STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
22
|
363000
|
2 |
Dạy và học trong nhà trường
|
23
|
460000
|
3 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
28
|
218000
|
4 |
Thông tin khoa học giáo dục
|
44
|
2380000
|
5 |
Khoa Học giáo dục
|
50
|
1040000
|
6 |
Giáo Dục tiểu học
|
67
|
603000
|
7 |
Sách giáo khoa K2
|
136
|
2560000
|
8 |
Sách pháp luật
|
188
|
5672295
|
9 |
Tạp chí giáo dục
|
204
|
5566000
|
10 |
Sách tham khảo K1
|
284
|
4595700
|
11 |
Sách giáo khoa K1
|
331
|
4903500
|
12 |
sách kĩ năng sống
|
362
|
14303000
|
13 |
Sách tham khảo K2
|
379
|
5574600
|
14 |
Sách tham khảo K3
|
432
|
6767800
|
15 |
Sách giáo khoa K5
|
504
|
8042600
|
16 |
Sách giáo khoa K3
|
506
|
5650700
|
17 |
Thế giới trong ta
|
520
|
8619000
|
18 |
Sách đạo đức
|
538
|
15337400
|
19 |
Sách giáo khoa K4
|
540
|
6916500
|
20 |
Sách tham khảo K4
|
554
|
9844700
|
21 |
Sách tham khảo K5
|
642
|
11552400
|
22 |
Sách tham khảo
|
1391
|
35308066
|
23 |
Sách nghiệp vụ
|
1477
|
38264995
|
24 |
Sách thiếu nhi
|
2807
|
36484200
|
|
TỔNG
|
12029
|
231027456
|