14/10/2025 | 13 |
| 371 | Nguyễn Khuê An | 4 C | STN-02665 | Ngỗng đẻ trứng vàng - The goose that | Nguyễn NHư Quỳnh | 14/10/2025 | 13 |
| 372 | Nguyễn Minh Châu | 5 E | STN-00006 | Cô bé mồ côi | Vĩnh Quế | 21/10/2025 | 6 |
| 373 | Nguyễn Minh Châu | 5 E | STN-00016 | Ngôi sao xanh | Từ Thu | 21/10/2025 | 6 |
| 374 | Nguyễn Minh Châu | 5 E | STN-00026 | Trả máu cho chồng | Quốc Trụ | 21/10/2025 | 6 |
| 375 | Nguyễn Minh Châu | 5 E | STN-00039 | Vừ A Dính | Tô Hoài | 21/10/2025 | 6 |
| 376 | Nguyễn Minh Châu | 5 E | STN-00047 | Máy tính | Carole Hay | 21/10/2025 | 6 |
| 377 | Nguyễn Minh Châu | 5 E | STN-00057 | Kazan | James Oliver Curwood | 21/10/2025 | 6 |
| 378 | Nguyễn Minh Châu | 5 E | STN-00067 | Đá và khoáng chất | David Burnie | 21/10/2025 | 6 |
| 379 | Nguyễn Minh Châu | 5 E | STN-00077 | Cơ thể con người - tìm hiểu và nhân biết | David burnie | 21/10/2025 | 6 |
| 380 | Nguyễn Minh Châu | 5 E | STN-00087 | 250 câu đố vui về văn học | Nguyễn Thiện văn | 21/10/2025 | 6 |
| 381 | Nguyễn Minh Châu | 5 E | STN-00097 | Đứa con của đảo | Tetsuya chiba | 21/10/2025 | 6 |
| 382 | Nguyễn Minh Châu | 5 E | STN-00107 | Thám tử lừng danh conan | Gosho Aoyama | 21/10/2025 | 6 |
| 383 | Nguyễn Minh Châu | 5 E | STN-00127 | Thám tử lừng danh conan | Gosho Aoyama | 21/10/2025 | 6 |
| 384 | Nguyễn Minh Châu | 5 E | STN-00147 | Đô rê mon | Fujiko.F.Fujio | 21/10/2025 | 6 |
| 385 | Nguyễn Minh Châu | 5 E | STN-00157 | Đô rê mon | Fujiko.F.Fujio | 21/10/2025 | 6 |
| 386 | Nguyễn Minh Châu | 5 E | STN-00177 | Bác Hồ về thăm quê | Lưu Đức Hạnh | 21/10/2025 | 6 |
| 387 | Nguyễn Minh Châu | 5 E | STN-00187 | Lời hứa của bác Hồ | Lưu Đức Hạnh | 21/10/2025 | 6 |
| 388 | Nguyễn Minh Châu | 5 E | STN-00217 | Gia Cát lượng nuôi gà | Hoa Niên | 21/10/2025 | 6 |
| 389 | Nguyễn Minh Châu | 5 E | STN-00228 | Dưỡng Do Cơ bách bộ xuyên dương | Hoa Niên | 21/10/2025 | 6 |
| 390 | Nguyễn Minh Châu | 5 E | STN-00237 | Trần Hồng thọ vạn dặm tìm thầy | Hoa Niên | 21/10/2025 | 6 |
| 391 | Nguyễn Minh Châu | 5 E | STN-00347 | Chuyện con vịt | Hoa Niên | 21/10/2025 | 6 |
| 392 | Nguyễn Minh Châu | 5 E | STN-00257 | Phép màu giá bao nhiêu | Hoa Niên | 21/10/2025 | 6 |
| 393 | Nguyễn Minh Châu | 5 E | STN-00267 | Câu thần chú | Hoa Niên | 21/10/2025 | 6 |
| 394 | Nguyễn Minh Châu | 5 E | STN-00277 | Con yêu mẹ | Hoa Niên | 21/10/2025 | 6 |
| 395 | Nguyễn Minh Châu | 5 E | STN-00287 | Ngày hoàn hảo | Hoa Niên | 21/10/2025 | 6 |
| 396 | Nguyễn Minh Châu | 5 E | STN-00297 | Đôi tai của tâm hồn | Hoa Niên | 21/10/2025 | 6 |
| 397 | Nguyễn Ngọc Bích | 4 B | STN-00601 | Cây táo thần | Hoàng Khắc Huyền | 27/10/2025 | 0 |
| 398 | Nguyễn Ngọc Bích | 4 B | STN-00611 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Hoàng Khắc Huyền | 27/10/2025 | 0 |
| 399 | Nguyễn Ngọc Bích | 4 B | STN-00631 | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn | lê Minh Phương | 27/10/2025 | 0 |
| 400 | Nguyễn Ngọc Bích | 4 B | STN-00641 | Sợi rơm vàng | Hoàng Khắc Huyên | 27/10/2025 | 0 |
| 401 | Nguyễn Ngọc Bích | 4 B | STN-00651 | Cô bé lọ lem | Phạm Cao Tùng | 27/10/2025 | 0 |
| 402 | Nguyễn Ngọc Bích | 4 B | STN-00661 | Người thổi sáo ở thị trấn Ha-Mê-Lin | Hoàng Khắc Huyên | 27/10/2025 | 0 |
| 403 | Nguyễn Ngọc Bích | 4 B | STN-00671 | Các vị vua hiền: Mai Hắc Đế | Nguyễn Việt Hà | 27/10/2025 | 0 |
| 404 | Nguyễn Ngọc Bích | 4 B | STN-00781 | Truyền thuyết biên cương | Hoàng Quyền | 27/10/2025 | 0 |
| 405 | Nguyễn Ngọc Bích | 4 B | STN-00791 | Subaba đường tới 2002 | Yoichi Takahashi | 27/10/2025 | 0 |
| 406 | Nguyễn Ngọc Bích | 4 B | STN-00801 | Tân Téppi | Chiba Tetsuya | 27/10/2025 | 0 |
| 407 | Nguyễn Ngọc Bích | 4 B | STN-00812 | Cô Tiên xanh | Thi Yên | 27/10/2025 | 0 |
| 408 | Nguyễn Ngọc Bích | 4 B | STN-00822 | Thiên nhiên đất nước ta | Hoàng Xuân Vinh | 27/10/2025 | 0 |
| 409 | Nguyễn Ngọc Bích | 4 B | STN-00842 | Danh nhân thế giới Beethoven và Mozart | Không | 27/10/2025 | 0 |
| 410 | Nguyễn Ngọc Bích | 4 B | STN-00852 | Anh càng nhanh trí | Hoàng Khắc Huyên | 27/10/2025 | 0 |
| 411 | Nguyễn Ngọc Bích | 4 B | STN-00862 | Cáo và Cò | Hoàng Khắc Huyên | 27/10/2025 | 0 |
| 412 | Nguyễn Ngọc Bích | 4 B | STN-00872 | Củ cải trắng | Hoàng Khắc Huyên | 27/10/2025 | 0 |
| 413 | Nguyễn Ngọc Bích | 4 B | STN-00882 | Giận mày tao ở với ai | Hoàng Khắc Huyên | 27/10/2025 | 0 |
| 414 | Nguyễn Ngọc Bích | 4 B | STN-00892 | Thiên nhiên muôn màu | Thu Nhi | 27/10/2025 | 0 |
| 415 | Nguyễn Ngọc Bích | 4 B | STN-00902 | Sơn Tinh - Thủy Tinh | Hoàng Khắc Huyên | 27/10/2025 | 0 |
| 416 | Nguyễn Ngọc Bích | 4 B | STN-00912 | Miếng trầu kỳ diệu | Hoàng Khắc Huyên | 27/10/2025 | 0 |
| 417 | Nguyễn Ngọc Bích | 4 B | STN-00922 | Aladanh và cây đèn thần | Trần Quý Tuấn Viết | 27/10/2025 | 0 |
| 418 | Nguyễn Ngọc Bích | 4 B | STN-00932 | Tinh vệ lấp biển | Bích Hằng | 27/10/2025 | 0 |
| 419 | Nguyễn Ngọc Bích | 4 B | STN-00942 | Ông trạng Nồi | Hoàng Khắc Huyên | 27/10/2025 | 0 |
| 420 | Nguyễn Ngọc Bích | 4 B | STN-00952 | Mưu mẹo của cóc Tía | Hoàng Khắc Huyên | 27/10/2025 | 0 |
| 421 | Nguyễn Ngọc Bích | 4 B | STN-00962 | Mỵ Châu - Trọng Thủy | Phạm Tùng | 27/10/2025 | 0 |
| 422 | Nguyễn Thị Bích Hà | | STKC-00569 | Ôn tập và kiểm tra Tiếng Anh quyển 1 | Nguyễn Thị Chi | 02/10/2025 | 25 |
| 423 | Nguyễn Thị Bích Hà | | SDD-00585 | Kể chuyện bác Hồ với thiếu niên nhi đồng | Bảo An | 02/10/2025 | 25 |
| 424 | Nguyễn Thị Bích Hà | | STKC-00639 | Chí Phèo | Nam Cao | 02/10/2025 | 25 |
| 425 | Nguyễn Thị Bích Hà | | SNV-01932 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 09/09/2025 | 48 |
| 426 | Nguyễn Thị Bích Hà | | SNV-01956 | Tin học 3 | Hồ Sĩ Đàm | 09/09/2025 | 48 |
| 427 | Nguyễn Thị Bích Hà | | SGK4-00485 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2025 | 48 |
| 428 | Nguyễn Thị Bích Hà | | SGK4-00476 | Công nghệ 4 | Nguyễn tất Thắng | 09/09/2025 | 48 |
| 429 | Nguyễn Thị Bích Hà | | SGK5-00433 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 09/09/2025 | 48 |
| 430 | Nguyễn Thị Hoa Tím | | SGK5-00455 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2025 | 38 |
| 431 | Nguyễn Thị Hoa Tím | | SGK5-00485 | Vở bài tập Toán 5 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2025 | 38 |
| 432 | Nguyễn Thị Hoa Tím | | SGK5-00475 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2025 | 38 |
| 433 | Nguyễn Thị Hoa Tím | | SGK5-00465 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2025 | 38 |
| 434 | Nguyễn Thị Hoa Tím | | SGK5-00410 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 19/09/2025 | 38 |
| 435 | Nguyễn Thị Hoa Tím | | SGK5-00390 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/09/2025 | 38 |
| 436 | Nguyễn Thị Hoa Tím | | SGK5-00380 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 19/09/2025 | 38 |
| 437 | Nguyễn Thị Hoa Tím | | SGK5-00371 | Toán 5 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2025 | 38 |
| 438 | Nguyễn Thị Hoa Tím | | SGK5-00360 | Toán 5 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2025 | 38 |
| 439 | Nguyễn Thị Hoa Tím | | SGK5-00344 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2025 | 38 |
| 440 | Nguyễn Thị Hoa Tím | | SGK5-00359 | Tiếng Việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2025 | 38 |
| 441 | Nguyễn Thị Hoa Tím | | SNV-02056 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2025 | 38 |
| 442 | Nguyễn Thị Hoa Tím | | SNV-02048 | Toán 5 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2025 | 38 |
| 443 | Nguyễn Thị Hoa Tím | | SNV-02064 | Tiếng Việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2025 | 38 |
| 444 | Nguyễn Thị Hoa Tím | | STKC-01460 | Hai đứa trẻ | Thạch Lam | 29/09/2025 | 28 |
| 445 | Nguyễn Thị Hoa Tím | | STKC-00667 | Dế mèn phiêu lưu kí | Tô Hoài | 29/09/2025 | 28 |
| 446 | Nguyễn Thị Hoa Tím | | STKC-00045 | Các bài toán điển hình 4,5 | Đỗ Trung Hiệu | 29/09/2025 | 28 |
| 447 | Nguyễn Thị Hoa Tím | | STKC-00045 | Các bài toán điển hình 4,5 | Đỗ Trung Hiệu | 29/09/2025 | 28 |
| 448 | Nguyễn Thị Hoa Tím | | STKC-00072 | Rèn luyện và nâng cao giải toán cho học sinh tiểu học tập 3 | Đỗ Như Thiên | 29/09/2025 | 28 |
| 449 | Nguyễn Thị Hoa Tím | | STKC-00043 | Một số thủ thuật giải toán 4,5 | Phạm Đình Thực | 29/09/2025 | 28 |
| 450 | Nguyễn Thị Hoa Tím | | STK5-00183 | Bài tập cuối tuần toán 5 tập 1 | Đỗ Trung Hiệu | 29/09/2025 | 28 |
| 451 | Nguyễn Thị Hoa Tím | | STKC-00651 | Không gia đình | Malot Hector | 13/10/2025 | 14 |
| 452 | Nguyễn Thị Hoa Tím | | STKC-01327 | Dế mèn phiêu lưu kí | Tô Hoài | 13/10/2025 | 14 |
| 453 | Nguyễn Thị Hoa Tím | | STKC-01326 | Em phải đến Harvard học kinh tế | Lưu Vệ Hoa | 13/10/2025 | 14 |
| 454 | Nguyễn Thị Hoa Tím | | STK5-00556 | Những bài văn chọn lọc 5 | Nguyễn Văn Quốc | 13/10/2025 | 14 |
| 455 | Nguyễn Thị Hoa Tím | | SDD-00510 | 1001 câu chuyện về những thói quen tốt | Kỳ Giang Hồng | 21/10/2025 | 6 |
| 456 | Nguyễn Thị Hoa Tím | | STK5-00602 | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt 5 kì I | Lê Phương Nga | 21/10/2025 | 6 |
| 457 | Nguyễn Thị Hoa Tím | | STKC-00784 | Phát triển tư duy và logic | Thanh Huyền | 21/10/2025 | 6 |
| 458 | Nguyễn Thị Hoa Tím | | STKC-00955 | Không phải huyền thoại | Hữu Mai | 21/10/2025 | 6 |
| 459 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | SNV-01674 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 17/09/2025 | 40 |
| 460 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | SNV-01736 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 17/09/2025 | 40 |
| 461 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | SNV-01686 | Tiếng Việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2025 | 40 |
| 462 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | SGK1-00400 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2025 | 40 |
| 463 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | SGK1-00425 | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 17/09/2025 | 40 |
| 464 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | SGK1-00438 | Luyện viết 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2025 | 40 |
| 465 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | SGK1-00448 | Luyện viết 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2025 | 40 |
| 466 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | SGK1-00376 | Vở bài tập Toán 1 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 17/09/2025 | 40 |
| 467 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | SGK1-00388 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2025 | 40 |
| 468 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | SGK1-00365 | Vở bài tập Toán 1 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 17/09/2025 | 40 |
| 469 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | SGK1-00281 | Tự nhiên và xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 17/09/2025 | 40 |
| 470 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | SGK1-00247 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 17/09/2025 | 40 |
| 471 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | SGK1-00268 | Tiếng Việt 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2025 | 40 |
| 472 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | SGK1-00257 | Tiếng Việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2025 | 40 |
| 473 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | SNV-01707 | Đạo Đức 1 | Lưu Thu Thủy | 17/09/2025 | 40 |
| 474 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | SGK1-00304 | Đạo Đức 1 | Lưu Thu Thủy | 17/09/2025 | 40 |
| 475 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | SGK1-00325 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 17/09/2025 | 40 |
| 476 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SGK1-00263 | Tiếng Việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 41 |
| 477 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SGK1-00374 | Vở bài tập Toán 1 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 16/09/2025 | 41 |
| 478 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SGK1-00371 | Vở bài tập Toán 1 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 16/09/2025 | 41 |
| 479 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SGK1-00466 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 1 | Nguyễn Hữu Dĩnh | 16/09/2025 | 41 |
| 480 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SGK1-00445 | Luyện viết 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 41 |
| 481 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SGK1-00418 | Vở bài tập Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 16/09/2025 | 41 |
| 482 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SGK1-00271 | Tiếng Việt 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 41 |
| 483 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SGK1-00244 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 16/09/2025 | 41 |
| 484 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SNV-01685 | Tiếng Việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 41 |
| 485 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SNV-01691 | Tiếng Việt 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 41 |
| 486 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SNV-01735 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 16/09/2025 | 41 |
| 487 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SNV-01673 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 16/09/2025 | 41 |
| 488 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SNV-01710 | Đạo Đức 1 | Lưu Thu Thủy | 16/09/2025 | 41 |
| 489 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SGK1-00416 | Vở bài tập Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 16/09/2025 | 41 |
| 490 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SGK1-00428 | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 16/09/2025 | 41 |
| 491 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SGK1-00440 | Luyện viết 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 41 |
| 492 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | STK1-00255 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta lớp 1 | Vũ Thị Hương | 22/10/2025 | 5 |
| 493 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | STKC-00733 | Chế độ dinh dưỡng cho người bệnh gan | Minh Đức | 22/10/2025 | 5 |
| 494 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SDD-00600 | Gương hiếu thảo | Hoài Thương | 22/10/2025 | 5 |
| 495 | Nguyễn Thị Liên | | SNV-01990 | Tiếng Việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2025 | 32 |
| 496 | Nguyễn Thị Liên | | SNV-01965 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 25/09/2025 | 32 |
| 497 | Nguyễn Thị Liên | | SNV-01973 | Tiếng Việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2025 | 32 |
| 498 | Nguyễn Thị Liên | | SNV-02001 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 25/09/2025 | 32 |
| 499 | Nguyễn Thị Liên | | SNV-02030 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 25/09/2025 | 32 |
| 500 | Nguyễn Thị Liên | | SNV-02005 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 25/09/2025 | 32 |
| 501 | Nguyễn Thị Liên | | SNV-02012 | Lịch sử và địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 25/09/2025 | 32 |
| 502 | Nguyễn Thị Nga | | STK5-00488 | Tự luyện VioLympic toán 5 tập 2 | Phạm Ngọc Định | 03/10/2025 | 24 |
| 503 | Nguyễn Thị Nga | | STKC-00529 | 100 ca khúc chào thế kỷ | Đinh Đức Lập | 03/10/2025 | 24 |
| 504 | Nguyễn Thị Nga | | SGK5-00429 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 11/09/2025 | 46 |
| 505 | Nguyễn Thị Nga | | STN-00396 | Bảy điều ước | Hoa Niên | 11/09/2025 | 46 |
| 506 | Nguyễn Thị Nga | | STN-00415 | Sự tích cây nêu ngày Tết | Quang Huy | 11/09/2025 | 46 |
| 507 | Nguyễn Thị Nga | | STN-00381 | Dậy sớm có lợi hay có hại | Hoa Niên | 11/09/2025 | 46 |
| 508 | Nguyễn Thị Nga | | STN-00372 | Ước mơ | Hoa Niên | 11/09/2025 | 46 |
| 509 | Nguyễn Thị Nga | | STN-00367 | Thứ quý giá nhất của cuộc đời | Hoa Niên | 11/09/2025 | 46 |
| 510 | Nguyễn Thị Nga | | STN-00351 | Chuyện con vịt | Hoa Niên | 11/09/2025 | 46 |
| 511 | Nguyễn Thị Nga | | STN-00348 | Chuyện con vịt | Hoa Niên | 11/09/2025 | 46 |
| 512 | Nguyễn Thị Nga | | STN-00488 | Thạch Sanh | Hoàng Khắc Huyên | 11/09/2025 | 46 |
| 513 | Nguyễn Thị Nga | | STN-00480 | Thạch Sanh | Hoàng Khắc Huyên | 11/09/2025 | 46 |
| 514 | Nguyễn Thị Nga | | STN-00469 | Người bán mũ | Hoàng Khắc Huyên | 11/09/2025 | 46 |
| 515 | Nguyễn Thị Nga | | STN-00457 | Ngỗng đẻ trứng vàng | Quang Huy | 11/09/2025 | 46 |
| 516 | Nguyễn Thị Nga | | SNV-02100 | ';Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 11/09/2025 | 46 |
| 517 | Nguyễn Thị Nga | | SNV-02088 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 11/09/2025 | 46 |
| 518 | Nguyễn Thị Nga | | SNV-02047 | Toán 5 | Đỗ Đức Thái | 11/09/2025 | 46 |
| 519 | Nguyễn Thị Nga | | SNV-02078 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 11/09/2025 | 46 |
| 520 | Nguyễn Thị Nga | | SNV-02069 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 11/09/2025 | 46 |
| 521 | Nguyễn Thị Nga | | SNV-02060 | Tiếng Việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2025 | 46 |
| 522 | Nguyễn Thị Nga | | SNV-02052 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2025 | 46 |
| 523 | Nguyễn Thị Nga | | STK5-00533 | 60 đề kiểm tra và đề thi toán 5 | Võ Thị Hoài Lâm | 23/10/2025 | 4 |
| 524 | Nguyễn Thị Nga | | STKC-00156 | Bí quyết giỏi văn | Vũ Ngọc Khánh | 23/10/2025 | 4 |
| 525 | Nguyễn Thị Nga | | SDD-00532 | Quà tặng cuộc sống- Lắng nghe hay nhận một viên đá | Phạm Mai Hương | 23/10/2025 | 4 |
| 526 | Nguyễn Thị Nga | | STK5-00442 | 207 đề và bài văn hay 5 | Trần Đức Niềm | 23/10/2025 | 4 |
| 527 | Nguyễn Thị Phượng | | STK1-00286 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta lớp 1 | Vũ Thị Hương | 23/10/2025 | 4 |
| 528 | Nguyễn Thị Phượng | | SDD-00118 | Truyện ngắn Việt Nam tập 7 | Nhiều tác giả | 23/10/2025 | 4 |
| 529 | Nguyễn Thị Phượng | | SDD-00422 | Theo chân Bác | Tố Hữu | 23/10/2025 | 4 |
| 530 | Nguyễn Thị Phượng | | STKC-00396 | Cười là liều thuốc tốt nhất | Nguyễn Trà My | 23/10/2025 | 4 |
| 531 | Nguyễn Thị Phượng | | SNV-01688 | Tiếng Việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2025 | 40 |
| 532 | Nguyễn Thị Phượng | | SNV-01694 | Tiếng Việt 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2025 | 40 |
| 533 | Nguyễn Thị Phượng | | SNV-01738 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 17/09/2025 | 40 |
| 534 | Nguyễn Thị Phượng | | SNV-01713 | Đạo Đức 1 | Lưu Thu Thủy | 17/09/2025 | 40 |
| 535 | Nguyễn Thị Phượng | | SGK1-00249 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 17/09/2025 | 40 |
| 536 | Nguyễn Thị Phượng | | SGK1-00261 | Tiếng Việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2025 | 40 |
| 537 | Nguyễn Thị Phượng | | SGK1-00273 | Tiếng Việt 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2025 | 40 |
| 538 | Nguyễn Thị Phượng | | SGK1-00285 | Tự nhiên và xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 17/09/2025 | 40 |
| 539 | Nguyễn Thị Phượng | | SGK1-00309 | Đạo Đức 1 | Lưu Thu Thủy | 17/09/2025 | 40 |
| 540 | Nguyễn Thị Phượng | | SGK1-00333 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 17/09/2025 | 40 |
| 541 | Nguyễn Thị Phượng | | SGK1-00368 | Vở bài tập Toán 1 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 17/09/2025 | 40 |
| 542 | Nguyễn Thị Phượng | | SGK1-00381 | Vở bài tập Toán 1 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 17/09/2025 | 40 |
| 543 | Nguyễn Thị Phượng | | SGK1-00417 | Vở bài tập Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 17/09/2025 | 40 |
| 544 | Nguyễn Thị Phượng | | SGK1-00429 | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 17/09/2025 | 40 |
| 545 | Nguyễn Thị Phượng | | SGK1-00437 | Luyện viết 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2025 | 40 |
| 546 | Nguyễn Thị Phượng | | SGK1-00405 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2025 | 40 |
| 547 | Nguyễn Thị Phượng | | SGK1-00453 | Luyện viết 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2025 | 40 |
| 548 | Nguyễn Thị Phượng | | SGK1-00393 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2025 | 40 |
| 549 | Nguyễn Thị Thúy | | SGK5-00456 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/09/2025 | 47 |
| 550 | Nguyễn Thị Thúy | | SGK5-00466 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/09/2025 | 47 |
| 551 | Nguyễn Thị Thúy | | SGK5-00486 | Vở bài tập Toán 5 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 10/09/2025 | 47 |
| 552 | Nguyễn Thị Thúy | | SGK5-00477 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 10/09/2025 | 47 |
| 553 | Nguyễn Thị Thúy | | SGK5-00370 | Toán 5 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 10/09/2025 | 47 |
| 554 | Nguyễn Thị Thúy | | SGK5-00361 | Toán 5 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 10/09/2025 | 47 |
| 555 | Nguyễn Thị Thúy | | SGK5-00357 | Tiếng Việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/09/2025 | 47 |
| 556 | Nguyễn Thị Thúy | | SGK5-00340 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/09/2025 | 47 |
| 557 | Nguyễn Thị Thúy | | SGK5-00422 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 10/09/2025 | 47 |
| 558 | Nguyễn Thị Thúy | | SGK5-00391 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 10/09/2025 | 47 |
| 559 | Nguyễn Thị Thúy | | SGK5-00411 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 10/09/2025 | 47 |
| 560 | Nguyễn Thị Thúy | | SGK5-00386 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 10/09/2025 | 47 |
| 561 | Nguyễn Thị Thúy | | SNV-02084 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 10/09/2025 | 47 |
| 562 | Nguyễn Thị Thúy | | SNV-02090 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 10/09/2025 | 47 |
| 563 | Nguyễn Thị Thúy | | SNV-02072 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 10/09/2025 | 47 |
| 564 | Nguyễn Thị Thúy | | SNV-02054 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/09/2025 | 47 |
| 565 | Nguyễn Thị Thúy | | SNV-02045 | Toán 5 | Đỗ Đức Thái | 10/09/2025 | 47 |
| 566 | Nguyễn Thị Thúy | | STK5-00362 | 40 đề ôn luyện Tiếng Việt cuối cấp tiểu học | Lê Phương Nga | 03/10/2025 | 24 |
| 567 | Nguyễn Thị Thúy | | STKC-00495 | Cơ thể con người thế giới kì diệu và bí ẩn | Trần Phương Mạnh | 03/10/2025 | 24 |
| 568 | Nguyễn Thị Thúy | | STKC-00165 | Hoạt động vui chơi giữa tiếu học ở trường học | Hoàng Long | 03/10/2025 | 24 |
| 569 | Nguyễn Thị Thúy | | STKC-00451 | Trăm điều kiêng kỵ trong ăn uống và dùng thuốc | Lý Thái Nga | 03/10/2025 | 24 |
| 570 | Nguyễn Thị Thúy | | STK3-00357 | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt 3 kì I | Lê Phương Nga | 13/10/2025 | 14 |
| 571 | Nguyễn Thị Thúy | | STK3-00335 | Bài tập cuối tuần toán 3 tập 1 | Đỗ Trung Hiệu | 13/10/2025 | 14 |
| 572 | Nguyễn Thị Thúy | | STK5-00265 | 36 đề ôn luyện toán 5 tập 1 | Vũ Dương Thụy | 13/10/2025 | 14 |
| 573 | Nguyễn Thị Việt Tú | | SNV-01844 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 26/09/2025 | 31 |
| 574 | Nguyễn Thị Việt Tú | | SGK1-00468 | Tự nhiên và xã hội 1 (Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 26/09/2025 | 31 |
| 575 | Nguyễn Thị Việt Tú | | SNV-01810 | Đạo Đức 2 | Trần Văn Thắng | 26/09/2025 | 31 |
| 576 | Nguyễn Thị Việt Tú | | SGK3-00481 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 26/09/2025 | 31 |
| 577 | Nguyễn Thị Việt Tú | | SGK4-00478 | Công nghệ 4 | Nguyễn tất Thắng | 26/09/2025 | 31 |
| 578 | Nguyễn Thị Việt Tú | | SGK1-00311 | Đạo Đức 1 | Lưu Thu Thủy | 26/09/2025 | 31 |
| 579 | Nguyễn Vũ Khánh An | 3 A | STN-00009 | Cô bé có phép | Quế Nam | 22/10/2025 | 5 |
| 580 | Nguyễn Vũ Khánh An | 3 A | STN-00019 | Mạch nước trong | Vĩnh Quyền | 22/10/2025 | 5 |
| 581 | Nguyễn Vũ Khánh An | 3 A | STN-00029 | Chuyện kể về Ngô Gia Tự | Lê Quốc Sử | 22/10/2025 | 5 |
| 582 | Nguyễn Vũ Khánh An | 3 A | STN-00049 | Thơ thiếu nhi chọn lọc | Định Hải | 22/10/2025 | 5 |
| 583 | Nguyễn Vũ Khánh An | 3 A | STN-00059 | Kazan | James Oliver Curwood | 22/10/2025 | 5 |
| 584 | Nguyễn Vũ Khánh An | 3 A | STN-00069 | Đá và khoáng chất | David Burnie | 22/10/2025 | 5 |
| 585 | Nguyễn Vũ Khánh An | 3 A | STN-00079 | Cơ thể con người - tìm hiểu và nhân biết | David burnie | 22/10/2025 | 5 |
| 586 | Nguyễn Vũ Khánh An | 3 A | STN-00089 | 250 câu đố vui về Địa lý | Nguyễn Thiện văn | 22/10/2025 | 5 |
| 587 | Nguyễn Vũ Khánh An | 3 A | STN-00099 | Biệt động hoa mười giờ | Lê Tấn Hiển | 22/10/2025 | 5 |
| 588 | Nguyễn Vũ Khánh An | 3 A | STN-00109 | Thám tử lừng danh conan | Gosho Aoyama | 22/10/2025 | 5 |
| 589 | Nguyễn Vũ Khánh An | 3 A | STN-00209 | Đỗ Phủ học thơ | Hoa Niên | 22/10/2025 | 5 |
| 590 | Nguyễn Vũ Khánh An | 3 A | STN-00119 | Thám tử lừng danh conan | Gosho Aoyama | 22/10/2025 | 5 |
| 591 | Nguyễn Vũ Khánh An | 3 A | STN-00149 | Đô rê mon | Fujiko.F.Fujio | 22/10/2025 | 5 |
| 592 | Nguyễn Vũ Khánh An | 3 A | STN-00159 | Đô rê mon | Fujiko.F.Fujio | 22/10/2025 | 5 |
| 593 | Nguyễn Vũ Khánh An | 3 A | STN-00199 | Vị khách của chính phủ Pháp | Lưu Đức Hạnh | 22/10/2025 | 5 |
| 594 | Nguyễn Vũ Khánh An | 3 A | STN-00219 | Khổng Tử học đàn | Hoa Niên | 22/10/2025 | 5 |
| 595 | Nguyễn Vũ Khánh An | 3 A | STN-00239 | Thừa Cung chăm heo khổ học | Hoa Niên | 22/10/2025 | 5 |
| 596 | Nguyễn Vũ Khánh An | 3 A | STN-00249 | Vì sao que diêm lại xòe lửa | Hoa Niên | 22/10/2025 | 5 |
| 597 | Nguyễn Vũ Khánh An | 3 A | STN-00259 | Một giờ của mẹ | Hoa Niên | 22/10/2025 | 5 |
| 598 | Nguyễn Vũ Khánh An | 3 A | STN-00269 | Một ly sữa | Hoa Niên | 22/10/2025 | 5 |
| 599 | Nguyễn Vũ Khánh An | 3 A | STN-00279 | Bông hồng giấy | Hoa Niên | 22/10/2025 | 5 |
| 600 | Nguyễn Vũ Khánh An | 3 A | STN-00288 | Ngày hoàn hảo | Hoa Niên | 22/10/2025 | 5 |
| 601 | Nguyễn Vũ Khánh An | 3 A | STN-00298 | Đôi tai của tâm hồn | Hoa Niên | 22/10/2025 | 5 |
| 602 | Nguyễn Vũ Khánh An | 3 A | STN-00300 | Đôi tai của tâm hồn | Hoa Niên | 22/10/2025 | 5 |
| 603 | Phạm Bảo An | 5 D | STN-00005 | Cô gái nhân hậu | Ngọc Tiên | 21/10/2025 | 6 |
| 604 | Phạm Bảo An | 5 D | STN-00015 | Mùa hè rực rỡ | Ngọc Tiên | 21/10/2025 | 6 |
| 605 | Phạm Bảo An | 5 D | STN-00025 | Người đàn ông không nhìn bằng mắt | Roald dahl | 21/10/2025 | 6 |
| 606 | Phạm Bảo An | 5 D | STN-00035 | Chú bé thành Pari | Vichto Huygo | 21/10/2025 | 6 |
| 607 | Phạm Bảo An | 5 D | STN-00045 | Máy tính | Carole Hay | 21/10/2025 | 6 |
| 608 | Phạm Bảo An | 5 D | STN-00055 | Thơ thiếu nhi chọn lọc | Định Hải | 21/10/2025 | 6 |
| 609 | Phạm Bảo An | 5 D | STN-00065 | Đá và khoáng chất | Steve Parker | 21/10/2025 | 6 |
| 610 | Phạm Bảo An | 5 D | STN-00075 | Sự sống | David burnie | 21/10/2025 | 6 |
| 611 | Phạm Bảo An | 5 D | STN-00086 | Mặt trời quê hương | Xuân Sách | 21/10/2025 | 6 |
| 612 | Phạm Bảo An | 5 D | STN-00095 | Thể thao | Tim Hammond | 21/10/2025 | 6 |
| 613 | Phạm Bảo An | 5 D | STN-00105 | Thám tử lừng danh conan | Gosho Aoyama | 21/10/2025 | 6 |
| 614 | Phạm Bảo An | 5 D | STN-00115 | Thám tử lừng danh conan | Gosho Aoyama | 21/10/2025 | 6 |
| 615 | Phạm Bảo An | 5 D | STN-00135 | Đô rê mon | Fujiko.F.Fujio | 21/10/2025 | 6 |
| 616 | Phạm Bảo An | 5 D | STN-00156 | Đô rê mon | Fujiko.F.Fujio | 21/10/2025 | 6 |
| 617 | Phạm Bảo An | 5 D | STN-00175 | Người đi tìm hình của nước | Lưu Đức Hạnh | 21/10/2025 | 6 |
| 618 | Phạm Bảo An | 5 D | STN-00185 | Lời hứa của bác Hồ | Lưu Đức Hạnh | 21/10/2025 | 6 |
| 619 | Phạm Bảo An | 5 D | STN-00195 | Bác Hồ Với thương binh | Lưu Đức Hạnh | 21/10/2025 | 6 |
| 620 | Phạm Bảo An | 5 D | STN-00205 | Bác nhớ miền Nam | Lưu Đức Hạnh | 21/10/2025 | 6 |
| 621 | Phạm Bảo An | 5 D | STN-00225 | Du Bá Nha ra biển học đàn | Hoa Niên | 21/10/2025 | 6 |
| 622 | Phạm Bảo An | 5 D | STN-00235 | Khuất Nguyên đọc sách trong hang sâu | Hoa Niên | 21/10/2025 | 6 |
| 623 | Phạm Bảo An | 5 D | STN-00255 | Phép màu giá bao nhiêu | Hoa Niên | 21/10/2025 | 6 |
| 624 | Phạm Bảo An | 5 D | STN-00265 | Câu thần chú | Hoa Niên | 21/10/2025 | 6 |
| 625 | Phạm Bảo An | 5 D | STN-00275 | Con yêu mẹ | Hoa Niên | 21/10/2025 | 6 |
| 626 | Phạm Bảo An | 5 D | STN-00285 | Lật đật | Hoa Niên | 21/10/2025 | 6 |
| 627 | Phạm Bảo An | 5 D | STN-00295 | Thứ quý giá nhất của cuộc đời | Hoa Niên | 21/10/2025 | 6 |
| 628 | Phạm Mai Hương | | STK2-00352 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta lớp 2 | Vũ Thị Hương | 27/10/2025 | 0 |
| 629 | Phạm Mai Hương | | STK2-00385 | Rèn kĩ năng Tiếng Việt Luyện từ và câu | Đỗ Việt Hùng | 27/10/2025 | 0 |
| 630 | Phạm Mai Hương | | SGK2-00322 | Toán 2 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 09/10/2025 | 18 |
| 631 | Phạm Mai Hương | | SGK2-00340 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 09/10/2025 | 18 |
| 632 | Phạm Mai Hương | | SGK2-00356 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 09/10/2025 | 18 |
| 633 | Phạm Mai Hương | | SGK2-00348 | Đạo Đức | Trần văn Thắng | 09/10/2025 | 18 |
| 634 | Phạm Mai Hương | | SGK2-00316 | Toán 2 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 09/10/2025 | 18 |
| 635 | Phạm Mai Hương | | SNV-01804 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 09/10/2025 | 18 |
| 636 | Phạm Mai Hương | | SNV-01797 | Tiếng Việt 2 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/10/2025 | 18 |
| 637 | Phạm Mai Hương | | SNV-01812 | Đạo Đức 2 | Trần Văn Thắng | 09/10/2025 | 18 |
| 638 | Phạm Mai Hương | | SGK2-00420 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 41 |
| 639 | Phạm Mai Hương | | SGK2-00394 | Vở bài tập toán 2 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 16/09/2025 | 41 |
| 640 | Phạm Mai Hương | | SGK2-00378 | Luyện viết 2 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 41 |
| 641 | Phạm Mai Hương | | SGK2-00369 | Luyện viết 2 taqapj 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 41 |
| 642 | Phạm Mai Hương | | SGK2-00385 | Vở bài tập toán 2 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 16/09/2025 | 41 |
| 643 | Phạm Mai Hương | | SGK2-00418 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 41 |
| 644 | Phạm Mai Hương | | SGK2-00317 | Toán 2 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 16/09/2025 | 41 |
| 645 | Phạm Mai Hương | | SGK2-00411 | Tiếng Việt 2 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 41 |
| 646 | Phạm Mai Hương | | SGK2-00344 | Đạo Đức | Trần văn Thắng | 16/09/2025 | 41 |
| 647 | Phạm Mai Hương | | SGK2-00337 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 16/09/2025 | 41 |
| 648 | Phạm Mai Hương | | SGK2-00325 | Toán 2 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 16/09/2025 | 41 |
| 649 | Phạm Mai Hương | | SNV-01799 | Tiếng Việt 2 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 41 |
| 650 | Phạm Mai Hương | | SNV-01802 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 16/09/2025 | 41 |
| 651 | Phạm Mai Hương | | SNV-01791 | Tiếng Việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 41 |
| 652 | Phạm Mai Hương | | SNV-01826 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 16/09/2025 | 41 |
| 653 | Phạm Mai Hương | | SNV-01818 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 16/09/2025 | 41 |
| 654 | Phạm Mai Hương | | SNV-01808 | Đạo Đức 2 | Trần Văn Thắng | 16/09/2025 | 41 |
| 655 | Phạm Ngọc Bích | 5 A | STN-00002 | Cô gái nhân hậu | Ngọc Tiên | 21/10/2025 | 6 |
| 656 | Phạm Ngọc Bích | 5 A | STN-00010 | Mùa hè rực rỡ | Ngọc Tiên | 21/10/2025 | 6 |
| 657 | Phạm Ngọc Bích | 5 A | STN-00020 | Mạch nước trong | Vĩnh Quyền | 21/10/2025 | 6 |
| 658 | Phạm Ngọc Bích | 5 A | STN-00031 | Chuyện kể về Trần Phú | Lê Quốc Sử | 21/10/2025 | 6 |
| 659 | Phạm Ngọc Bích | 5 A | STN-00040 | Vừ A Dính | Tô Hoài | 21/10/2025 | 6 |
| 660 | Phạm Ngọc Bích | 5 A | STN-00050 | Thơ thiếu nhi chọn lọc | Định Hải | 21/10/2025 | 6 |
| 661 | Phạm Ngọc Bích | 5 A | STN-00060 | Cuộc phiêu lưu của Tom Sawyer | M. twain | 21/10/2025 | 6 |
| 662 | Phạm Ngọc Bích | 5 A | STN-00070 | Dưới mặt trăng | Rowena Akinyemi | 21/10/2025 | 6 |
| 663 | Phạm Ngọc Bích | 5 A | STN-00080 | Nhảy và múa | Andree Grau | 21/10/2025 | 6 |
| 664 | Phạm Ngọc Bích | 5 A | STN-00091 | Những mẩu chuyện thú vị về khoa học | Vũ Bội Tuyền | 21/10/2025 | 6 |
| 665 | Phạm Ngọc Bích | 5 A | STN-00101 | Thám tử lừng danh conan | Gosho Aoyama | 21/10/2025 | 6 |
| 666 | Phạm Ngọc Bích | 5 A | STN-00110 | Thám tử lừng danh conan | Gosho Aoyama | 21/10/2025 | 6 |
| 667 | Phạm Ngọc Bích | 5 A | STN-00120 | Thám tử lừng danh conan | Gosho Aoyama | 21/10/2025 | 6 |
| 668 | Phạm Ngọc Bích | 5 A | STN-00130 | Thám tử lừng danh conan | Gosho Aoyama | 21/10/2025 | 6 |
| 669 | Phạm Ngọc Bích | 5 A | STN-00140 | Đô rê mon | Fujiko.F.Fujio | 21/10/2025 | 6 |
| 670 | Phạm Ngọc Bích | 5 A | STN-00150 | Đô rê mon | Fujiko.F.Fujio | 21/10/2025 | 6 |
| 671 | Phạm Ngọc Bích | 5 A | STN-00160 | Đô rê mon | Fujiko.F.Fujio | 21/10/2025 | 6 |
| 672 | Phạm Ngọc Bích | 5 A | STN-00170 | Bác Hồ với các cháu mồ côi | Lưu Đức Hạnh | 21/10/2025 | 6 |
| 673 | Phạm Ngọc Bích | 5 A | STN-00180 | Bác Hồ về thăm quê | Lưu Đức Hạnh | 21/10/2025 | 6 |
| 674 | Phạm Ngọc Bích | 5 A | STN-00190 | Lời hứa của bác Hồ | Lưu Đức Hạnh | 21/10/2025 | 6 |
| 675 | Phạm Ngọc Bích | 5 A | STN-00200 | Giờ học đặc biệt | Lưu Đức Hạnh | 21/10/2025 | 6 |
| 676 | Phạm Ngọc Bích | 5 A | STN-00210 | Trương Lương nhặt giầy trên cầu | Hoa Niên | 21/10/2025 | 6 |
| 677 | Phạm Ngọc Bích | 5 A | STN-00222 | Trần Bình chịu nhục để được học | Hoa Niên | 21/10/2025 | 6 |
| 678 | Phạm Ngọc Bích | 5 A | STN-00230 | Lữ Mông học trong quân ngũ | Hoa Niên | 21/10/2025 | 6 |
| 679 | Phạm Ngọc Bích | 5 A | STN-00240 | Vì sao không nên mè nheo | Hằng Nga | 21/10/2025 | 6 |
| 680 | Phạm Ngọc Bích | 5 A | STN-00250 | Ai đã nén ăn bánh | Hoa Niên | 21/10/2025 | 6 |
| 681 | Phạm Thị Dịu | | STK5-00589 | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán 5 kì I | Trần Diên Hiển | 23/10/2025 | 4 |
| 682 | Phạm Thị Dịu | | STKC-00997 | Cơ sở khoa học và những kinh nghiệm về giáo dục con cháu trong gia đình | Phạm Trung Thanh | 23/10/2025 | 4 |
| 683 | Phạm Thị Dịu | | SDD-00227 | Lòng nhân ái | Nhiều tác giả | 23/10/2025 | 4 |
| 684 | Phạm Thị Dịu | | STK5-00532 | 60 đề kiểm tra và đề thi toán 5 | Võ Thị Hoài Lâm | 14/10/2025 | 13 |
| 685 | Phạm Thị Dịu | | STKC-00998 | Cơ sở khoa học và những kinh nghiệm về giáo dục con cháu trong gia đình | Phạm Trung Thanh | 14/10/2025 | 13 |
| 686 | Phạm Thị Dịu | | SDD-00522 | Nuôi dưỡng tâm hồn - Món quà vô giá | Linh Ngọc | 14/10/2025 | 13 |
| 687 | Phạm Thị Dịu | | STK3-00209 | Chuyên đề bồi dưỡng và nâng cao Toán 3 tập 1 | Nguyễn Tường Khôi | 26/09/2025 | 31 |
| 688 | Phạm Thị Dịu | | STK3-00212 | Toán cơ bản và nâng cao 3 tập 1 | Trần Ngọc Lan | 26/09/2025 | 31 |
| 689 | Phạm Thị Dịu | | SNV-02066 | Tiếng Việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/09/2025 | 31 |
| 690 | Phạm Thị Dịu | | SNV-02089 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 26/09/2025 | 31 |
| 691 | Phạm Thị Dịu | | SNV-02079 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 26/09/2025 | 31 |
| 692 | Phạm Thị Dịu | | SNV-02071 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 26/09/2025 | 31 |
| 693 | Phạm Thị Dịu | | SNV-02053 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/09/2025 | 31 |
| 694 | Phạm Thị Dịu | | SNV-02046 | Toán 5 | Đỗ Đức Thái | 26/09/2025 | 31 |
| 695 | Phạm Thị Dịu | | SNV-02098 | ';Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 26/09/2025 | 31 |
| 696 | Phạm Thị Dịu | | SGK5-00463 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/09/2025 | 31 |
| 697 | Phạm Thị Dịu | | SGK5-00387 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 26/09/2025 | 31 |
| 698 | Phạm Thị Dịu | | SGK5-00476 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 26/09/2025 | 31 |
| 699 | Phạm Thị Dịu | | SGK5-00493 | Vở bài tập Toán 5 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 26/09/2025 | 31 |
| 700 | Phạm Thị Dịu | | SGK5-00471 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/09/2025 | 31 |
| 701 | Phạm Thị Dịu | | SGK5-00392 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 26/09/2025 | 31 |
| 702 | Phạm Thị Dịu | | SGK5-00379 | Toán 5 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 18/09/2025 | 39 |
| 703 | Phạm Thị Dịu | | SGK5-00368 | Toán 5 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 18/09/2025 | 39 |
| 704 | Phạm Thị Dịu | | SGK5-00358 | Tiếng Việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2025 | 39 |
| 705 | Phạm Thị Dịu | | SGK5-00345 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2025 | 39 |
| 706 | Phạm Thị Dịu | | SGK5-00425 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 18/09/2025 | 39 |
| 707 | Phạm Thị Dịu | | SGK5-00412 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 18/09/2025 | 39 |
| 708 | Phạm Thị Duyện | | STK2-00146 | Bài tập cuối tuần toán 2 tập 1 | Đỗ Trung Hiệu | 15/10/2025 | 12 |
| 709 | Phạm Thị Duyện | | STK2-00265 | Giúp em giỏi tập làm văn 2 | Võ Thị Minh Trang | 15/10/2025 | 12 |
| 710 | Phạm Thị Duyện | | SDD-00226 | Khát vọng và ước mơ | Nhiều tác giả | 15/10/2025 | 12 |
| 711 | Phạm Thị Duyện | | SKNS-00136 | Từ giận dữ đến bình an | News First | 15/10/2025 | 12 |
| 712 | Phạm Thị Duyện | | SNV-01790 | Tiếng Việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/09/2025 | 42 |
| 713 | Phạm Thị Duyện | | SNV-01798 | Tiếng Việt 2 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/09/2025 | 42 |
| 714 | Phạm Thị Duyện | | SNV-01803 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 15/09/2025 | 42 |
| 715 | Phạm Thị Duyện | | SNV-01811 | Đạo Đức 2 | Trần Văn Thắng | 15/09/2025 | 42 |
| 716 | Phạm Thị Duyện | | SNV-01819 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 15/09/2025 | 42 |
| 717 | Phạm Thị Duyện | | SNV-01827 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 15/09/2025 | 42 |
| 718 | Phạm Thị Duyện | | SGK2-00347 | Đạo Đức | Trần văn Thắng | 15/09/2025 | 42 |
| 719 | Phạm Thị Duyện | | SGK2-00355 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 15/09/2025 | 42 |
| 720 | Phạm Thị Duyện | | SGK2-00388 | Vở bài tập toán 2 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 15/09/2025 | 42 |
| 721 | Phạm Thị Duyện | | SGK2-00396 | Vở bài tập toán 2 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 15/09/2025 | 42 |
| 722 | Phạm Thị Duyện | | SGK2-00315 | Toán 2 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 15/09/2025 | 42 |
| 723 | Phạm Thị Duyện | | STN-00323 | Tô mì của người lạ | Hoa Niên | 15/09/2025 | 42 |
| 724 | Phạm Thị Duyện | | SGK2-00331 | Tiếng Việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/09/2025 | 42 |
| 725 | Phạm Thị Duyện | | SGK2-00339 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 15/09/2025 | 42 |
| 726 | Phạm Thị Duyện | | SGK2-00372 | Luyện viết 2 taqapj 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/09/2025 | 42 |
| 727 | Phạm Thị Duyện | | SGK2-00379 | Luyện viết 2 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/09/2025 | 42 |
| 728 | Phạm Thị Duyện | | SGK2-00415 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/09/2025 | 42 |
| 729 | Phạm Thị Duyện | | SGK2-00425 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/09/2025 | 42 |
| 730 | Phạm Thị Duyện | | SGK2-00410 | Tiếng Việt 2 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/09/2025 | 42 |
| 731 | Phạm Thị Duyện | | SGK2-00437 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông lớp 2 | Trịnh Hoài Thu | 15/09/2025 | 42 |
| 732 | Phạm Thị Duyện | | SNV-01864 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Hương lớp 2 | Lương Văn Việt | 15/09/2025 | 42 |
| 733 | Phạm Thị Duyện | | STK2-00229 | Bài tập cuối tuần Tiếng Việt 2 tập 1 | Trần Mạnh Hưởng | 23/10/2025 | 4 |
| 734 | Phạm Thị Duyện | | SDD-00488 | Chủ tịch Hồ Chí Minh với tuổi trẻ thế giới | Đỗ Hoàng Linh | 23/10/2025 | 4 |
| 735 | Phạm Thị Hà | | STK2-00208 | Toán phát triển trí thông minh 2 | Nguyễn Đức Tấn | 24/10/2025 | 3 |
| 736 | Phạm Thị Hà | | STK2-00306 | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán 2 kì I | Trần Diên Hiển | 24/10/2025 | 3 |
| 737 | Phạm Thị Hà | | STKC-00255 | Việt sử giai thoại tập 4 - 36 giai đoạn thời Hồ và thời thuộc Minh | Nguyễn Khắc Thuần | 24/10/2025 | 3 |
| 738 | Phạm Thị Hà | | STKC-00736 | Bệnh hô hấp - Cách phòng và điều trị | Thanh Huyền | 24/10/2025 | 3 |
| 739 | Phạm Thị Hà | | SDD-00603 | Gương hiếu học | Quang Lân | 24/10/2025 | 3 |
| 740 | Phạm Thị Hà | | STK3-00274 | 35 đề ôn luyện và phát triển toán 3 | Nguyễn Áng | 07/10/2025 | 20 |
| 741 | Phạm Thị Hà | | STK2-00254 | 60 đề và kiểm tra toán 2 | Võ Thị Hoài Tâm | 07/10/2025 | 20 |
| 742 | Phạm Thị Hà | | STK2-00241 | Tự luyện Violympic toán 2 tập 1 | Phạm Ngọc Định | 07/10/2025 | 20 |
| 743 | Phạm Thị Hà | | STK2-00231 | Bài tập cuối tuần Tiếng Việt 2 tập 1 | Trần Mạnh Hưởng | 07/10/2025 | 20 |
| 744 | Phạm Thị Hà | | STK2-00304 | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán 2 kì I | Trần Diên Hiển | 07/10/2025 | 20 |
| 745 | Phạm Thị Hà | | STK2-00323 | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt 2 kì I | Lê Phương Nga | 07/10/2025 | 20 |
| 746 | Phạm Thị Hà | | STK2-00393 | Bài tập tuần Tiếng Việt 2 tập 1 | Nguyễn Văn Quyền | 07/10/2025 | 20 |
| 747 | Phạm Thị Hà | | STK2-00192 | Bài tập cuối tuần toán 2 tập 1 | Đỗ Trung Hiệu | 07/10/2025 | 20 |
| 748 | Phạm Thị Hà | | STK2-00142 | 35 đề ôn luyện Tiếng Việt 2 | Lê Phương Nga | 07/10/2025 | 20 |
| 749 | Phạm Thị Hà | | STK2-00027 | Thực hành luyện toan 2 | huỳnh Châu | 07/10/2025 | 20 |
| 750 | Phạm Thị Hà | | SNV-01881 | Tiếng Việt 3 tạp 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/10/2025 | 20 |
| 751 | Phạm Thị Hà | | SNV-01800 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 07/10/2025 | 20 |
| 752 | Phạm Thị Hằng A | | STK3-00436 | Bài tập cuối tuần Toán 3 tập 1 | Nguyễn Văn Quyền | 26/09/2025 | 31 |
| 753 | Phạm Thị Hằng A | | STK3-00444 | Bài tập cuối tuần Tiếng Việt 3 tập 1 | Nguyễn Văn Quyền | 26/09/2025 | 31 |
| 754 | Phạm Thị Hằng A | | STK3-00457 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt 3 tập 1 | Đỗ Xuân Thảo | 26/09/2025 | 31 |
| 755 | Phạm Thị Hằng A | | STK3-00208 | Chuyên đề bồi dưỡng và nâng cao Toán 3 tập 1 | Nguyễn Tường Khôi | 26/09/2025 | 31 |
| 756 | Phạm Thị Hằng A | | STK3-00360 | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt 3 kì II | Lê Phương Nga | 26/09/2025 | 31 |
| 757 | Phạm Thị Hằng A | | STK3-00352 | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt 3 kì I | Lê Phương Nga | 26/09/2025 | 31 |
| 758 | Phạm Thị Hằng A | | SNV-01915 | Đạo Đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/09/2025 | 39 |
| 759 | Phạm Thị Hằng A | | SNV-01879 | Tiếng Việt 3 tạp 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2025 | 39 |
| 760 | Phạm Thị Hằng A | | SNV-01914 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuán | 18/09/2025 | 39 |
| 761 | Phạm Thị Hằng A | | SNV-01899 | Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 18/09/2025 | 39 |
| 762 | Phạm Thị Hằng A | | SNV-01888 | Tiếng Việt 3 tạp 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2025 | 39 |
| 763 | Phạm Thị Hằng A | | SGK3-00388 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuán | 18/09/2025 | 39 |
| 764 | Phạm Thị Hằng A | | SGK3-00435 | Vở bài tạp Toán 3 tạp 2 | Đỗ Đức Thái | 18/09/2025 | 39 |
| 765 | Phạm Thị Hằng A | | SGK3-00398 | Đạo Đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/09/2025 | 39 |
| 766 | Phạm Thị Hằng A | | STK3-00356 | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt 3 kì I | Lê Phương Nga | 13/10/2025 | 14 |
| 767 | Phạm Thị Hằng A | | STK3-00400 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta lớp 3 | Vũ Thị Hương | 13/10/2025 | 14 |
| 768 | Phạm Thị Hằng A | | SDD-00339 | Bộ sách giáo dục giới tính cho học sinh tập 2 | Bùi Phương Nga | 13/10/2025 | 14 |
| 769 | Phạm Thị Hằng A | | STKC-00449 | Sinh tố trị bệnh - làm đẹp | Nguyễn Xuân Quý | 13/10/2025 | 14 |
| 770 | Phạm Thị Hằng A | | STKC-00339 | Thơ nhà giáo Hải dương | Nhiều tác giả | 13/10/2025 | 14 |
| 771 | Phạm Thị Hằng A | | STKC-00859 | Câu đố Việt Nam | Vũ An Chương | 24/10/2025 | 3 |
| 772 | Phạm Thị Hằng A | | STKC-00236 | Chuyện lịch sử Việt Nam và thế giới | Nguyễn Gia Phú | 24/10/2025 | 3 |
| 773 | Phạm Thị Hằng A | | STK3-00448 | Bài tập cuối tuần Tiếng Việt 3 tập 1 | Nguyễn Văn Quyền | 24/10/2025 | 3 |
| 774 | Phạm Thị Hằng A | | SDD-00449 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | Nguyễn Văn Tùng | 24/10/2025 | 3 |
| 775 | Phạm Thị Hằng A | | STKC-00788 | Khám phá và bồi dưỡng năng khiếu nghệ thuật | Khánh Vi | 24/10/2025 | 3 |
| 776 | Phạm Thị Hằng B | | STK2-00226 | Rèn kĩ năng Tiếng việt 2 | Đỗ Việt Hùng | 22/10/2025 | 5 |
| 777 | Phạm Thị Hằng B | | STKC-00154 | Bí quyết giỏi văn | Vũ Ngọc Khánh | 22/10/2025 | 5 |
| 778 | Phạm Thị Hằng B | | SGK2-00351 | Đạo Đức | Trần văn Thắng | 16/09/2025 | 41 |
| 779 | Phạm Thị Hằng B | | SNV-01788 | Tiếng Việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 41 |
| 780 | Phạm Thị Hằng B | | SNV-01792 | Tiếng Việt 2 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 41 |
| 781 | Phạm Thị Hằng B | | SNV-01807 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 16/09/2025 | 41 |
| 782 | Phạm Thị Hằng B | | SNV-01815 | Đạo Đức 2 | Trần Văn Thắng | 16/09/2025 | 41 |
| 783 | Phạm Thị Hằng B | | SNV-01823 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 16/09/2025 | 41 |
| 784 | Phạm Thị Hằng B | | SNV-01831 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 16/09/2025 | 41 |
| 785 | Phạm Thị Hằng B | | SGK2-00359 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 16/09/2025 | 41 |
| 786 | Phạm Thị Hằng B | | SGK2-00392 | Vở bài tập toán 2 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 16/09/2025 | 41 |
| 787 | Phạm Thị Hằng B | | SGK2-00400 | Vở bài tập toán 2 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 16/09/2025 | 41 |
| 788 | Phạm Thị Hằng B | | SGK2-00327 | Toán 2 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 16/09/2025 | 41 |
| 789 | Phạm Thị Hằng B | | SGK2-00319 | Toán 2 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 16/09/2025 | 41 |
| 790 | Phạm Thị Hằng B | | SGK2-00335 | Tiếng Việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 41 |
| 791 | Phạm Thị Hằng B | | SGK2-00349 | Đạo Đức | Trần văn Thắng | 16/09/2025 | 41 |
| 792 | Phạm Thị Hằng B | | SGK2-00376 | Luyện viết 2 taqapj 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 41 |
| 793 | Phạm Thị Hằng B | | SGK2-00384 | Luyện viết 2 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 41 |
| 794 | Phạm Thị Hằng B | | SGK2-00413 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 41 |
| 795 | Phạm Thị Hằng B | | SGK2-00427 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 41 |
| 796 | Phạm Thị Hằng B | | SGK2-00407 | Tiếng Việt 2 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 41 |
| 797 | Phạm Thị Hằng B | | SGK2-00432 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông lớp 2 | Trịnh Hoài Thu | 16/09/2025 | 41 |
| 798 | Phạm Thị Hằng B | | SNV-01862 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Hương lớp 2 | Lương Văn Việt | 16/09/2025 | 41 |
| 799 | Phạm Thị Hồng Nhung | | SNV-01687 | Tiếng Việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2025 | 40 |
| 800 | Phạm Thị Hồng Nhung | | SNV-01737 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 17/09/2025 | 40 |
| 801 | Phạm Thị Hồng Nhung | | SNV-01675 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 17/09/2025 | 40 |
| 802 | Phạm Thị Hồng Nhung | | SNV-01711 | Đạo Đức 1 | Lưu Thu Thủy | 17/09/2025 | 40 |
| 803 | Phạm Thị Hồng Nhung | | SGK1-00402 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2025 | 40 |
| 804 | Phạm Thị Hồng Nhung | | SGK1-00424 | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 17/09/2025 | 40 |
| 805 | Phạm Thị Hồng Nhung | | SGK1-00436 | Luyện viết 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2025 | 40 |
| 806 | Phạm Thị Hồng Nhung | | SGK1-00449 | Luyện viết 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2025 | 40 |
| 807 | Phạm Thị Hồng Nhung | | SGK1-00377 | Vở bài tập Toán 1 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 17/09/2025 | 40 |
| 808 | Phạm Thị Hồng Nhung | | SGK1-00389 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2025 | 40 |
| 809 | Phạm Thị Hồng Nhung | | SGK1-00364 | Vở bài tập Toán 1 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 17/09/2025 | 40 |
| 810 | Phạm Thị Hồng Nhung | | SGK1-00280 | Tự nhiên và xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 17/09/2025 | 40 |
| 811 | Phạm Thị Hồng Nhung | | SGK1-00248 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 17/09/2025 | 40 |
| 812 | Phạm Thị Hồng Nhung | | SGK1-00272 | Tiếng Việt 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2025 | 40 |
| 813 | Phạm Thị Hồng Nhung | | SGK1-00256 | Tiếng Việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2025 | 40 |
| 814 | Phạm Thị Hồng Nhung | | SNV-01709 | Đạo Đức 1 | Lưu Thu Thủy | 17/09/2025 | 40 |
| 815 | Phạm Thị Hồng Nhung | | SGK1-00305 | Đạo Đức 1 | Lưu Thu Thủy | 17/09/2025 | 40 |
| 816 | Phạm Thị Hồng Nhung | | SGK1-00474 | Tự nhiên và xã hội 1 (Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 17/09/2025 | 40 |
| 817 | Phạm Thị Hồng Nhung | | SNV-01847 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 17/09/2025 | 40 |
| 818 | Phạm Thị Hồng Nhung | | SGK1-00329 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 17/09/2025 | 40 |
| 819 | Phạm Thị Hồng Nhung | | STK1-00289 | Bài tập tuần Toán 1 tập 1 | Nguyễn Văn Quyền | 22/10/2025 | 5 |
| 820 | Phạm Thị Hồng Nhung | | STKC-00888 | Từ điển giáo khoa Tiếng Việt | Nguyễn Như Ý | 22/10/2025 | 5 |
| 821 | Phạm Thị Hồng Nhung | | SDD-00336 | Bộ sách giáo dục giới tính cho học sinh tập 1 | Bùi Phương Nga | 22/10/2025 | 5 |
| 822 | Phạm Thị Phương Nga | | STK5-00552 | Cảm thụ văn 5 | Tạ Đức Hiền | 22/10/2025 | 5 |
| 823 | Phạm Thị Phương Nga | | STK5-00558 | Những bài văn chọn lọc 5 | Nguyễn Văn Quốc | 22/10/2025 | 5 |
| 824 | Phạm Thị Phương Nga | | SDD-00333 | Kể chuyện Hồ Xuân Hương | Hải Vy | 22/10/2025 | 5 |
| 825 | Phạm Thị Phương Nga | | SGK5-00341 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2025 | 45 |
| 826 | Phạm Thị Phương Nga | | SGK5-00356 | Tiếng Việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2025 | 45 |
| 827 | Phạm Thị Phương Nga | | SGK5-00365 | Toán 5 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 12/09/2025 | 45 |
| 828 | Phạm Thị Phương Nga | | SGK3-00378 | Luyện viết 3 tạp 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2025 | 45 |
| 829 | Phạm Thị Phương Nga | | SGK5-00398 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 12/09/2025 | 45 |
| 830 | Phạm Thị Phương Nga | | SGK5-00389 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 12/09/2025 | 45 |
| 831 | Phạm Thị Phương Nga | | SGK5-00418 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 12/09/2025 | 45 |
| 832 | Phạm Thị Phương Nga | | SGK5-00423 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 12/09/2025 | 45 |
| 833 | Phạm Thị Phương Nga | | SGK5-00464 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2025 | 45 |
| 834 | Phạm Thị Phương Nga | | SGK5-00474 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2025 | 45 |
| 835 | Phạm Thị Phương Nga | | SGK5-00484 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 12/09/2025 | 45 |
| 836 | Phạm Thị Phương Nga | | SGK5-00487 | Vở bài tập Toán 5 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 12/09/2025 | 45 |
| 837 | Phạm Thị Phương Nga | | SNV-02085 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 12/09/2025 | 45 |
| 838 | Phạm Thị Phương Nga | | SNV-02086 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 12/09/2025 | 45 |
| 839 | Phạm Thị Phương Nga | | SNV-02077 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 12/09/2025 | 45 |
| 840 | Phạm Thị Phương Nga | | SNV-02068 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 12/09/2025 | 45 |
| 841 | Phạm Thị Phương Nga | | SNV-02058 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2025 | 45 |
| 842 | Phạm Thị Phương Nga | | SNV-02051 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2025 | 45 |
| 843 | Phạm Thị Phương Nga | | SNV-02049 | Toán 5 | Đỗ Đức Thái | 12/09/2025 | 45 |
| 844 | Phạm Thị Phương Nga | | SNV-02082 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 12/09/2025 | 45 |
| 845 | Phạm Thị Phương Nga | | STKC-00871 | Từ điển trái nghĩa, đồng nghĩa Tiếng Việt | Dương Kì Đức | 07/10/2025 | 20 |
| 846 | Phạm Thị Phương Nga | | STKC-00116 | Giải đáp 88 câu hỏi về giảng dạy tiếng việt | Lê Hữu Tỉnh | 07/10/2025 | 20 |
| 847 | Phạm Thị Phương Nga | | SDD-00332 | Kể chuyện Hồ Xuân Hương | Hải Vy | 07/10/2025 | 20 |
| 848 | Phạm Thị Phương Nga | | STKC-00558 | Truyện cười dí dỏm thông minh | Nguyễn Huy Cố | 07/10/2025 | 20 |
| 849 | Phạm Thị Phương Thảo | | STK5-00640 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta lớp 5 | Vũ Thị Hương | 08/10/2025 | 19 |
| 850 | Phạm Thị Phương Thảo | | SGK3-00347 | Tiếng Việt 3 tạp 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/10/2025 | 19 |
| 851 | Phạm Thị Phương Thảo | | SGK3-00347 | Tiếng Việt 3 tạp 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/10/2025 | 19 |
| 852 | Phạm Thị Phương Thảo | | STK3-00399 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta lớp 3 | Vũ Thị Hương | 08/10/2025 | 19 |
| 853 | Phạm Thị Phương Thảo | | SNV-01903 | Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 25/09/2025 | 32 |
| 854 | Phạm Thị Phương Thảo | | SNV-01885 | Tiếng Việt 3 tạp 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2025 | 32 |
| 855 | Phạm Thị Thu Thản | | SNV-01939 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 12/09/2025 | 45 |
| 856 | Phạm Thị Thu Thản | | SGK3-00477 | Tiếng Việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2025 | 45 |
| 857 | Phạm Thị Thu Thản | | SGK3-00474 | Tiếng Việt 3 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2025 | 45 |
| 858 | Phạm Thị Thu Thản | | SGK3-00442 | Vở bài tạp Toán 3 tạp 2 | Đỗ Đức Thái | 12/09/2025 | 45 |
| 859 | Phạm Thị Thu Thản | | SGK3-00432 | Vở bài tạp Toán 3 tạp 1 | Đỗ Đức Thái | 12/09/2025 | 45 |
| 860 | Phạm Thị Thu Thản | | SGK3-00415 | Toán 3 tạp 1 | Đỗ Đức Thái | 12/09/2025 | 45 |
| 861 | Phạm Thị Thu Thản | | SGK3-00405 | Đạo Đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 12/09/2025 | 45 |
| 862 | Phạm Thị Thu Thản | | SGK3-00366 | Vở bài tạp Tiếng Việt 3 tạp 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2025 | 45 |
| 863 | Phạm Thị Thu Thản | | SGK3-00374 | Luyện viết 3 tạp 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2025 | 45 |
| 864 | Phạm Thị Thu Thản | | SGK3-00384 | Luyện viết 3 tạp 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2025 | 45 |
| 865 | Phạm Thị Thu Thản | | SGK3-00393 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuán | 12/09/2025 | 45 |
| 866 | Phạm Thị Thu Thản | | SGK3-00348 | Tiếng Việt 3 tạp 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2025 | 45 |
| 867 | Phạm Thị Thu Thản | | SGK3-00353 | Vở bài tạp Tiếng Việt 3 tạp 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2025 | 45 |
| 868 | Phạm Thị Thu Thản | | SNV-01913 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuán | 12/09/2025 | 45 |
| 869 | Phạm Thị Thu Thản | | SNV-01904 | Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 12/09/2025 | 45 |
| 870 | Phạm Thị Thu Thản | | SNV-01895 | Tiếng Việt 3 tạp 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2025 | 45 |
| 871 | Phạm Thị Thu Thản | | SNV-01886 | Tiếng Việt 3 tạp 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2025 | 45 |
| 872 | Phạm Thị Thu Thản | | STK3-00299 | Các dạng bài tập trắc nghiệm toán 3 | Phạm Đình Thực | 24/10/2025 | 3 |
| 873 | Phạm Thị Thu Thản | | STK3-00336 | Toán nâng cao 3 | Vũ Dương Thụy | 24/10/2025 | 3 |
| 874 | Phạm Thị Thu Thản | | STKC-00337 | Thơ nhà giáo Hải dương | Nhiều tác giả | 24/10/2025 | 3 |
| 875 | Phạm Thị Thu Thản | | SDD-00559 | Phong cách ứng xử của Bác Hồ | Phan Tuyết | 24/10/2025 | 3 |
| 876 | Tạ Thị Quỳnh | | STK2-00277 | Hỏi - đáp về dạy học Tiếng việt 2 | Nguyễn Minh Triết | 15/10/2025 | 12 |
| 877 | Tạ Thị Quỳnh | | STK2-00223 | Rèn kĩ năng Tiếng việt 2 | Đỗ Việt Hùng | 15/10/2025 | 12 |
| 878 | Tạ Thị Quỳnh | | STK2-00339 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta lớp 2 | Vũ Thị Hương | 15/10/2025 | 12 |
| 879 | Tạ Thị Quỳnh | | SDD-00557 | Phong cách ứng xử của Bác Hồ | Phan Tuyết | 15/10/2025 | 12 |
| 880 | Tạ Thị Quỳnh | | STKC-00977 | Lịch sử Việt Nam thời Lý | Phạm Trường Khang | 15/10/2025 | 12 |
| 881 | Tăng Đức Hải | 5 1G | STN-02032 | Đứa con hóa vàng | Ngọc Linh | 05/09/2025 | 52 |
| 882 | Tăng Hà Linh | 4 A | STN-00600 | Cây táo thần | Hoàng Khắc Huyền | 27/10/2025 | 0 |
| 883 | Tăng Hà Linh | 4 A | STN-00610 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Hoàng Khắc Huyền | 27/10/2025 | 0 |
| 884 | Tăng Hà Linh | 4 A | STN-00620 | Cô bé quàng khăn đỏ | lê Minh Phương | 27/10/2025 | 0 |
| 885 | Tăng Hà Linh | 4 A | STN-00630 | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn | lê Minh Phương | 27/10/2025 | 0 |
| 886 | Tăng Hà Linh | 4 A | STN-00640 | Sợi rơm vàng | Hoàng Khắc Huyên | 27/10/2025 | 0 |
| 887 | Tăng Hà Linh | 4 A | STN-00650 | Cô bé lọ lem | Phạm Cao Tùng | 27/10/2025 | 0 |
| 888 | Tăng Hà Linh | 4 A | STN-00660 | Người thổi sáo ở thị trấn Ha-Mê-Lin | Hoàng Khắc Huyên | 27/10/2025 | 0 |
| 889 | Tăng Hà Linh | 4 A | STN-00670 | Người đẹp và quái vật | Lê Thị Minh Phương | 27/10/2025 | 0 |
| 890 | Tăng Hà Linh | 4 A | STN-00680 | Lý Thái Tổ | Nguyễn Việt Hà | 27/10/2025 | 0 |
| 891 | Tăng Hà Linh | 4 A | STN-00690 | Phùng Hưng bố cái đại vương | Lê Minh Hải | 27/10/2025 | 0 |
| 892 | Tăng Hà Linh | 4 A | STN-00700 | Lê lai liều mình cứu chúa | Lê Minh Hải | 27/10/2025 | 0 |
| 893 | Tăng Hà Linh | 4 A | STN-00710 | Đinh Bộ Lĩnh | Tạ Huy Long | 27/10/2025 | 0 |
| 894 | Tăng Hà Linh | 4 A | STN-00720 | Hai bà Trưng | Lê Nam | 27/10/2025 | 0 |
| 895 | Tăng Hà Linh | 4 A | STN-00730 | Lê Đại Hành | Tạ Huy Long | 27/10/2025 | 0 |
| 896 | Tăng Hà Linh | 4 A | STN-00740 | Cừu vui vẻ và sói xám | Yasushi Adachi | 27/10/2025 | 0 |
| 897 | Tăng Hà Linh | 4 A | STN-00750 | Nợ như chúa chổm | Minh Đức | 27/10/2025 | 0 |
| 898 | Tăng Hà Linh | 4 A | STN-00760 | Thỏ và báo đổi gan | Hoan Niên | 27/10/2025 | 0 |
| 899 | Tăng Hà Linh | 4 A | STN-00780 | Song Hùng kỳ hiệp | Cổ Long | 27/10/2025 | 0 |
| 900 | Tăng Hà Linh | 4 A | STN-00790 | Siêu cấp 98 | Ngọc Minh | 27/10/2025 | 0 |
| 901 | Tăng Hà Linh | 4 A | STN-00800 | Biệt đội siêu thỏ | Thập Cửu Phiên | 27/10/2025 | 0 |
| 902 | Tăng Hà Linh | 4 A | STN-00810 | Kho báu ở Mildenhall | Dahl Roald | 27/10/2025 | 0 |
| 903 | Tăng Hà Linh | 4 A | STN-00820 | Tuổi nhỏ Hoàng Văn Thụ | Xuân Đài | 27/10/2025 | 0 |
| 904 | Tăng Hà Linh | 4 A | STN-00840 | Truyện tiếu lâm Việt Nam | Phương Hạnh | 27/10/2025 | 0 |
| 905 | Tăng Hà Linh | 4 A | STN-00850 | Nghêu sò ốc hến | Phạm Cao Tùng | 27/10/2025 | 0 |
| 906 | Tăng Hà Linh | 4 A | STN-00860 | Tích Chu | Hoàng Khắc Huyên | 27/10/2025 | 0 |
| 907 | Tăng Linh Nhi | 3 G | STN-00307 | Bệnh sởi | Hoa Niên | 24/10/2025 | 3 |
| 908 | Tăng Linh Nhi | 3 G | STN-00318 | Một việc nhỏ | Hoa Niên | 24/10/2025 | 3 |
| 909 | Tăng Linh Nhi | 3 G | STN-00338 | Anh trai | Hoa Niên | 24/10/2025 | 3 |
| 910 | Tăng Linh Nhi | 3 G | STN-00358 | Một bài học | Hoa Niên | 24/10/2025 | 3 |
| 911 | Tăng Linh Nhi | 3 G | STN-00368 | Thứ quý giá nhất của cuộc đời | Hoa Niên | 24/10/2025 | 3 |
| 912 | Tăng Linh Nhi | 3 G | STN-00378 | Nước mưa | Hoa Niên | 24/10/2025 | 3 |
| 913 | Tăng Linh Nhi | 3 G | STN-00388 | Viên ngọc ước | Hoa Niên | 24/10/2025 | 3 |
| 914 | Tăng Linh Nhi | 3 G | STN-00398 | Sự tích chim đa đa | Hoa Niên | 24/10/2025 | 3 |
| 915 | Tăng Linh Nhi | 3 G | STN-00399 | Sự tích chim đa đa | Hoa Niên | 24/10/2025 | 3 |
| 916 | Tăng Linh Nhi | 3 G | STN-00407 | Lòng biết ơn và niềm mơ ước | Hoa Niên | 24/10/2025 | 3 |
| 917 | Tăng Linh Nhi | 3 G | STN-00417 | Alibaba và 40 tên cướp | Nguyễn Như Quỳnh | 24/10/2025 | 3 |
| 918 | Tăng Linh Nhi | 3 G | STN-00427 | Viên ngọc ếch | Hoàng Khắc Huyên | 24/10/2025 | 3 |
| 919 | Tăng Linh Nhi | 3 G | STN-00437 | Tấm Cám | Nguyễn Thị Hòa | 24/10/2025 | 3 |
| 920 | Tăng Linh Nhi | 3 G | STN-00458 | Ngỗng đẻ trứng vàng | Quang Huy | 24/10/2025 | 3 |
| 921 | Tăng Linh Nhi | 3 G | STN-00477 | Ba sợi tóc vàng của con quỷ | Hoàng Khắc Huyên | 24/10/2025 | 3 |
| 922 | Tăng Linh Nhi | 3 G | STN-00497 | Sọ Dừa | Lê Thị Thanh Huyền | 24/10/2025 | 3 |
| 923 | Tăng Linh Nhi | 3 G | STN-00508 | Sơn Tinh - Thủy Tinh | Hoàng Khắc Huyền | 24/10/2025 | 3 |
| 924 | Tăng Linh Nhi | 3 G | STN-00518 | Trí khôn của ta đây | Hoàng Khắc Huyền | 24/10/2025 | 3 |
| 925 | Tăng Linh Nhi | 3 G | STN-00529 | Có công mài sắc có ngày nên kim | Hoàng Khắc Huyền | 24/10/2025 | 3 |
| 926 | Tăng Linh Nhi | 3 G | STN-00538 | Cây khế | Hoàng Khắc Huyền | 24/10/2025 | 3 |
| 927 | Tăng Linh Nhi | 3 G | STN-00558 | Cây tre trăm đốt | Hoàng Khắc Huyền | 24/10/2025 | 3 |
| 928 | Tăng Linh Nhi | 3 G | STN-00568 | Sự tích bình vôi | Hoàng Khắc Huyền | 24/10/2025 | 3 |
| 929 | Tăng Linh Nhi | 3 G | STN-00579 | Ba cô tiên | Hoàng Khắc Huyền | 24/10/2025 | 3 |
| 930 | Tăng Linh Nhi | 3 G | STN-00589 | Sự tích trầu cau | Hoàng Khắc Huyền | 24/10/2025 | 3 |
| 931 | Tăng Thị Kim Ngân | 2 A | STN-01859 | Thánh Gióng | Hoàng Khắc Huyên | 17/10/2025 | 10 |
| 932 | Tăng Thị Kim Ngân | 2 A | STN-01966 | Con chim không có trái tim= Heartles bird | Dương Hồng Anh | 17/10/2025 | 10 |
| 933 | Tăng Thị Kim Ngân | 2 A | STN-01688 | Tân chiến sĩ xếp hình | Nguyễn Thị Hồng Tâm | 17/10/2025 | 10 |
| 934 | Tăng Thị Kim Ngân | 2 A | STN-01449 | Cánh cửa thần kì | Tillworth Mary | 17/10/2025 | 10 |
| 935 | Tăng Thị Kim Ngân | 2 A | STN-01986 | Sư tử và chuột nhắt = The lion and the mouse | Hoàng Khắc Huyên | 17/10/2025 | 10 |
| 936 | Tăng Thị Kim Ngân | 2 A | STN-01466 | Sơn Tinh - Thủy Tinh | Hoàng Khắc Huyên | 17/10/2025 | 10 |
| 937 | Tăng Thị Kim Ngân | 2 A | STN-01833 | Ông lão đánh cá và con cá vàng | Nguyễn Như Quỳnh | 17/10/2025 | 10 |
| 938 | Tăng Thị Kim Ngân | 2 A | STN-01874 | Cây tre trăm đốt | Hoàng Khắc Huyên | 17/10/2025 | 10 |
| 939 | Tăng Thị Kim Ngân | 2 A | STN-01999 | Thỏ và rùa = The toroise and the hare | Hoàng Khắc Huyên | 17/10/2025 | 10 |
| 940 | Tăng Thị Kim Ngân | 2 A | STN-01666 | Đôremon | F Fujio Fujiko | 17/10/2025 | 10 |
| 941 | Tăng Thị Kim Ngân | 2 A | STN-01733 | Cô bé tí hon | Triết Giang | 17/10/2025 | 10 |
| 942 | Tăng Thị Kim Ngân | 2 A | STN-01455 | Kim Đồng | Tô Hoài | 17/10/2025 | 10 |
| 943 | Tăng Thị Kim Ngân | 2 A | STN-01993 | Cậu bé chăn cừu= The boy who cried wolf | Hoàng Khắc Huyên | 17/10/2025 | 10 |
| 944 | Tăng Thị Kim Ngân | 2 A | STN-00179 | Bác Hồ về thăm quê | Lưu Đức Hạnh | 17/10/2025 | 10 |
| 945 | Tăng Thị Kim Ngân | 2 A | STN-00223 | Vương Hiến Chi luyện chữ | Hoa Niên | 17/10/2025 | 10 |
| 946 | Tăng Thị Kim Ngân | 2 A | STN-01489 | Sự tích bánh chưng bánh giầy | Hoàng Khắc Huyên | 17/10/2025 | 10 |
| 947 | Tăng Thị Kim Ngân | 2 A | STN-01399 | Thần đồng đất Việt tập 65 | Huỳnh Hải | 17/10/2025 | 10 |
| 948 | Tăng Thị Kim Ngân | 2 A | STN-01217 | Aladanh và cây đèn thần | Lê Minh Phương | 17/10/2025 | 10 |
| 949 | Tăng Thị Kim Ngân | 2 A | STN-01369 | Chuột Típ không muốn chải răng | Casalis Anna | 17/10/2025 | 10 |
| 950 | Tăng Thị Kim Ngân | 2 A | STN-00163 | Đô rê mon | Fujiko.F.Fujio | 17/10/2025 | 10 |
| 951 | Trần Ngọc Diệp | 3 C | STN-00301 | Đôi tai của tâm hồn | Hoa Niên | 23/10/2025 | 4 |
| 952 | Trần Ngọc Diệp | 3 C | STN-00311 | Hóa đơn của mẹ | Hoa Niên | 23/10/2025 | 4 |
| 953 | Trần Ngọc Diệp | 3 C | STN-00321 | Tô mì của người lạ | Hoa Niên | 23/10/2025 | 4 |
| 954 | Trần Ngọc Diệp | 3 C | STN-00322 | Tô mì của người lạ | Hoa Niên | 23/10/2025 | 4 |
| 955 | Trần Ngọc Diệp | 3 C | STN-00333 | Lòng biết ơn và niềm mơ ước | Hoa Niên | 23/10/2025 | 4 |
| 956 | Trần Ngọc Diệp | 3 C | STN-00342 | Cô giáo | Hoa Niên | 23/10/2025 | 4 |
| 957 | Trần Ngọc Diệp | 3 C | STN-00352 | Con quái vật trong hang sâu | Hoa Niên | 23/10/2025 | 4 |
| 958 | Trần Ngọc Diệp | 3 C | STN-00364 | Những con sao biển | Hoa Niên | 23/10/2025 | 4 |
| 959 | Trần Ngọc Diệp | 3 C | STN-00373 | Ước mơ | Hoa Niên | 23/10/2025 | 4 |
| 960 | Trần Ngọc Diệp | 3 C | STN-00382 | Dậy sớm có lợi hay có hại | Hoa Niên | 23/10/2025 | 4 |
| 961 | Trần Ngọc Diệp | 3 C | STN-00391 | Viên ngọc thần | Hoa Niên | 23/10/2025 | 4 |
| 962 | Trần Ngọc Diệp | 3 C | STN-00400 | Sự tích chim đa đa | Hoa Niên | 23/10/2025 | 4 |
| 963 | Trần Ngọc Diệp | 3 C | STN-00411 | Chiếc túi màu nâu | Hoa Niên | 23/10/2025 | 4 |
| 964 | Trần Ngọc Diệp | 3 C | STN-00421 | Alibaba và 40 tên cướp | Nguyễn Như Quỳnh | 23/10/2025 | 4 |
| 965 | Trần Ngọc Diệp | 3 C | STN-00431 | Tấm Cám | Hoàng Khắc Huyên | 23/10/2025 | 4 |
| 966 | Trần Ngọc Diệp | 3 C | STN-00441 | Tấm Cám | Nguyễn Thị Hòa | 23/10/2025 | 4 |
| 967 | Trần Ngọc Diệp | 3 C | STN-00450 | Đeo nhạc cho mèo | Hoàng Khắc Huyên | 23/10/2025 | 4 |
| 968 | Trần Ngọc Diệp | 3 C | STN-00460 | Nàng công chúa và con ếch | Lê Minh Phương | 23/10/2025 | 4 |
| 969 | Trần Ngọc Diệp | 3 C | STN-00470 | Người bán mũ | Hoàng Khắc Huyên | 23/10/2025 | 4 |
| 970 | Trần Ngọc Diệp | 3 C | STN-00481 | Thạch Sanh | Hoàng Khắc Huyên | 23/10/2025 | 4 |
| 971 | Trần Ngọc Diệp | 3 C | STN-00490 | Thạch Sanh | Hoàng Khắc Huyên | 23/10/2025 | 4 |
| 972 | Trần Ngọc Diệp | 3 C | STN-00500 | Sọ Dừa | Hoàng Khắc Huyền | 23/10/2025 | 4 |
| 973 | Trần Ngọc Diệp | 3 C | STN-00510 | Hai ông tiến sĩ | Hoàng Khắc Huyền | 23/10/2025 | 4 |
| 974 | Trần Ngọc Diệp | 3 C | STN-00520 | Miếng trầu kỳ diệu | Hoàng Khắc Huyền | 23/10/2025 | 4 |
| 975 | Trần Ngọc Diệp | 3 C | STN-00531 | Ai mua hành tôi | Hoàng Khắc Huyền | 23/10/2025 | 4 |
| 976 | Trịnh Thảo Nhi | 2 C | STN-00305 | Nhà hiền triết thông minh | Hoa Niên | 17/10/2025 | 10 |
| 977 | Trịnh Thảo Nhi | 2 C | STN-01266 | Thám tử lừng danh connan | Gosho Aoyama | 17/10/2025 | 10 |
| 978 | Trịnh Thảo Nhi | 2 C | STN-00409 | Chiếc túi màu nâu | Hoa Niên | 17/10/2025 | 10 |
| 979 | Trịnh Thảo Nhi | 2 C | STN-01440 | Bí mật thần tiên | Hashimoto Meika | 17/10/2025 | 10 |
| 980 | Trịnh Thảo Nhi | 2 C | STN-00113 | Thám tử lừng danh conan | Gosho Aoyama | 17/10/2025 | 10 |
| 981 | Trịnh Thảo Nhi | 2 C | STN-01773 | Bé Bon làm kĩ sư thiết kế | Tân Việt | 17/10/2025 | 10 |
| 982 | Trịnh Thảo Nhi | 2 C | STN-00577 | Cóc kiện trời | Hoàng Khắc Huyền | 17/10/2025 | 10 |
| 983 | Trịnh Thảo Nhi | 2 C | STN-00443 | Tấm Cám | Nguyễn Thị Hòa | 17/10/2025 | 10 |
| 984 | Trịnh Thảo Nhi | 2 C | STN-01245 | Thám tử lừng danh connan | Gosho Aoyama | 17/10/2025 | 10 |
| 985 | Trịnh Thảo Nhi | 2 C | STN-01667 | Đôremon | F Fujio Fujiko | 17/10/2025 | 10 |
| 986 | Trịnh Thị Thiết | | STKC-00904 | Từ điển vần bằng tiếng Việt | Trần Văn Dật | 30/09/2025 | 27 |
| 987 | Trịnh Thị Thiết | | STKC-00883 | Từ điển từ láy Tiếng Việt | Hoàng Văn Hành | 30/09/2025 | 27 |
| 988 | Trịnh Thị Thiết | | SKNS-00304 | Thoát nạn trong tích tắc-Giúp bạn an toàn khi ở nhà, ở trường, ở khắp mọi nơi lớp 2 | Vương Tiếu Phong | 30/09/2025 | 27 |
| 989 | Trịnh Thị Thiết | | SGK4-00360 | Vở bài tập toán 4 tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 22/09/2025 | 35 |
| 990 | Trịnh Thị Thiết | | SGK3-00467 | Vở bài tập Mĩ Thuật 3 | Nguyễn Thị Nhung | 22/09/2025 | 35 |
| 991 | Trịnh Thị Thiết | | STKC-00959 | Số đỏ | Vũ Trọng Phụng | 24/10/2025 | 3 |
| 992 | Trịnh Thị Thiết | | STKC-00406 | Nét đẹp ứng xử trong danh ngôn tuổi trẻ - Tình yêu - Cuộc sống | Nguyễn Đức | 24/10/2025 | 3 |
| 993 | Trịnh Thị Thiết | | SDD-00605 | Gương hiếu học | Quang Lân | 24/10/2025 | 3 |
| 994 | Trịnh Thị Thiết | | SDD-00388 | Những tấm gương đạo đức | Dương Phong | 24/10/2025 | 3 |
| 995 | Trịnh Thị Thiết | | SKNS-00139 | Kì nghỉ hè đáng nhớ cuốn 2 | Lê Phương Nga | 24/10/2025 | 3 |
| 996 | Trương Hữu Tài | 3 D | STN-00304 | Nhà hiền triết thông minh | Hoa Niên | 23/10/2025 | 4 |
| 997 | Trương Hữu Tài | 3 D | STN-00314 | Hóa đơn của mẹ | Hoa Niên | 23/10/2025 | 4 |
| 998 | Trương Hữu Tài | 3 D | STN-00327 | Ông ấy cần tôi | Hoa Niên | 23/10/2025 | 4 |
| 999 | Trương Hữu Tài | 3 D | STN-00337 | Anh trai | Hoa Niên | 23/10/2025 | 4 |
| 1000 | Trương Hữu Tài | 3 D | STN-00345 | Cô giáo | Hoa Niên | 23/10/2025 | 4 |
| 1001 | Trương Hữu Tài | 3 D | STN-00354 | Con quái vật trong hang sâu | Hoa Niên | 23/10/2025 | 4 |
| 1002 | Trương Hữu Tài | 3 D | STN-00366 | Thứ quý giá nhất của cuộc đời | Hoa Niên | 23/10/2025 | 4 |
| 1003 | Trương Hữu Tài | 3 D | STN-00376 | Nước mưa | Hoa Niên | 23/10/2025 | 4 |
| 1004 | Trương Hữu Tài | 3 D | STN-00384 | Dậy sớm có lợi hay có hại | Hoa Niên | 23/10/2025 | 4 |
| 1005 | Trương Hữu Tài | 3 D | STN-00394 | Bảy điều ước | Hoa Niên | 23/10/2025 | 4 |
| 1006 | Trương Hữu Tài | 3 D | STN-00404 | Lòng biết ơn và niềm mơ ước | Hoa Niên | 23/10/2025 | 4 |
| 1007 | Trương Hữu Tài | 3 D | STN-00414 | Công chúa Chuột | Phạm Cao Hùng | 23/10/2025 | 4 |
| 1008 | Trương Hữu Tài | 3 D | STN-00424 | Alibaba và 40 tên cướp | Nguyễn Như Quỳnh | 23/10/2025 | 4 |
| 1009 | Trương Hữu Tài | 3 D | STN-00434 | Tấm Cám | Nguyễn Thị Hòa | 23/10/2025 | 4 |
| 1010 | Trương Hữu Tài | 3 D | STN-00444 | Tấm Cám | Nguyễn Thị Hòa | 23/10/2025 | 4 |
| 1011 | Trương Hữu Tài | 3 D | STN-00454 | Đeo nhạc cho mèo | Hoàng Khắc Huyên | 23/10/2025 | 4 |
| 1012 | Trương Hữu Tài | 3 D | STN-00464 | Cô bé lọ lem | Hoàng Khắc Huyên | 23/10/2025 | 4 |
| 1013 | Trương Hữu Tài | 3 D | STN-00474 | Ba sợi tóc vàng của con quỷ | Hoàng Khắc Huyên | 23/10/2025 | 4 |
| 1014 | Trương Hữu Tài | 3 D | STN-00484 | Thạch Sanh | Hoàng Khắc Huyên | 23/10/2025 | 4 |
| 1015 | Trương Hữu Tài | 3 D | STN-00494 | Thánh Gióng | Hoàng Khắc Huyên | 23/10/2025 | 4 |
| 1016 | Trương Hữu Tài | 3 D | STN-00504 | Sơn Tinh - Thủy Tinh | Hoàng Khắc Huyền | 23/10/2025 | 4 |
| 1017 | Trương Hữu Tài | 3 D | STN-00524 | Miếng trầu kỳ diệu | Hoàng Khắc Huyền | 23/10/2025 | 4 |
| 1018 | Trương Hữu Tài | 3 D | STN-00534 | Sự tích dưa hấu | Hoàng Khắc Huyền | 23/10/2025 | 4 |
| 1019 | Trương Hữu Tài | 3 D | STN-00544 | Cây khế | Hoàng Khắc Huyền | 23/10/2025 | 4 |
| 1020 | Võ Thùy Dương | | SNV-02013 | Lịch sử và địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 15/09/2025 | 42 |
| 1021 | Võ Thùy Dương | | SNV-01971 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 15/09/2025 | 42 |
| 1022 | Võ Thùy Dương | | SNV-01980 | Tiếng Việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/09/2025 | 42 |
| 1023 | Võ Thùy Dương | | SNV-01984 | Tiếng Việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/09/2025 | 42 |
| 1024 | Võ Thùy Dương | | SNV-02000 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 15/09/2025 | 42 |
| 1025 | Võ Thùy Dương | | SNV-02022 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 15/09/2025 | 42 |
| 1026 | Vũ Thị Chuyền | | SKNS-00349 | Trưởng thành mỗi ngày - nuôi dưỡng ước mơ | Lô Trân Trân | 30/09/2025 | 27 |
| 1027 | Vũ Thị Chuyền | | SKNS-00361 | 365 câu chuyện trí tuệ - Hỏi đáp kiến thức thiên nhiên kỳ diệu | Nghiêm Thùy Dung | 30/09/2025 | 27 |
| 1028 | Vũ Thị Chuyền | | STKC-00539 | Trò chơi dân gian trẻ em | Trần Hòa Bình | 27/10/2025 | 0 |
| 1029 | Vũ Thị Chuyền | | STKC-01205 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | Vũ Thị Hương | 27/10/2025 | 0 |
| 1030 | Vũ Thị Chuyền | | SDD-00498 | Bác Hồ với ngành giáo dục | Phan Tuyết | 27/10/2025 | 0 |
| 1031 | Vũ Thị Hạnh | | SDD-00526 | Nuôi dưỡng tâm hồn - Lời xin lỗi chân thành | Linh Ngọc | 27/10/2025 | 0 |
| 1032 | Vũ Thị Hạnh | | STKC-00806 | Biển, đảo Việt Nam qua ảnh tư liệu | Phạm Thị Thu | 27/10/2025 | 0 |
| 1033 | Vũ Thị Hạnh | | STKC-00766 | Câu đố dân gian Việt Nam | Ngọc Linh | 27/10/2025 | 0 |
| 1034 | Vũ Thị Hạnh | | SKNS-00123 | Quà tặng tinh thần dành cho cuộc sống | Canfied Jack | 27/10/2025 | 0 |
| 1035 | Vũ Thị Hạnh | | SGK3-00496 | Tiếng Anh 3 tập 1 Global sucess | Hoàng Văn Vân | 08/10/2025 | 19 |
| 1036 | Vũ Thị Hạnh | | SGK3-00501 | Tiếng Anh 3 tập 2 Global sucess | Hoàng Văn Vân | 08/10/2025 | 19 |
| 1037 | Vũ Thị Hạnh | | SGK3-00506 | Bài tập Tiếng Anh 3 Global sucess | Hoàng Văn Vân | 08/10/2025 | 19 |
| 1038 | Vũ Thị Hạnh | | SGK2-00438 | Tiếng Anh 2 Global sucess | Hoàng Văn Vân | 08/10/2025 | 19 |
| 1039 | Vũ Thị Nhạn | | SNV-01702 | Đạo Đức 1 | Lưu Thu Thủy | 25/09/2025 | 32 |
| 1040 | Vũ Thị Nhạn | | SNV-01733 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 25/09/2025 | 32 |
| 1041 | Vũ Thị Nhạn | | SNV-01689 | Tiếng Việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/09/2025 | 47 |
| 1042 | Vũ Thị Nhạn | | SNV-01841 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 10/09/2025 | 47 |
| 1043 | Vũ Thị Nhạn | | SNV-01667 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | NguyễN Võ Kỳ Anh | 10/09/2025 | 47 |
| 1044 | Vũ Thị Nhạn | | SNV-01695 | Tiếng Việt 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/09/2025 | 47 |
| 1045 | Vũ Thị Nhạn | | SGK1-00373 | Vở bài tập Toán 1 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 10/09/2025 | 47 |
| 1046 | Vũ Thị Nhạn | | SGK1-00401 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/09/2025 | 47 |
| 1047 | Vũ Thị Nhạn | | SGK3-00401 | Đạo Đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 10/09/2025 | 47 |
| 1048 | Vũ Thị Nhạn | | SGK1-00260 | Tiếng Việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/09/2025 | 47 |
| 1049 | Vũ Thị Nhạn | | SNV-01703 | Đạo Đức 1 | Lưu Thu Thủy | 10/09/2025 | 47 |
| 1050 | Vũ Thị Nhạn | | SGK1-00264 | Tiếng Việt 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/09/2025 | 47 |
| 1051 | Vũ Thị Nhạn | | SGK1-00326 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 10/09/2025 | 47 |
| 1052 | Vũ Thị Nhạn | | SGK1-00300 | Đạo Đức 1 | Lưu Thu Thủy | 10/09/2025 | 47 |
| 1053 | Vũ Thị Nhạn | | SGK1-00475 | Tự nhiên và xã hội 1 (Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 10/09/2025 | 47 |
| 1054 | Vũ Thị Nhạn | | SGK1-00251 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 10/09/2025 | 47 |
| 1055 | Vũ Thị Nhạn | | SGK1-00385 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/09/2025 | 47 |
| 1056 | Vũ Thị Nhạn | | SGK1-00366 | Vở bài tập Toán 1 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 10/09/2025 | 47 |
| 1057 | Vũ Thị Phương Anh | | SGK1-00435 | Luyện viết 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2025 | 32 |
| 1058 | Vũ Thị Phương Anh | | SNV-00391 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 25/09/2025 | 32 |
| 1059 | Vũ Thị Phương Anh | | SGK1-00270 | Tiếng Việt 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2025 | 32 |
| 1060 | Vũ Thị Phương Anh | | SGK1-00258 | Tiếng Việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2025 | 32 |
| 1061 | Vũ Thị Phương Anh | | SGK1-00307 | Đạo Đức 1 | Lưu Thu Thủy | 25/09/2025 | 32 |
| 1062 | Vũ Thị Phương Anh | | SGK1-00245 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 25/09/2025 | 32 |
| 1063 | Vũ Thị Phương Anh | | STK1-00230 | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt 1 kì I | Lê Phương Nga | 15/10/2025 | 12 |
| 1064 | Vũ Thị Phương Anh | | STKC-00688 | Kể chuyện các nữ tướng trong lịch sử Việt Nam | Phạm Trường Khang | 15/10/2025 | 12 |
| 1065 | Vũ Thị Phương Anh | | STKC-00775 | Đam mê và sáng tạo | Thanh Huyền | 15/10/2025 | 12 |
| 1066 | Vũ Thị Phương Anh | | SDD-00229 | Lòng nhân ái | Nhiều tác giả | 15/10/2025 | 12 |
| 1067 | Vũ Thị Phương Anh | | SKNS-00229 | Con đã lớn khôn- Con là cô bé đáng yêu | Lâm Ngọc Bình | 15/10/2025 | 12 |
| 1068 | Vũ Thị Phương Anh | | STK1-00288 | Bài tập tuần Toán 1 tập 1 | Nguyễn Văn Quyền | 15/10/2025 | 12 |
| 1069 | Vũ Thị Sáu | | SGK4-00527 | Tiếng Anh 4 tập 1 Global sucess | Hoàng Văn Vân | 25/09/2025 | 32 |
| 1070 | Vũ Thị Sáu | | SGK4-00531 | Tiếng Anh 4 tập 2 Global sucess | Hoàng Văn Vân | 25/09/2025 | 32 |
| 1071 | Vũ Thị Sáu | | SGK4-00536 | Bài tập Tiếng Anh 4 Global sucess | Hoàng Văn Vân | 25/09/2025 | 32 |
| 1072 | Vũ Thị Sáu | | SGK3-00494 | Tiếng Anh 3 tập 1 Global sucess | Hoàng Văn Vân | 25/09/2025 | 32 |
| 1073 | Vũ Thị Sáu | | SGK3-00497 | Tiếng Anh 3 tập 2 Global sucess | Hoàng Văn Vân | 25/09/2025 | 32 |
| 1074 | Vũ Thị Sáu | | SGK1-00498 | Bài tập Tiếng Anh 1 Global sucess | Hoàng Văn Vân | 25/09/2025 | 32 |
| 1075 | Vũ Thị Sáu | | SGK1-00492 | Tiếng Anh 1 Global sucess | Hoàng Văn Vân | 25/09/2025 | 32 |
| 1076 | Vũ Thị Sáu | | SGK2-00443 | Bài tập Tiếng Anh 2 Global sucess | Hoàng Văn Vân | 25/09/2025 | 32 |
| 1077 | Vũ Thị Sáu | | SGK2-00440 | Tiếng Anh 2 Global sucess | Hoàng Văn Vân | 25/09/2025 | 32 |
| 1078 | Vũ Thị Thu Trang | | STKC-00636 | Sherllock holmes tập 1 | Doyle Conan | 14/10/2025 | 13 |
| 1079 | Vũ Thị Thu Trang | | STK4-00168 | Để học tốt văn và tiếng việt 4 | Tạ Đức Hiền | 14/10/2025 | 13 |
| 1080 | Vũ Thị Thu Trang | | STKC-00996 | Cơ sở khoa học và những kinh nghiệm về giáo dục con cháu trong gia đình | Phạm Trung Thanh | 14/10/2025 | 13 |
| 1081 | Vũ Thị Thu Trang | | STK4-00339 | Bài tập cuối tuần Toán 4 tập 1 | Đỗ Trung Hiệu | 14/10/2025 | 13 |
| 1082 | Vũ Thị Thu Trang | | SGK4-00437 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 12/09/2025 | 45 |
| 1083 | Vũ Thị Thu Trang | | SGK4-00383 | Tiếng Việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2025 | 45 |
| 1084 | Vũ Thị Thu Trang | | SGK4-00450 | Lịch sử và địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 12/09/2025 | 45 |
| 1085 | Vũ Thị Thu Trang | | SGK4-00407 | Toán 4 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 12/09/2025 | 45 |
| 1086 | Vũ Thị Thu Trang | | SGK4-00396 | Toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 12/09/2025 | 45 |
| 1087 | Vũ Thị Thu Trang | | SGK4-00417 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 12/09/2025 | 45 |
| 1088 | Vũ Thị Thu Trang | | SGK4-00427 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 12/09/2025 | 45 |
| 1089 | Vũ Thị Thu Trang | | SGK4-00387 | Tiếng Việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2025 | 45 |
| 1090 | Vũ Thị Thu Trang | | SGK4-00508 | Vở bài tập Toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 12/09/2025 | 45 |
| 1091 | Vũ Thị Thu Trang | | SGK4-00491 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2025 | 45 |
| 1092 | Vũ Thị Thu Trang | | SGK4-00486 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2025 | 45 |
| 1093 | Vũ Thị Thu Trang | | STK4-00229 | Tiếng Việt nâng cao 4 | Thái Quang Vinh | 14/10/2025 | 13 |
| 1094 | Vũ Thị Thu Trang | | STK4-00199 | Luyện Tập làm văn 4 | Lê Phương Nga | 27/10/2025 | 0 |
| 1095 | Vũ Thị Thu Trang | | STKC-00488 | Truyện ngụ ngôn thế giới chọn lọc | Nguyễn Trọng Báu | 27/10/2025 | 0 |
| 1096 | Vũ Thị Thu Trang | | STKC-00687 | Lý thường kiệt và công cuộc kháng chiến chống Tống | Phạm Trường Khang | 27/10/2025 | 0 |
| 1097 | Vũ Thị Thu Trang | | SDD-00604 | Gương hiếu học | Quang Lân | 27/10/2025 | 0 |