Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SDD-00281
| Anh Đức | Những chuyện mẹ kể con nghe | Văn hóa - thông tin | H. | 2007 | 34000 | 371 |
2 |
SDD-00261
| Bích Nga | Người bạn đồng điệu | Trẻ | HCM. | 2006 | 18000 | N(T)3=V |
3 |
SDD-00424
| Bộ Lao động thương binh và xã hội | Hướng dẫn phòng chống tai nạn, thương tích cho học sinh | Lao động - xã hội | H. | 2015 | 62000 | 0 |
4 |
SDD-00468
| Bá Ngọc | 709 mùa xuân Hồ Chí Minh | Nghệ An | Nghệ An | 204 | 16000 | 3K5H |
5 |
SDD-00582
| Bảo An | Kể chuyện bác Hồ với thiếu niên nhi đồng | Văn học | H. | 2018 | 45000 | 3KH5 |
6 |
SDD-00583
| Bảo An | Kể chuyện bác Hồ với thiếu niên nhi đồng | Văn học | H. | 2018 | 45000 | 3KH5 |
7 |
SDD-00584
| Bảo An | Kể chuyện bác Hồ với thiếu niên nhi đồng | Văn học | H. | 2018 | 45000 | 3KH5 |
8 |
SDD-00585
| Bảo An | Kể chuyện bác Hồ với thiếu niên nhi đồng | Văn học | H. | 2018 | 45000 | 3KH5 |
9 |
SDD-00586
| Bảo An | Kể chuyện bác Hồ với thiếu niên nhi đồng | Văn học | H. | 2018 | 45000 | 3KH5 |
10 |
SDD-00471
| Ban tuyên giáo Tỉnh ủy Hải Dương | Một số lời dạy và mẩu chuyện về tấm gương Đạo đức Hồ Chí Minh | Hải Dương | Hải Dương | 2007 | 0 | 3KH5 |
11 |
SDD-00053
| Bộ giáo dục và đào tạo | 30 tác phẩm được giải | Giáo dục | H. | 2004 | 17200 | V23 |
12 |
SDD-00054
| Bộ giáo dục và đào tạo | 35 tác phẩm được giải | Giáo dục | H. | 2003 | 14700 | V23 |
13 |
SDD-00264
| Bộ giáo dục và đào tạo | Giáo giới trường tôi liệt truyện | Giáo dục | H. | 2008 | 20000 | V23 |
14 |
SDD-00269
| Bá Ngọc | Hồ Chí Minh chân dung đời thường | Thanh niên | H. | 2007 | 15000 | 3K5H |
15 |
SDD-00270
| Bá Ngọc | Hồ Chí Minh chân dung đời thường | Thanh niên | H. | 2007 | 15000 | 3K5H |
16 |
SDD-00334
| Bùi Phương Nga | Bộ sách giáo dục giới tính cho học sinh tập 1 | Giáo dục | H. | 2013 | 14000 | 371 |
17 |
SDD-00335
| Bùi Phương Nga | Bộ sách giáo dục giới tính cho học sinh tập 1 | Giáo dục | H. | 2013 | 14000 | 371 |
18 |
SDD-00336
| Bùi Phương Nga | Bộ sách giáo dục giới tính cho học sinh tập 1 | Giáo dục | H. | 2013 | 14000 | 371 |
19 |
SDD-00337
| Bùi Phương Nga | Bộ sách giáo dục giới tính cho học sinh tập 1 | Giáo dục | H. | 2013 | 14000 | 371 |
20 |
SDD-00338
| Bùi Phương Nga | Bộ sách giáo dục giới tính cho học sinh tập 1 | Giáo dục | H. | 2013 | 14000 | 371 |
21 |
SDD-00339
| Bùi Phương Nga | Bộ sách giáo dục giới tính cho học sinh tập 2 | Giáo dục | H. | 2013 | 14000 | 371 |
22 |
SDD-00340
| Bùi Phương Nga | Bộ sách giáo dục giới tính cho học sinh tập 2 | Giáo dục | H. | 2013 | 14000 | 371 |
23 |
SDD-00341
| Bùi Phương Nga | Bộ sách giáo dục giới tính cho học sinh tập 2 | Giáo dục | H. | 2013 | 14000 | 371 |
24 |
SDD-00342
| Bùi Phương Nga | Bộ sách giáo dục giới tính cho học sinh tập 2 | Giáo dục | H. | 2013 | 14000 | 371 |
25 |
SDD-00343
| Bùi Phương Nga | Bộ sách giáo dục giới tính cho học sinh tập 2 | Giáo dục | H. | 2013 | 14000 | 371 |
26 |
SDD-00274
| Chu Trọng Huyến | Bác Hồ về thăm quê | Văn học | H. | 2008 | 20000 | 3K5H |
27 |
SDD-00275
| Chu Trọng Huyến | Bác Hồ về thăm quê | Văn học | H. | 2008 | 20000 | 3K5H |
28 |
SDD-00186
| Chu Huy | Ông và cháu | Giáo dục | H. | 2004 | 7600 | ĐV13 |
29 |
SDD-00187
| Chu Huy | Ông và cháu | Giáo dục | H. | 2004 | 7600 | ĐV13 |
30 |
SDD-00188
| Chu Huy | Ông và cháu | Giáo dục | H. | 2004 | 7600 | ĐV13 |
31 |
SDD-00177
| Dương Thành Truyền | Trái tim có điều kì diệu | Trẻ | HCM. | 2005 | 14000 | 0 |
32 |
SDD-00178
| Dương Thành Truyền | Trái tim có điều kì diệu | Trẻ | HCM. | 2005 | 14000 | 0 |
33 |
SDD-00179
| Dương Thành Truyền | Trái tim có điều kì diệu | Trẻ | HCM. | 2005 | 14000 | 0 |
34 |
SDD-00180
| Dương Thành Truyền | Quà tặng cuộc sống | Trẻ | HCM. | 2005 | 14000 | 0 |
35 |
SDD-00181
| Dương Thành Truyền | Quà tặng cuộc sống | Trẻ | HCM. | 2005 | 14000 | 0 |
36 |
SDD-00182
| Dương Thành Truyền | Quà tặng cuộc sống | Trẻ | HCM. | 2005 | 14000 | 0 |
37 |
SDD-00050
| Đỗ Quang Lưu | 101 mẩu chuyện về chữ nghĩa | Giáo dục | H. | 2005 | 16900 | V23 |
38 |
SDD-00051
| Đỗ Quang Lưu | 101 mẩu chuyện về chữ nghĩa | Giáo dục | H. | 2005 | 16900 | V23 |
39 |
SDD-00052
| Đỗ Quang Lưu | 101 mẩu chuyện về chữ nghĩa | Giáo dục | H. | 2005 | 16900 | V23 |
40 |
SDD-00007
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện Đạo Đức bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K54 |
41 |
SDD-00008
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện Đạo Đức bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K54 |
42 |
SDD-00009
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện Đạo Đức bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K54 |
43 |
SDD-00010
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện Đạo Đức bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K54 |
44 |
SDD-00011
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện Đạo Đức bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K54 |
45 |
SDD-00012
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện Đạo Đức bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K54 |
46 |
SDD-00013
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện Đạo Đức bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K54 |
47 |
SDD-00014
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện Đạo Đức bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K54 |
48 |
SDD-00015
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện Đạo Đức bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K54 |
49 |
SDD-00016
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện Đạo Đức bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K54 |
50 |
SDD-00017
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện Đạo Đức bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K54 |
51 |
SDD-00018
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện Đạo Đức bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K54 |
52 |
SDD-00019
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện Đạo Đức bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K54 |
53 |
SDD-00020
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện Đạo Đức bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K54 |
54 |
SDD-00021
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện Đạo Đức bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K54 |
55 |
SDD-00024
| Đỗ Quang Lưu | Bình giảng thơ văn Hồ Chí Minh | Văn học | H. | 2001 | 20000 | 3K5 |
56 |
SDD-00025
| Đỗ Quang Lưu | Bình giảng thơ văn Hồ Chí Minh | Văn học | H. | 2001 | 20000 | 3K5 |
57 |
SDD-00026
| Đỗ Quang Lưu | Bình giảng thơ văn Hồ Chí Minh | Văn học | H. | 2001 | 20000 | 3K5 |
58 |
SDD-00488
| Đỗ Hoàng Linh | Chủ tịch Hồ Chí Minh với tuổi trẻ thế giới | Văn học | H. | 2017 | 56000 | 3KH5 |
59 |
SDD-00489
| Đỗ Hoàng Linh | Chủ tịch Hồ Chí Minh với tuổi trẻ thế giới | Văn học | H. | 2017 | 56000 | 3KH5 |
60 |
SDD-00490
| Đỗ Hoàng Linh | Chủ tịch Hồ Chí Minh với tuổi trẻ thế giới | Văn học | H. | 2017 | 56000 | 3KH5 |
61 |
SDD-00491
| Đỗ Hoàng Linh | Nguyễn Ái Quốc -Hồ Chí Minh giai đoạn 1941-1945 | Hồng Bàng | Gia Lai | 2013 | 55000 | 3KH5 |
62 |
SDD-00492
| Đỗ Hoàng Linh | Nguyễn Ái Quốc -Hồ Chí Minh giai đoạn 1941-1945 | Hồng Bàng | Gia Lai | 2013 | 55000 | 3KH5 |
63 |
SDD-00493
| Đỗ Hoàng Linh | Nguyễn Ái Quốc -Hồ Chí Minh giai đoạn 1941-1945 | Hồng Bàng | Gia Lai | 2013 | 55000 | 3KH5 |
64 |
SDD-00494
| Đỗ Hoàng Linh | Bác Hồ - Tấm gương học tập suốt đời | Văn học | H. | 2017 | 56000 | 3KH5 |
65 |
SDD-00495
| Đỗ Hoàng Linh | Bác Hồ - Tấm gương học tập suốt đời | Văn học | H. | 2017 | 56000 | 3KH5 |
66 |
SDD-00496
| Đỗ Hoàng Linh | Bác Hồ - Tấm gương học tập suốt đời | Văn học | H. | 2017 | 56000 | 3KH5 |
67 |
SDD-00470
| Đỗ Thu Hương | Kể chuyện danh nhân Việt Nam | Lao động | H.: | 2016 | 39000 | ĐV23 |
68 |
SDD-00473
| Dương Phong | Lòng cao thượng | Hống Đức | H. | 2015 | 52000 | ĐV1 |
69 |
SDD-00474
| Dương Phong | Lòng cao thượng | Hống Đức | H. | 2015 | 52000 | ĐV1 |
70 |
SDD-00475
| Dương Phong | Lòng cao thượng | Hống Đức | H. | 2015 | 52000 | ĐV1 |
71 |
SDD-00463
| Đinh Gia Trung | Quà tặng dâng lên thầy cô | Trẻ | HCM. | 2013 | 58000 | ĐV1 |
72 |
SDD-00464
| Đinh Gia Trung | Quà tặng dâng lên thầy cô | Trẻ | HCM. | 2013 | 58000 | ĐV1 |
73 |
SDD-00411
| Đào Phạm Hà | Tuyển tập thơ nhạc về Hồ Chí Minh | Trẻ | HCM. | 2007 | 13500 | 3K5H |
74 |
SDD-00412
| Đào Phạm Hà | Hỏi đáp về cuộc đời và sự nghiệp của chủ tịch Hồ Chí Minh | Trẻ | HCM. | 2007 | 11000 | 3K5H |
75 |
SDD-00416
| Đỗ Hoàng Linh | Đường về tổ quốc ( giai đoạn 1930 - 1941) | Hồng Bàng | Gia Lai | 2012 | 46000 | 3K5H |
76 |
SDD-00388
| Dương Phong | Những tấm gương đạo đức | Hồng Đức | H. | 2015 | 52000 | 371 |
77 |
SDD-00389
| Dương Phong | Những tấm gương đạo đức | Hồng Đức | H. | 2015 | 52000 | 371 |
78 |
SDD-00390
| Dương Phong | Sự thông minh tài chí | Hồng Đức | H. | 2015 | 52000 | 371 |
79 |
SDD-00391
| Dương Phong | Sự thông minh tài chí | Hồng Đức | H. | 2015 | 52000 | 371 |
80 |
SDD-00392
| Dương Phong | Nhân cách | Hồng Đức | H. | 2015 | 52000 | 371 |
81 |
SDD-00393
| Dương Phong | Nhân cách | Hồng Đức | H. | 2015 | 52000 | 371 |
82 |
SDD-00396
| Đào Thản | Lời non nước | Trẻ | HCM. | 2007 | 26500 | 3K5H3 |
83 |
SDD-00397
| Đào Thản | Lời non nước | Trẻ | HCM. | 2007 | 26500 | 3K5H3 |
84 |
SDD-00263
| Dương Xuân bảo | Hãy vượt qua tình ý tâm lí | Giáo dục | H. | 2008 | 17500 | 0 |
85 |
SDD-00378
| Dương Phong | Lòng dũng cảm | Hồng Đức | H. | 2015 | 52000 | 371 |
86 |
SDD-00379
| Dương Phong | Lòng dũng cảm | Hồng Đức | H. | 2015 | 52000 | 371 |
87 |
SDD-00380
| Dương Phong | Lòng bao dung | Hồng Đức | H. | 2015 | 52000 | 371 |
88 |
SDD-00381
| Dương Phong | Lòng bao dung | Hồng Đức | H. | 2015 | 52000 | 371 |
89 |
SDD-00382
| Dương Phong | Lòng tự tin | Hồng Đức | H. | 2015 | 52000 | 371 |
90 |
SDD-00383
| Dương Phong | Lòng tự tin | Hồng Đức | H. | 2015 | 52000 | 371 |
91 |
SDD-00384
| Dương Phong | Ý chí và nghị lực | Hồng Đức | H. | 2015 | 52000 | 371 |
92 |
SDD-00385
| Dương Phong | Ý chí và nghị lực | Hồng Đức | H. | 2015 | 52000 | 371 |
93 |
SDD-00386
| Hoàng Thúy | Những trái tim nhân hậu | Hồng Đức | H. | 2015 | 52000 | 371 |
94 |
SDD-00387
| Hoàng Thúy | Những trái tim nhân hậu | Hồng Đức | H. | 2015 | 52000 | 371 |
95 |
SDD-00308
| Hoàng Tiến Sơn | Những tấm lòng cao cả | Thời đại | H. | 2010 | 40000 | 371 |
96 |
SDD-00309
| Hoàng Tiến Sơn | Những tấm lòng cao cả | Thời đại | H. | 2010 | 40000 | 371 |
97 |
SDD-00395
| Hà Đình Cần | Cô sẽ giữ cho em mùa xuân | Giáo dục | H. | 2005 | 18000 | 8(V) |
98 |
SDD-00460
| Hoàng Xuân Việt | Gương thầy trò | Thanh Niên | H. | 2016 | 86000 | ĐV1 |
99 |
SDD-00461
| Hoàng Xuân Việt | Gương thầy trò | Thanh Niên | H. | 2016 | 86000 | ĐV1 |
100 |
SDD-00462
| Hoàng Xuân Việt | Gương thầy trò | Thanh Niên | H. | 2016 | 86000 | ĐV1 |
101 |
SDD-00479
| Hoài Thương | Phẩm chất tốt | Hồng Đức | H. | 2018 | 58000 | ĐV1 |
102 |
SDD-00480
| Hoài Thương | Phẩm chất tốt | Hồng Đức | H. | 2018 | 58000 | ĐV1 |
103 |
SDD-00481
| Hoài Thương | Phẩm chất tốt | Hồng Đức | H. | 2018 | 58000 | ĐV1 |
104 |
SDD-00597
| Hồ Phương | Cha và con | Kim Đồng | H. | 2018 | 80000 | 3KH5 |
105 |
SDD-00598
| Hồ Phương | Cha và con | Kim Đồng | H. | 2018 | 80000 | 3KH5 |
106 |
SDD-00599
| Hồ Phương | Cha và con | Kim Đồng | H. | 2018 | 80000 | 3KH5 |
107 |
SDD-00600
| Hoài Thương | Gương hiếu thảo | Hồng Đức | H. | 2022 | 66000 | ĐV1 |
108 |
SDD-00601
| Hoài Thương | Gương hiếu thảo | Hồng Đức | H. | 2022 | 66000 | ĐV1 |
109 |
SDD-00602
| Hoài Thương | Gương hiếu thảo | Hồng Đức | H. | 2022 | 66000 | ĐV1 |
110 |
SDD-00022
| Hà Minh Đức | Sự nghiệp báo chí và văn học của Hồ Chí Minh | Giáo dục | H. | 2003 | 48000 | 3K5H6 |
111 |
SDD-00023
| Hà Minh Đức | Sự nghiệp báo chí và văn học của Hồ Chí Minh | Giáo dục | H. | 2003 | 48000 | 3K5H6 |
112 |
SDD-00005
| Hồng Hà | Thời thanh niên của Bác Hồ | Thanh Niên | H. | 2005 | 20000 | 3K |
113 |
SDD-00006
| Hồng Hà | Thời thanh niên của Bác Hồ | Thanh Niên | H. | 2005 | 20000 | 3K |
114 |
SDD-00064
| Hoàng Oanh | Kho tàng cổ tích Việt Nam | Thanh Niên | H. | 2000 | 12000 | V21 |
115 |
SDD-00065
| Hoàng Oanh | Kho tàng cổ tích Việt Nam | Thanh Niên | H. | 2000 | 12000 | V21 |
116 |
SDD-00200
| Hoa Đào | Niềm kì vọng của mẹ | Trẻ | HCM. | 2004 | 13500 | V23 |
117 |
SDD-00201
| Hoa Đào | Niềm kì vọng của mẹ | Trẻ | HCM. | 2004 | 13500 | V23 |
118 |
SDD-00212
| Hồ Chí Minh | Nhật kí trong tù | Đồng Nai | Đống Nai | 2001 | 7500 | V21 |
119 |
SDD-00213
| Hồ Chí Minh | Nhật kí trong tù | Đồng Nai | Đống Nai | 2001 | 7500 | V21 |
120 |
SDD-00214
| Hồ Chí Minh | Nhật kí trong tù | Đồng Nai | Đống Nai | 2001 | 7500 | V21 |
121 |
SDD-00215
| Hồ Chí Minh | Nhật kí trong tù | Đồng Nai | Đống Nai | 2001 | 7500 | V21 |
122 |
SDD-00216
| Hồ Chí Minh | Nhật kí trong tù | Đồng Nai | Đống Nai | 2001 | 7500 | V21 |
123 |
SDD-00217
| Hồ Chí Minh | Nhật kí trong tù | Đồng Nai | Đống Nai | 2001 | 7500 | V21 |
124 |
SDD-00218
| Hồ Chí Minh | Nhật kí trong tù | Đồng Nai | Đống Nai | 2001 | 7500 | V21 |
125 |
SDD-00219
| Hồ Chí Minh | Nhật kí trong tù | Đồng Nai | Đống Nai | 2001 | 7500 | V21 |
126 |
SDD-00220
| Hồ Chí Minh | Nhật kí trong tù | Đồng Nai | Đống Nai | 2001 | 7500 | V21 |
127 |
SDD-00221
| Hồ Chí Minh | Nhật kí trong tù | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2002 | 25000 | V21 |
128 |
SDD-00222
| Hồ Chí Minh | Nhật kí trong tù | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2002 | 25000 | V21 |
129 |
SDD-00276
| Hồng khanh | Chuyện với người cháu gần nhất của bác Hồ | Thanh niên | H. | 2007 | 15000 | 3K5H |
130 |
SDD-00277
| Hồng khanh | Chuyện với người cháu gần nhất của bác Hồ | Thanh niên | H. | 2007 | 15000 | 3K5H |
131 |
SDD-00271
| Hoàng Quảng Uyên | Nhật kí trong tù | Thanh niên | H. | 2007 | 28000 | 3K5H |
132 |
SDD-00272
| Hoàng Quảng Uyên | Nhật kí trong tù | Thanh niên | H. | 2007 | 28000 | 3K5H |
133 |
SDD-00318
| Hội cựu giáo chức Việt Nam | Tôn sư trọng đạo | Giáo dục | H. | 2012 | 0 | 371 |
134 |
SDD-00319
| Hải Vy | Kể chuyện Trần quốc Toản | Lao động | H. | 2010 | 20000 | V18 |
135 |
SDD-00320
| Hải Vy | Kể chuyện Trần quốc Toản | Lao động | H. | 2010 | 20000 | V18 |
136 |
SDD-00321
| Hải Vy | Kể chuyện Trần quốc Toản | Lao động | H. | 2010 | 20000 | V18 |
137 |
SDD-00322
| Hải Vy | Kể chuyện Đinh Tiên Hoàn | Lao động | H. | 2010 | 20000 | V18 |
138 |
SDD-00323
| Hải Vy | Kể chuyện Đinh Tiên Hoàn | Lao động | H. | 2010 | 20000 | V18 |
139 |
SDD-00324
| Hải Vy | Kể chuyện Đinh Tiên Hoàn | Lao động | H. | 2010 | 20000 | V18 |
140 |
SDD-00325
| Hải Vy | Kể chuyện Nguyễn Trãi | Lao động | H. | 2010 | 20000 | V18 |
141 |
SDD-00326
| Hải Vy | Kể chuyện Nguyễn Trãi | Lao động | H. | 2010 | 20000 | V18 |
142 |
SDD-00327
| Hải Vy | Kể chuyện Nguyễn Trãi | Lao động | H. | 2010 | 20000 | V18 |
143 |
SDD-00328
| Hải Vy | Kể chuyện Ngô Quyền | Lao động | H. | 2010 | 20000 | V18 |
144 |
SDD-00329
| Hải Vy | Kể chuyện Ngô Quyền | Lao động | H. | 2010 | 20000 | V18 |
145 |
SDD-00330
| Hải Vy | Kể chuyện Ngô Quyền | Lao động | H. | 2010 | 20000 | V18 |
146 |
SDD-00331
| Hải Vy | Kể chuyện Hồ Xuân Hương | Lao động | H. | 2012 | 20000 | V18 |
147 |
SDD-00332
| Hải Vy | Kể chuyện Hồ Xuân Hương | Lao động | H. | 2012 | 20000 | V18 |
148 |
SDD-00333
| Hải Vy | Kể chuyện Hồ Xuân Hương | Lao động | H. | 2012 | 20000 | V18 |
149 |
SDD-00587
| Kiều Mai Sơn | Suốt đời học Bác | Kim Đồng | H. | 2020 | 40000 | 3KH5 |
150 |
SDD-00588
| Kiều Mai Sơn | Suốt đời học Bác | Kim Đồng | H. | 2020 | 40000 | 3KH5 |
151 |
SDD-00589
| Kiều Mai Sơn | Suốt đời học Bác | Kim Đồng | H. | 2020 | 40000 | 3KH5 |
152 |
SDD-00590
| Kiều Mai Sơn | Suốt đời học Bác | Kim Đồng | H. | 2020 | 40000 | 3KH5 |
153 |
SDD-00591
| Kiều Mai Sơn | Suốt đời học Bác | Kim Đồng | H. | 2020 | 40000 | 3KH5 |
154 |
SDD-00409
| Kiến Huy | Toàn văn di chúc của chủ tịch Hồ Chí Minh | Trẻ | HCM. | 2007 | 19000 | 3K5H |
155 |
SDD-00410
| Kiến Huy | Toàn văn di chúc của chủ tịch Hồ Chí Minh | Trẻ | HCM. | 2007 | 19000 | 3K5H |
156 |
SDD-00508
| Kỳ Giang Hồng | 1001 câu chuyện về những thói quen tốt | Thanh niên | H. | 2018 | 69000 | 372 |
157 |
SDD-00509
| Kỳ Giang Hồng | 1001 câu chuyện về những thói quen tốt | Thanh niên | H. | 2018 | 69000 | 372 |
158 |
SDD-00510
| Kỳ Giang Hồng | 1001 câu chuyện về những thói quen tốt | Thanh niên | H. | 2018 | 69000 | 372 |
159 |
SDD-00511
| Kỳ Giang Hồng | 1001 câu chuyện bồi dưỡng phẩm chất tốt | Thanh niên | H. | 2017 | 48000 | 372 |
160 |
SDD-00512
| Kỳ Giang Hồng | 1001 câu chuyện bồi dưỡng phẩm chất tốt | Thanh niên | H. | 2017 | 48000 | 372 |
161 |
SDD-00513
| Kỳ Giang Hồng | 1001 câu chuyện bồi dưỡng phẩm chất tốt | Thanh niên | H. | 2017 | 48000 | 372 |
162 |
SDD-00514
| Kỳ Giang Hồng | 1001 câu chuyện phát triển chỉ số EQ | Thanh niên | H. | 2017 | 48000 | 372 |
163 |
SDD-00431
| Khuất Duy Kim hải | Chủ tịch Hồ Chí Minh với giáo dục nhà trường | Hồng Đức | H. | 2015 | 86000 | 3K5H |
164 |
SDD-00298
| Khúc Nhã Vọng | Bút nhọn làm gương | Văn hóa - thông tin | H. | 2008 | 18500 | 9(V) |
165 |
SDD-00299
| Khúc Nhã Vọng | Bút nhọn làm gương | Văn hóa - thông tin | H. | 2008 | 18500 | 9(V) |
166 |
SDD-00300
| Khúc Nhã Vọng | Bút nhọn làm gương | Văn hóa - thông tin | H. | 2008 | 18500 | 9(V) |
167 |
SDD-00301
| Khúc Nhã Vọng | Sóng trào non bảng | Văn hóa - thông tin | H. | 2008 | 24000 | 9(V) |
168 |
SDD-00302
| Khúc Nhã Vọng | Sóng trào non bảng | Văn hóa - thông tin | H. | 2008 | 24000 | 9(V) |
169 |
SDD-00251
| khong | Tục ngữ ca dao Việt nam - Giáo dục đạo đức | Giáo dục | H. | 2005 | 5800 | V21 |
170 |
SDD-00252
| khong | Truyện thần thoại Hi Lạp | Văn hóa dân tộc | H. | 1997 | 21000 | C(518) |
171 |
SDD-00210
| Lê Phương Nga | Chuyện vui dạy học | Giáo dục | H. | 2004 | 5000 | 371 |
172 |
SDD-00211
| Lê Phương Nga | Chuyện vui dạy học | Giáo dục | H. | 2004 | 5000 | 371 |
173 |
SDD-00037
| Lê Kim Lữ | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần | Giáo dục | H. | 2005 | 7300 | 9(V) |
174 |
SDD-00038
| Lê Kim Lữ | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần | Giáo dục | H. | 2005 | 7300 | 9(V) |
175 |
SDD-00039
| Lê Kim Lữ | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần | Giáo dục | H. | 2005 | 7300 | 9(V) |
176 |
SDD-00040
| Lê Kim Lữ | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần | Giáo dục | H. | 2005 | 7300 | 9(V) |
177 |
SDD-00041
| Lê Kim Lữ | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần | Giáo dục | H. | 2005 | 7300 | 9(V) |
178 |
SDD-00516
| Linh Ngọc | Nuôi dưỡng tâm hồn - Ngọn nến hy vọng | Dân Trí | H. | 2019 | 68000 | 372 |
179 |
SDD-00517
| Linh Ngọc | Nuôi dưỡng tâm hồn - Ngọn nến hy vọng | Dân Trí | H. | 2019 | 68000 | 372 |
180 |
SDD-00515
| Linh Ngọc | Nuôi dưỡng tâm hồn - Ngọn nến hy vọng | Dân Trí | H. | 2019 | 68000 | 372 |
181 |
SDD-00518
| Linh Ngọc | Nuôi dưỡng tâm hồn - Nhiệm vụ bí mật | Dân Trí | H. | 2019 | 68000 | 372 |
182 |
SDD-00519
| Linh Ngọc | Nuôi dưỡng tâm hồn - Nhiệm vụ bí mật | Dân Trí | H. | 2019 | 68000 | 372 |
183 |
SDD-00520
| Linh Ngọc | Nuôi dưỡng tâm hồn - Nhiệm vụ bí mật | Dân Trí | H. | 2019 | 68000 | 372 |
184 |
SDD-00521
| Linh Ngọc | Nuôi dưỡng tâm hồn - Món quà vô giá | Dân Trí | H. | 2019 | 68000 | 372 |
185 |
SDD-00522
| Linh Ngọc | Nuôi dưỡng tâm hồn - Món quà vô giá | Dân Trí | H. | 2019 | 68000 | 372 |
186 |
SDD-00523
| Linh Ngọc | Nuôi dưỡng tâm hồn - Món quà vô giá | Dân Trí | H. | 2019 | 68000 | 372 |
187 |
SDD-00524
| Linh Ngọc | Nuôi dưỡng tâm hồn - Hạnh phúc thật sự | Dân Trí | H. | 2019 | 68000 | 372 |
188 |
SDD-00525
| Linh Ngọc | Nuôi dưỡng tâm hồn - Hạnh phúc thật sự | Dân Trí | H. | 2019 | 68000 | 372 |
189 |
SDD-00526
| Linh Ngọc | Nuôi dưỡng tâm hồn - Lời xin lỗi chân thành | Dân Trí | H. | 2019 | 68000 | 372 |
190 |
SDD-00400
| Lê Khánh Soa | Một giờ với đồng chí Hồ Chí Minh | Thanh Niên | H. | 2000 | 28000 | 3K5H3 |
191 |
SDD-00401
| Lê Khánh Soa | Một giờ với đồng chí Hồ Chí Minh | Thanh Niên | H. | 2000 | 28000 | 3K5H3 |
192 |
SDD-00402
| Lê Khánh Soa | Một giờ với đồng chí Hồ Chí Minh | Thanh Niên | H. | 2000 | 28000 | 3K5H3 |
193 |
SDD-00403
| Lê Khánh Soa | Một giờ với đồng chí Hồ Chí Minh | Thanh Niên | H. | 2000 | 28000 | 3K5H3 |
194 |
SDD-00404
| Lê Khánh Soa | Một giờ với đồng chí Hồ Chí Minh | Thanh Niên | H. | 2000 | 28000 | 3K5H3 |
195 |
SDD-00427
| Mai Phương | Hướng dẫn và rèn luyện nếp sống văn minh bảo vệ môi trường cấp tiểu học | Văn hóa dân tộc | H. | 2016 | 32000 | 371 |
196 |
SDD-00307
| Minh Đức | 109 câu chuyện về đạo đức | Văn hóa - thông tin | H. | 2011 | 40000 | 371 |
197 |
SDD-00429
| Mai Hương | Giáo dục kĩ năng sống tập 3 | Văn hóa thông tin | H. | 2014 | 38000 | 371 |
198 |
SDD-00430
| Mai Hương | Giáo dục kĩ năng sống tập 4 | Văn hóa thông tin | H. | 2014 | 38000 | 371 |
199 |
SDD-00469
| Nguyễn Trọng Toàn | Kể chuyện gương hiếu thảo | Lao động | H.: | 2016 | 35000 | 3K5H |
200 |
SDD-00432
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
201 |
SDD-00433
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
202 |
SDD-00434
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
203 |
SDD-00435
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
204 |
SDD-00436
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
205 |
SDD-00437
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
206 |
SDD-00438
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
207 |
SDD-00439
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
208 |
SDD-00440
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
209 |
SDD-00441
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
210 |
SDD-00442
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
211 |
SDD-00443
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
212 |
SDD-00444
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
213 |
SDD-00445
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
214 |
SDD-00446
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
215 |
SDD-00447
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
216 |
SDD-00448
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
217 |
SDD-00449
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
218 |
SDD-00450
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
219 |
SDD-00451
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
220 |
SDD-00452
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
221 |
SDD-00453
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
222 |
SDD-00454
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
223 |
SDD-00455
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
224 |
SDD-00456
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
225 |
SDD-00457
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
226 |
SDD-00458
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
227 |
SDD-00459
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
228 |
SDD-00592
| Nguyễn Thúy Loan | Bác Hồ kính yêu | Kim Đồng | H. | 2020 | 65000 | 3KH5 |
229 |
SDD-00593
| Nguyễn Thúy Loan | Bác Hồ kính yêu | Kim Đồng | H. | 2020 | 65000 | 3KH5 |
230 |
SDD-00594
| Nguyễn Thúy Loan | Bác Hồ kính yêu | Kim Đồng | H. | 2020 | 65000 | 3KH5 |
231 |
SDD-00595
| Nguyễn Thúy Loan | Bác Hồ kính yêu | Kim Đồng | H. | 2020 | 65000 | 3KH5 |
232 |
SDD-00596
| Nguyễn Thúy Loan | Bác Hồ kính yêu | Kim Đồng | H. | 2020 | 65000 | 3KH5 |
233 |
SDD-00310
| Nguyễn Trang Hương | Kể chuyện danh nhân thế giới | Văn học | H. | 2010 | 32000 | 0 |
234 |
SDD-00311
| Nguyễn Trang Hương | Kể chuyện danh nhân thế giới | Văn học | H. | 2010 | 32000 | 0 |
235 |
SDD-00312
| Nguyễn Trang Hương | Kể chuyện danh nhân thế giới | Văn học | H. | 2010 | 32000 | 0 |
236 |
SDD-00313
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện danh nhân Việt Mam | Văn học | H. | 2011 | 44000 | 0 |
237 |
SDD-00314
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện danh nhân Việt Mam | Văn học | H. | 2011 | 44000 | 0 |
238 |
SDD-00315
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện danh nhân Việt Mam | Văn học | H. | 2011 | 44000 | 0 |
239 |
SDD-00364
| Nguyễn Đức Hùng | Hồ Chí Minh lẩy kiều | Thanh niên | H. | 2010 | 46000 | 3K5H |
240 |
SDD-00365
| Nguyễn Đức Hùng | Hồ Chí Minh lẩy kiều | Thanh niên | H. | 2010 | 46000 | 3K5H |
241 |
SDD-00425
| Nguyễn Ngọc Sơn | Hướng dẫn tham gia giao thông an toàn | Văn hóa - thông tin | H. | 2014 | 56000 | 0 |
242 |
SDD-00418
| Nguyễn Như Ý | Hồ Chí Minh tác gia - tác phẩm - nghệ thuật ngôn từ | Giáo dục | H. | 2001 | 50000 | 3K5H |
243 |
SDD-00419
| Nguyễn Như Ý | Hồ Chí Minh tác gia - tác phẩm - nghệ thuật ngôn từ | Giáo dục | H. | 2001 | 50000 | 3K5H |
244 |
SDD-00414
| Nguyễn Hữu Đảng | Chuyện bác Hồ trống người | Phụ nữ | H. | 1999 | 35000 | 3K5H |
245 |
SDD-00415
| Nguyễn Nguyên Trứ | Cách viết của bác Hồ | Giáo dục | H. | 1999 | 11000 | 3K5H |
246 |
SDD-00317
| Nguyễn văn Khoan | Gương thầy sáng mãi | Lao Động | H. | 2011 | 20000 | 371 |
247 |
SDD-00407
| Nguyễn Khắc Mai | 100 câu nói về dân chủ của Hồ Chí Minh | Trẻ | HCM. | 2007 | 14500 | 3K5H3 |
248 |
SDD-00408
| Nguyễn Khắc Mai | 100 câu nói về dân chủ của Hồ Chí Minh | Trẻ | HCM. | 2007 | 14500 | 3K5H3 |
249 |
SDD-00394
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ ca dao Việt Nam | Giáo dục | H. | 2005 | 5800 | 8(V) |
250 |
SDD-00083
| Ngô Trần Ái | Đứa con của loài cây | Giáo dục | H. | 2005 | 7000 | V23 |
251 |
SDD-00084
| Nguyễn Siêu Việt | Truyền thuyết một loài hoa | Hải Phòng | Hải Phòng | 2006 | 20000 | V23 |
252 |
SDD-00085
| Nguyễn Siêu Việt | Truyền thuyết một loài hoa | Hải Phòng | Hải Phòng | 2006 | 20000 | V23 |
253 |
SDD-00086
| Nguyễn Hữu Danh | Trái đất hành tinh xanh | Giáo dục | H. | 2004 | 12500 | 372 |
254 |
SDD-00087
| Nguyễn Hữu Danh | Trái đất hành tinh xanh | Giáo dục | H. | 2004 | 12500 | 372 |
255 |
SDD-00030
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam tập 1 | Giáo dục | H. | 2005 | 14800 | 9(V) |
256 |
SDD-00031
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam tập 1 | Giáo dục | H. | 2005 | 14800 | 9(V) |
257 |
SDD-00032
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam tập 2 | Giáo dục | H. | 2005 | 13200 | 9(V) |
258 |
SDD-00033
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam tập 2 | Giáo dục | H. | 2005 | 13200 | 9(V) |
259 |
SDD-00034
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam tập 3 | Giáo dục | H. | 2005 | 21400 | 9(V) |
260 |
SDD-00035
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam tập 3 | Giáo dục | H. | 2005 | 21400 | 9(V) |
261 |
SDD-00036
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam tập 3 | Giáo dục | H. | 2005 | 21400 | 9(V) |
262 |
SDD-00055
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà Trần Hưng Đạo | Giáo dục | H. | 2005 | 5400 | 9(V) |
263 |
SDD-00056
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà Trần Hưng Đạo | Giáo dục | H. | 2005 | 5400 | 9(V) |
264 |
SDD-00057
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà Trần Hưng Đạo | Giáo dục | H. | 2005 | 5400 | 9(V) |
265 |
SDD-00058
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà Trần Hưng Đạo | Giáo dục | H. | 2005 | 5400 | 9(V) |
266 |
SDD-00059
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà Trần Hưng Đạo | Giáo dục | H. | 2005 | 5400 | 9(V) |
267 |
SDD-00091
| Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về thần đồng thế giới | Giáo dục | H. | 2005 | 9200 | VĐ13 |
268 |
SDD-00092
| Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về thần đồng thế giới | Giáo dục | H. | 2005 | 9200 | VĐ13 |
269 |
SDD-00093
| Ngô Trần Ái | Có một tình yêu không nói | Giáo dục | H. | 2005 | 12900 | V23 |
270 |
SDD-00094
| Ngô Trần Ái | Một cuộc đua | Giáo dục | H. | 2005 | 19500 | V23 |
271 |
SDD-00095
| Ngô Trần Ái | Vị thánh trên bục giảng | Giáo dục | H. | 2005 | 11900 | V23 |
272 |
SDD-00096
| Nguyễn Du | Kiều | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2000 | 11900 | V21 |
273 |
SDD-00097
| Nguyễn Du | Kiều | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2000 | 11900 | V21 |
274 |
SDD-00098
| Nguyễn Du | Kiều | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2000 | 11900 | V21 |
275 |
SDD-00099
| Nguyễn Du | Kiều | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2000 | 11900 | V21 |
276 |
SDD-00100
| Nguyễn Du | Kiều | Đồng Nai | Đồng Nai | 2000 | 7500 | V21 |
277 |
SDD-00101
| Nguyễn Du | Kiều | Đồng Nai | Đồng Nai | 2000 | 7500 | V21 |
278 |
SDD-00102
| Nguyễn Du | Kiều | Đồng Nai | Đồng Nai | 2000 | 7500 | V21 |
279 |
SDD-00103
| Nguyễn Du | Kiều | Đồng Nai | Đồng Nai | 2000 | 7500 | V21 |
280 |
SDD-00258
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân đất Việt: Trần Hưng Đạo tập 2 | Giáo dục | H. | 2007 | 7000 | V18 |
281 |
SDD-00259
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân đất Việt: Trần Hưng Đạo tập 2 | Giáo dục | H. | 2007 | 7000 | V18 |
282 |
SDD-00265
| Nguyễn Đăng Khoa | Những mẩu chuyện sư phạm | Giáo dục | H. | 2008 | 6000 | V23 |
283 |
SDD-00266
| Nguyệt Tú | Bác Hồ với thiếu nhi và phụ nữ | Thanh niên | H. | 2008 | 16000 | 3K5H |
284 |
SDD-00267
| Nguyệt Tú | Bác Hồ với thiếu nhi và phụ nữ | Thanh niên | H. | 2008 | 16000 | 3K5H |
285 |
SDD-00268
| Nguyệt Tú | Bác Hồ với thiếu nhi và phụ nữ | Thanh niên | H. | 2008 | 16000 | 3K5H |
286 |
SDD-00278
| Nguyễn Vũ | Những lời dạy của chủ tịch Hồ Chí Minh | Thanh niên | H. | 2007 | 15000 | 3K5H |
287 |
SDD-00279
| Nguyễn Vũ | Những lời dạy của chủ tịch Hồ Chí Minh | Thanh niên | H. | 2007 | 15000 | 3K5H |
288 |
SDD-00280
| Nguyễn Thùy Linh | Chuyện mẹ kể con nghe | Hải Phòng | Hải Phòng | 2009 | 30000 | 371 |
289 |
SDD-00284
| Nguyễn Tiến Chim | 101 truyện mẹ kể con nghe | Mỹ thuật | H. | 2004 | 21000 | 371 |
290 |
SDD-00285
| Nguyễn Tiến Chim | 101 truyện mẹ kể con nghe | Mỹ thuật | H. | 2004 | 21000 | 371 |
291 |
SDD-00286
| Nguyễn Tiến Chim | 1001 truyện mẹ kể con nghe - Mùa xuân | Mỹ thuật | H. | 2009 | 25000 | 371 |
292 |
SDD-00287
| Nguyễn Tiến Chim | 1001 truyện mẹ kể con nghe - Mùa Hạ | Mỹ thuật | H. | 2009 | 25000 | 371 |
293 |
SDD-00288
| Nguyễn Tiến Chim | 1001 truyện mẹ kể con nghe - Mùa Thu | Mỹ thuật | H. | 2009 | 25000 | 371 |
294 |
SDD-00289
| Nguyễn Tiến Chim | 1001 truyện mẹ kể con nghe - Mùa Đông | Mỹ thuật | H. | 2009 | 25000 | 371 |
295 |
SDD-00290
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương hiếu thảo | Văn học | H. | 2010 | 35000 | 371 |
296 |
SDD-00291
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương hiếu thảo | Văn học | H. | 2010 | 35000 | 371 |
297 |
SDD-00292
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương hiếu thảo | Văn học | H. | 2010 | 35000 | 371 |
298 |
SDD-00293
| Nguyễn Văn Lũy | Truyện đạo đức xưa và nay tập II | Giáo dục | H. | 2011 | 20000 | 371 |
299 |
SDD-00294
| Nguyễn Văn Lũy | Truyện đạo đức xưa và nay tập II | Giáo dục | H. | 2011 | 20000 | 371 |
300 |
SDD-00295
| Nguyễn Văn Lũy | Truyện đạo đức xưa và nay tập IV | Giáo dục | H. | 2011 | 20000 | 371 |
301 |
SDD-00296
| Nguyễn Văn Lũy | Truyện đạo đức xưa và nay tập IV | Giáo dục | H. | 2011 | 20000 | 371 |
302 |
SDD-00297
| Nguyễn Văn Lũy | Truyện đạo đức xưa và nay tập IV | Giáo dục | H. | 2011 | 20000 | 371 |
303 |
SDD-00247
| Nguyễn Hạnh | Gia đình | Trẻ | HCM. | 2005 | 7500 | 371 |
304 |
SDD-00232
| Nguyễn Hạnh | Tình thân ái | Trẻ | HCM. | 2005 | 8500 | 371 |
305 |
SDD-00233
| Nguyễn Hạnh | Tình thân ái | Trẻ | HCM. | 2005 | 8500 | 371 |
306 |
SDD-00234
| Nguyễn Hạnh | Tình thân ái | Trẻ | HCM. | 2005 | 8500 | 371 |
307 |
SDD-00235
| Nguyễn Hạnh | Tình thân ái | Trẻ | HCM. | 2005 | 8500 | 371 |
308 |
SDD-00236
| Nguyễn Hạnh | Tình thân ái | Trẻ | HCM. | 2005 | 8500 | 371 |
309 |
SDD-00183
| Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoài ngõ | Giáo dục | H. | 2004 | 5300 | 371.V.23 |
310 |
SDD-00184
| Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoài ngõ | Giáo dục | H. | 2004 | 5300 | 371.V.23 |
311 |
SDD-00185
| Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoài ngõ | Giáo dục | H. | 2004 | 5300 | 371.V.23 |
312 |
SDD-00079
| Nguyễn Thanh Cải | Góc khuất | Hội nhà văn | H. | 2003 | 25000 | V23 |
313 |
SDD-00080
| Nguyễn Thanh Cải | Góc khuất | Hội nhà văn | H. | 2003 | 25000 | V23 |
314 |
SDD-00081
| Ngô Trần Ái | Một thời để nhớ | Giáo dục | H. | 2005 | 11600 | V23 |
315 |
SDD-00070
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ ca dao Việt nam về giáo dục đạo đức | Giáo dục | H. | 2005 | 5800 | V21 |
316 |
SDD-00175
| Nguyễn Thụy Kha | 72 bài hát truyền thống Đoàn - Hội - Đội | Thanh niên | H. | 2005 | 20000 | V23 |
317 |
SDD-00176
| Nguyễn Thụy Kha | 72 bài hát truyền thống Đoàn - Hội - Đội | Thanh niên | H. | 2005 | 20000 | V23 |
318 |
SDD-00202
| Nhiều tác giả | Đóa hồng tặng mẹ | Trẻ | HCM. | 2005 | 16000 | V23 |
319 |
SDD-00203
| Nhiều tác giả | Đóa hồng tặng mẹ | Trẻ | HCM. | 2005 | 16000 | V23 |
320 |
SDD-00204
| Nhiều tác giả | Đóa hồng tặng mẹ | Trẻ | HCM. | 2005 | 16000 | V23 |
321 |
SDD-00205
| Nhiều tác giả | Trái tim người mẹ | Trẻ | HCM. | 2004 | 13000 | V23 |
322 |
SDD-00206
| Nhiều tác giả | Trái tim người mẹ | Trẻ | HCM. | 2004 | 13000 | V23 |
323 |
SDD-00207
| Nhiều tác giả | Tấm lòng người cha | Trẻ | HCM. | 2005 | 15500 | V23 |
324 |
SDD-00208
| Nhiều tác giả | Tấm lòng người cha | Trẻ | HCM. | 2005 | 15500 | V23 |
325 |
SDD-00209
| Nhiều tác giả | Tấm lòng người cha | Trẻ | HCM. | 2005 | 15500 | V23 |
326 |
SDD-00237
| Nhiều tác giả | Lòng trắc ẩn | Trẻ | HCM. | 2005 | 6500 | 371 |
327 |
SDD-00238
| Nhiều tác giả | Lòng trắc ẩn | Trẻ | HCM. | 2005 | 6500 | 371 |
328 |
SDD-00239
| Nhiều tác giả | Lòng trắc ẩn | Trẻ | HCM. | 2005 | 6500 | 371 |
329 |
SDD-00240
| Nhiều tác giả | Lòng trắc ẩn | Trẻ | HCM. | 2005 | 6500 | 371 |
330 |
SDD-00241
| Nhiều tác giả | Lòng trắc ẩn | Trẻ | HCM. | 2005 | 6500 | 371 |
331 |
SDD-00242
| Nhiều tác giả | Tình yêu tự do và hòa bình | Trẻ | HCM. | 2005 | 6000 | 371 |
332 |
SDD-00243
| Nhiều tác giả | Tình yêu tự do và hòa bình | Trẻ | HCM. | 2005 | 6000 | 371 |
333 |
SDD-00244
| Nhiều tác giả | Tình yêu tự do và hòa bình | Trẻ | HCM. | 2005 | 6000 | 371 |
334 |
SDD-00245
| Nhiều tác giả | Tình yêu tự do và hòa bình | Trẻ | HCM. | 2005 | 6000 | 371 |
335 |
SDD-00246
| Nhiều tác giả | Tình yêu tự do và hòa bình | Trẻ | HCM. | 2005 | 6000 | 371 |
336 |
SDD-00223
| Nhiều tác giả | Khát vọng và ước mơ | Trẻ | HCM. | 2005 | 6000 | 371 |
337 |
SDD-00224
| Nhiều tác giả | Khát vọng và ước mơ | Trẻ | HCM. | 2005 | 6000 | 371 |
338 |
SDD-00225
| Nhiều tác giả | Khát vọng và ước mơ | Trẻ | HCM. | 2005 | 6000 | 371 |
339 |
SDD-00226
| Nhiều tác giả | Khát vọng và ước mơ | Trẻ | HCM. | 2005 | 6000 | 371 |
340 |
SDD-00227
| Nhiều tác giả | Lòng nhân ái | Trẻ | HCM. | 2005 | 5500 | 371 |
341 |
SDD-00228
| Nhiều tác giả | Lòng nhân ái | Trẻ | HCM. | 2005 | 5500 | 371 |
342 |
SDD-00229
| Nhiều tác giả | Lòng nhân ái | Trẻ | HCM. | 2005 | 5500 | 371 |
343 |
SDD-00230
| Nhiều tác giả | Lòng nhân ái | Trẻ | HCM. | 2005 | 5500 | 371 |
344 |
SDD-00231
| Nhiều tác giả | Lòng nhân ái | Trẻ | HCM. | 2005 | 5500 | 371 |
345 |
SDD-00104
| Nhiều tác giả | Truyện ngắn Việt Nam tập 4 | Kim Đồng | H. | 2001 | 9000 | V23 |
346 |
SDD-00105
| Nhiều tác giả | Truyện ngắn Việt Nam tập 4 | Kim Đồng | H. | 2001 | 9000 | V23 |
347 |
SDD-00106
| Nhiều tác giả | Truyện ngắn Việt Nam tập 4 | Kim Đồng | H. | 2001 | 9000 | V23 |
348 |
SDD-00107
| Nhiều tác giả | Truyện ngắn Việt Nam tập 5 | Kim Đồng | H. | 2001 | 9500 | V21 |
349 |
SDD-00108
| Nhiều tác giả | Truyện ngắn Việt Nam tập 5 | Kim Đồng | H. | 2001 | 9500 | V21 |
350 |
SDD-00109
| Nhiều tác giả | Truyện ngắn Việt Nam tập 5 | Kim Đồng | H. | 2001 | 9500 | V21 |
351 |
SDD-00110
| Nhiều tác giả | Truyện ngắn Việt Nam tập 5 | Kim Đồng | H. | 2001 | 9500 | V23 |
352 |
SDD-00111
| Nhiều tác giả | Truyện ngắn Việt Nam tập 5 | Kim Đồng | H. | 2001 | 9500 | V23 |
353 |
SDD-00112
| Nhiều tác giả | Truyện ngắn Việt Nam tập 5 | Kim Đồng | H. | 2001 | 9500 | V23 |
354 |
SDD-00113
| Nhiều tác giả | Truyện ngắn Việt Nam tập 6 | Kim Đồng | H. | 2001 | 11000 | V23 |
355 |
SDD-00114
| Nhiều tác giả | Truyện ngắn Việt Nam tập 6 | Kim Đồng | H. | 2001 | 11000 | V23 |
356 |
SDD-00115
| Nhiều tác giả | Truyện ngắn Việt Nam tập 6 | Kim Đồng | H. | 2001 | 11000 | V23 |
357 |
SDD-00116
| Nhiều tác giả | Truyện ngắn Việt Nam tập 7 | Kim Đồng | H. | 2001 | 8800 | V23 |
358 |
SDD-00117
| Nhiều tác giả | Truyện ngắn Việt Nam tập 7 | Kim Đồng | H. | 2001 | 8800 | V23 |
359 |
SDD-00118
| Nhiều tác giả | Truyện ngắn Việt Nam tập 7 | Kim Đồng | H. | 2001 | 8800 | V23 |
360 |
SDD-00119
| Nhiều tác giả | Truyện ngắn Việt Nam tập 8 | Kim Đồng | H. | 2001 | 13500 | V23 |
361 |
SDD-00120
| Nhiều tác giả | Truyện ngắn Việt Nam tập 8 | Kim Đồng | H. | 2001 | 13500 | V23 |
362 |
SDD-00121
| Nhiều tác giả | Truyện ngắn Việt Nam tập 8 | Kim Đồng | H. | 2001 | 13500 | V23 |
363 |
SDD-00122
| Nhiều tác giả | Truyện ngắn Việt Nam tập 9 | Kim Đồng | H. | 2001 | 10000 | V23 |
364 |
SDD-00123
| Nhiều tác giả | Truyện ngắn Việt Nam tập 9 | Kim Đồng | H. | 2001 | 10000 | V23 |
365 |
SDD-00124
| Nhiều tác giả | Truyện ngắn Việt Nam tập 9 | Kim Đồng | H. | 2001 | 10000 | V23 |
366 |
SDD-00125
| Nhiều tác giả | Truyện ngắn Việt Nam tập 10 | Kim Đồng | H. | 2001 | 9900 | V23 |
367 |
SDD-00126
| Nhiều tác giả | Truyện ngắn Việt Nam tập 10 | Kim Đồng | H. | 2001 | 9900 | V23 |
368 |
SDD-00127
| Nhiều tác giả | Truyện ngắn Việt Nam tập 10 | Kim Đồng | H. | 2001 | 9900 | V23 |
369 |
SDD-00128
| Nhiều tác giả | Truyện ngắn Việt Nam tập 11 | Kim Đồng | H. | 2001 | 9800 | V23 |
370 |
SDD-00129
| Nhiều tác giả | Truyện ngắn Việt Nam tập 11 | Kim Đồng | H. | 2001 | 9800 | V23 |
371 |
SDD-00130
| Nhiều tác giả | Truyện ngắn Việt Nam tập 11 | Kim Đồng | H. | 2001 | 9800 | V23 |
372 |
SDD-00131
| Nhiều tác giả | Truyện ngắn Việt Nam tập 12 | Kim Đồng | H. | 2001 | 12500 | V23 |
373 |
SDD-00132
| Nhiều tác giả | Truyện ngắn Việt Nam tập 12 | Kim Đồng | H. | 2001 | 12500 | V23 |
374 |
SDD-00133
| Nhiều tác giả | Truyện ngắn Việt Nam tập 12 | Kim Đồng | H. | 2001 | 12500 | V23 |
375 |
SDD-00134
| Nhiều tác giả | Truyện ngắn Việt Nam tập 13 | Kim Đồng | H. | 2001 | 11400 | V23 |
376 |
SDD-00135
| Nhiều tác giả | Truyện ngắn Việt Nam tập 13 | Kim Đồng | H. | 2001 | 11400 | V23 |
377 |
SDD-00136
| Nhiều tác giả | Truyện ngắn Việt Nam tập 13 | Kim Đồng | H. | 2001 | 11400 | V23 |
378 |
SDD-00137
| Nhiều tác giả | Truyện ngắn Việt Nam tập 14 | Kim Đồng | H. | 2001 | 11500 | V23 |
379 |
SDD-00138
| Nhiều tác giả | Truyện ngắn Việt Nam tập 14 | Kim Đồng | H. | 2001 | 11500 | V23 |
380 |
SDD-00139
| Nhiều tác giả | Truyện ngắn Việt Nam tập 14 | Kim Đồng | H. | 2001 | 11500 | V23 |
381 |
SDD-00140
| Nhiều tác giả | Truyện ngắn Việt Nam tập 14 | Kim Đồng | H. | 2001 | 11500 | V23 |
382 |
SDD-00141
| Nhiều tác giả | Truyện ngắn Việt Nam tập 15 | Kim Đồng | H. | 2001 | 11400 | V23 |
383 |
SDD-00142
| Nhiều tác giả | Truyện ngắn Việt Nam tập 15 | Kim Đồng | H. | 2001 | 11400 | V23 |
384 |
SDD-00143
| Nhiều tác giả | Truyện ngắn Việt Nam tập 15 | Kim Đồng | H. | 2001 | 11400 | V23 |
385 |
SDD-00144
| Nhiều tác giả | Truyện ngắn Việt Nam tập 16 | Kim Đồng | H. | 2001 | 11500 | V23 |
386 |
SDD-00145
| Nhiều tác giả | Truyện ngắn Việt Nam tập 16 | Kim Đồng | H. | 2001 | 11500 | V23 |
387 |
SDD-00146
| Nhiều tác giả | Truyện ngắn Việt Nam tập 16 | Kim Đồng | H. | 2001 | 11500 | V23 |
388 |
SDD-00147
| Nhiều tác giả | Truyện ngắn Việt Nam tập 17 | Kim Đồng | H. | 2001 | 11800 | V23 |
389 |
SDD-00148
| Nhiều tác giả | Truyện ngắn Việt Nam tập 17 | Kim Đồng | H. | 2001 | 11800 | V23 |
390 |
SDD-00149
| Nhiều tác giả | Truyện ngắn Việt Nam tập 17 | Kim Đồng | H. | 2001 | 11800 | V23 |
391 |
SDD-00150
| Nhiều tác giả | Truyện ngắn Việt Nam tập 18 | Kim Đồng | H. | 2001 | 11500 | V23 |
392 |
SDD-00151
| Nhiều tác giả | Truyện ngắn Việt Nam tập 18 | Kim Đồng | H. | 2001 | 11500 | V23 |
393 |
SDD-00152
| Nhiều tác giả | Truyện ngắn Việt Nam tập 18 | Kim Đồng | H. | 2001 | 11500 | V23 |
394 |
SDD-00153
| Nhiều tác giả | Truyện ngắn Việt Nam tập 19 | Kim Đồng | H. | 2001 | 10500 | V23 |
395 |
SDD-00154
| Nhiều tác giả | Truyện ngắn Việt Nam tập 19 | Kim Đồng | H. | 2001 | 10500 | V23 |
396 |
SDD-00155
| Nhiều tác giả | Truyện ngắn Việt Nam tập 19 | Kim Đồng | H. | 2001 | 10500 | V23 |
397 |
SDD-00156
| Nhiều tác giả | Truyện ngắn Việt Nam tập 21 | Kim Đồng | H. | 2001 | 10500 | V23 |
398 |
SDD-00157
| Nhiều tác giả | Truyện ngắn Việt Nam tập 21 | Kim Đồng | H. | 2001 | 10500 | V23 |
399 |
SDD-00158
| Nhiều tác giả | Truyện ngắn Việt Nam tập 22 | Kim Đồng | H. | 2001 | 10500 | V23 |
400 |
SDD-00159
| Nhiều tác giả | Truyện ngắn Việt Nam tập 22 | Kim Đồng | H. | 2001 | 10500 | V23 |
401 |
SDD-00160
| Nhiều tác giả | Truyện ngắn Việt Nam tập 22 | Kim Đồng | H. | 2001 | 10500 | V23 |
402 |
SDD-00161
| Nhiều tác giả | Truyện ngắn Việt Nam tập 23 | Kim Đồng | H. | 2001 | 11000 | V23 |
403 |
SDD-00162
| Nhiều tác giả | Truyện ngắn Việt Nam tập 23 | Kim Đồng | H. | 2001 | 11000 | V23 |
404 |
SDD-00163
| Nhiều tác giả | Truyện ngắn Việt Nam tập 23 | Kim Đồng | H. | 2001 | 11000 | V23 |
405 |
SDD-00164
| Nhiều tác giả | Truyện ngắn Việt Nam tập 24 | Kim Đồng | H. | 2001 | 11000 | V23 |
406 |
SDD-00165
| Nhiều tác giả | Truyện ngắn Việt Nam tập 24 | Kim Đồng | H. | 2001 | 11000 | V23 |
407 |
SDD-00166
| Nhiều tác giả | Truyện ngắn Việt Nam tập 24 | Kim Đồng | H. | 2001 | 11000 | V23 |
408 |
SDD-00167
| Nhiều tác giả | Truyện ngắn Việt Nam tập 25 | Kim Đồng | H. | 2001 | 10500 | V23 |
409 |
SDD-00168
| Nhiều tác giả | Truyện ngắn Việt Nam tập 25 | Kim Đồng | H. | 2001 | 10500 | V23 |
410 |
SDD-00169
| Nhiều tác giả | Truyện ngắn Việt Nam tập 25 | Kim Đồng | H. | 2001 | 10500 | V23 |
411 |
SDD-00170
| Nhiều tác giả | Truyện ngắn Việt Nam tập 26 | Kim Đồng | H. | 2001 | 10500 | V23 |
412 |
SDD-00171
| Nhiều tác giả | Truyện ngắn Việt Nam tập 26 | Kim Đồng | H. | 2001 | 10500 | V23 |
413 |
SDD-00172
| Nhiều tác giả | Truyện ngắn Việt Nam tập 26 | Kim Đồng | H. | 2001 | 10500 | V23 |
414 |
SDD-00088
| Nhiều tác giả | 10 gương mặt tiêu biểu năm 2003 | Thanh niên | H. | 2004 | 12000 | 0 |
415 |
SDD-00089
| Nhiều tác giả | 10 gương mặt tiêu biểu năm 2003 | Thanh niên | H. | 2004 | 12000 | 0 |
416 |
SDD-00090
| Nhiều tác giả | 10 gương mặt tiêu biểu năm 2003 | Thanh niên | H. | 2004 | 12000 | 0 |
417 |
SDD-00003
| Nhiều tác giả | Vẻ đẹp thơ văn chủ tịch Hồ Chí Minh | Giáo dục | H. | 2005 | 17000 | 8(V) |
418 |
SDD-00004
| Nhiều tác giả | Vẻ đẹp thơ văn chủ tịch Hồ Chí Minh | Giáo dục | H. | 2005 | 17000 | 8(V) |
419 |
SDD-00173
| Phong Thu | Tuyển tập truyện ngắn viết cho thiếu nhi từ sau cách mạng tháng tám | Giáo dục | H. | 2003 | 28000 | V23 |
420 |
SDD-00174
| Phong Thu | Tuyển tập truyện ngắn viết cho thiếu nhi từ sau cách mạng tháng tám | Giáo dục | H. | 2003 | 28000 | V23 |
421 |
SDD-00417
| Phan Tuyết | Những chuyện kể về Bác Hồ với nghề nghiệp | Lao động | H. | 2010 | 35000 | 3K5H |
422 |
SDD-00316
| Phạm Tuyết | Những chuyện kể về Bác hồ với nghề giáo | Lao Động | H. | 2010 | 35000 | 3K5H |
423 |
SDD-00527
| Phạm Mai Hương | Quà tặng cuộc sống- Thuốc chữa đâu buồn | Thế giới | H. | 2019 | 45000 | 372 |
424 |
SDD-00528
| Phạm Mai Hương | Quà tặng cuộc sống- Thuốc chữa đâu buồn | Thế giới | H. | 2019 | 45000 | 372 |
425 |
SDD-00529
| Phạm Mai Hương | Quà tặng cuộc sống- Thuốc chữa đâu buồn | Thế giới | H. | 2019 | 45000 | 372 |
426 |
SDD-00530
| Phạm Mai Hương | Quà tặng cuộc sống- Thuốc chữa đâu buồn | Thế giới | H. | 2019 | 45000 | 372 |
427 |
SDD-00531
| Phạm Mai Hương | Quà tặng cuộc sống- Thuốc chữa đâu buồn | Thế giới | H. | 2019 | 45000 | 372 |
428 |
SDD-00532
| Phạm Mai Hương | Quà tặng cuộc sống- Lắng nghe hay nhận một viên đá | Thế giới | H. | 2019 | 45000 | 372 |
429 |
SDD-00533
| Phạm Mai Hương | Quà tặng cuộc sống- Lắng nghe hay nhận một viên đá | Thế giới | H. | 2019 | 45000 | 372 |
430 |
SDD-00534
| Phạm Mai Hương | Quà tặng cuộc sống- Lắng nghe hay nhận một viên đá | Thế giới | H. | 2019 | 45000 | 372 |
431 |
SDD-00535
| Phạm Mai Hương | Quà tặng cuộc sống- Lắng nghe hay nhận một viên đá | Thế giới | H. | 2019 | 45000 | 372 |
432 |
SDD-00536
| Phạm Mai Hương | Quà tặng cuộc sống- Lắng nghe hay nhận một viên đá | Thế giới | H. | 2019 | 45000 | 372 |
433 |
SDD-00537
| Phạm Mai Hương | Quà tặng cuộc sống- Cậu đã cứu sống cuộc đời tớ | Thế giới | H. | 2019 | 45000 | 372 |
434 |
SDD-00538
| Phạm Mai Hương | Quà tặng cuộc sống- Cậu đã cứu sống cuộc đời tớ | Thế giới | H. | 2019 | 45000 | 372 |
435 |
SDD-00539
| Phạm Mai Hương | Quà tặng cuộc sống- Cậu đã cứu sống cuộc đời tớ | Thế giới | H. | 2019 | 45000 | 372 |
436 |
SDD-00540
| Phạm Mai Hương | Quà tặng cuộc sống- Cậu đã cứu sống cuộc đời tớ | Thế giới | H. | 2019 | 45000 | 372 |
437 |
SDD-00541
| Phạm Mai Hương | Quà tặng cuộc sống- Cậu đã cứu sống cuộc đời tớ | Thế giới | H. | 2019 | 45000 | 372 |
438 |
SDD-00542
| Phạm Mai Hương | Quà tặng cuộc sống- Cô gái hát lạc điệu | Thế giới | H. | 2018 | 45000 | 372 |
439 |
SDD-00543
| Phạm Mai Hương | Quà tặng cuộc sống- Cô gái hát lạc điệu | Thế giới | H. | 2018 | 45000 | 372 |
440 |
SDD-00544
| Phạm Mai Hương | Quà tặng cuộc sống- Cô gái hát lạc điệu | Thế giới | H. | 2018 | 45000 | 372 |
441 |
SDD-00545
| Phạm Mai Hương | Quà tặng cuộc sống- Cô gái hát lạc điệu | Thế giới | H. | 2018 | 45000 | 372 |
442 |
SDD-00546
| Phạm Mai Hương | Quà tặng cuộc sống- Cô gái hát lạc điệu | Thế giới | H. | 2018 | 45000 | 372 |
443 |
SDD-00547
| Phạm Mai Hương | Quà tặng cuộc sống- mẹ sẽ không lạnh nữa | Thế giới | H. | 2019 | 45000 | 372 |
444 |
SDD-00548
| Phạm Mai Hương | Quà tặng cuộc sống- mẹ sẽ không lạnh nữa | Thế giới | H. | 2019 | 45000 | 372 |
445 |
SDD-00549
| Phạm Mai Hương | Quà tặng cuộc sống- mẹ sẽ không lạnh nữa | Thế giới | H. | 2019 | 45000 | 372 |
446 |
SDD-00550
| Phạm Mai Hương | Quà tặng cuộc sống- mẹ sẽ không lạnh nữa | Thế giới | H. | 2019 | 45000 | 372 |
447 |
SDD-00551
| Phạm Mai Hương | Quà tặng cuộc sống- mẹ sẽ không lạnh nữa | Thế giới | H. | 2019 | 45000 | 372 |
448 |
SDD-00552
| Phạm Mai Hương | Quà tặng cuộc sống- Lớn lên em nhất định trở thành họa sĩ | Thế giới | H. | 2019 | 45000 | 372 |
449 |
SDD-00553
| Phạm Mai Hương | Quà tặng cuộc sống- Lớn lên em nhất định trở thành họa sĩ | Thế giới | H. | 2019 | 45000 | 372 |
450 |
SDD-00554
| Phạm Mai Hương | Quà tặng cuộc sống- Lớn lên em nhất định trở thành họa sĩ | Thế giới | H. | 2019 | 45000 | 372 |
451 |
SDD-00555
| Phạm Mai Hương | Quà tặng cuộc sống- Lớn lên em nhất định trở thành họa sĩ | Thế giới | H. | 2019 | 45000 | 372 |
452 |
SDD-00556
| Phạm Mai Hương | Quà tặng cuộc sống- Lớn lên em nhất định trở thành họa sĩ | Thế giới | H. | 2019 | 45000 | 372 |
453 |
SDD-00557
| Phan Tuyết | Phong cách ứng xử của Bác Hồ | Hồng Đức | H. | 2018 | 72000 | 3KH5 |
454 |
SDD-00558
| Phan Tuyết | Phong cách ứng xử của Bác Hồ | Hồng Đức | H. | 2018 | 72000 | 3KH5 |
455 |
SDD-00559
| Phan Tuyết | Phong cách ứng xử của Bác Hồ | Hồng Đức | H. | 2018 | 72000 | 3KH5 |
456 |
SDD-00562
| Phan Tuyết | Ngày bác trở về (1941-1969) | Dân trí | H. | 2018 | 68000 | 3KH5 |
457 |
SDD-00563
| Phan Tuyết | Ngày bác trở về (1941-1969) | Dân trí | H. | 2018 | 68000 | 3KH5 |
458 |
SDD-00564
| Phan Tuyết | Ngày bác trở về (1941-1969) | Dân trí | H. | 2018 | 68000 | 3KH5 |
459 |
SDD-00565
| Phan Tuyết | Ngày bác trở về (1941-1969) | Dân trí | H. | 2018 | 68000 | 3KH5 |
460 |
SDD-00566
| Phan Tuyết | Ngày bác trở về (1941-1969) | Dân trí | H. | 2018 | 68000 | 3KH5 |
461 |
SDD-00567
| Phan Tuyết | Chuyện kể Bác Hồ -Những năm tháng hoạt động của Bác hồ ở nước ngoài (1911-1941) | Dân trí | H. | 2018 | 72000 | 3KH5 |
462 |
SDD-00568
| Phan Tuyết | Chuyện kể Bác Hồ -Những năm tháng hoạt động của Bác hồ ở nước ngoài (1911-1941) | Dân trí | H. | 2018 | 72000 | 3KH5 |
463 |
SDD-00569
| Phan Tuyết | Chuyện kể Bác Hồ -Những năm tháng hoạt động của Bác hồ ở nước ngoài (1911-1941) | Dân trí | H. | 2018 | 72000 | 3KH5 |
464 |
SDD-00570
| Phan Tuyết | Chuyện kể Bác Hồ -Những năm tháng hoạt động của Bác hồ ở nước ngoài (1911-1941) | Dân trí | H. | 2018 | 72000 | 3KH5 |
465 |
SDD-00571
| Phan Tuyết | Chuyện kể Bác Hồ -Những năm tháng hoạt động của Bác hồ ở nước ngoài (1911-1941) | Dân trí | H. | 2018 | 72000 | 3KH5 |
466 |
SDD-00497
| Phan Tuyết | Bác Hồ với ngành giáo dục | Hồng Đức | H. | 2017 | 64000 | 3KH5 |
467 |
SDD-00498
| Phan Tuyết | Bác Hồ với ngành giáo dục | Hồng Đức | H. | 2017 | 64000 | 3KH5 |
468 |
SDD-00499
| Phan Tuyết | Bác Hồ với ngành giáo dục | Hồng Đức | H. | 2017 | 64000 | 3KH5 |
469 |
SDD-00500
| Phan Tuyết | phong cách ứng xử của Bác Hồ | Hồng Đức | H. | 2018 | 72000 | 3KH5 |
470 |
SDD-00501
| Phan Tuyết | phong cách ứng xử của Bác Hồ | Hồng Đức | H. | 2018 | 72000 | 3KH5 |
471 |
SDD-00577
| Phan Thiết | Trường học của Bác | Đan trí | H. | 2018 | 68000 | 3KH5 |
472 |
SDD-00578
| Phan Thiết | Trường học của Bác | Đan trí | H. | 2018 | 68000 | 3KH5 |
473 |
SDD-00579
| Phan Thiết | Trường học của Bác | Đan trí | H. | 2018 | 68000 | 3KH5 |
474 |
SDD-00580
| Phan Thiết | Trường học của Bác | Đan trí | H. | 2018 | 68000 | 3KH5 |
475 |
SDD-00581
| Phan Thiết | Trường học của Bác | Đan trí | H. | 2018 | 68000 | 3KH5 |
476 |
SDD-00472
| Quốc Ân | Hãy mỉn cười với cuộc sống | Trẻ | HCM. | 2002 | 14000 | 0 |
477 |
SDD-00603
| Quang Lân | Gương hiếu học | Dân trí | H. | 2021 | 72000 | ĐV1 |
478 |
SDD-00604
| Quang Lân | Gương hiếu học | Dân trí | H. | 2021 | 72000 | ĐV1 |
479 |
SDD-00605
| Quang Lân | Gương hiếu học | Dân trí | H. | 2021 | 72000 | ĐV1 |
480 |
SDD-00476
| Quang Lân | Gương hiếu học | Dân Trí | H. | 2018 | 62000 | ĐV1 |
481 |
SDD-00477
| Quang Lân | Gương hiếu học | Dân Trí | H. | 2018 | 62000 | ĐV1 |
482 |
SDD-00478
| Quang Lân | Gương hiếu học | Dân Trí | H. | 2018 | 62000 | ĐV1 |
483 |
SDD-00423
| Sơn Tùng | Búp sen xanh | Văn học | H. | 2007 | 35000 | 3K5H |
484 |
SDD-00466
| Sơn Tùng | Búp sen xanh | Kim Đồng | H. | 2017 | 60000 | ĐV1 |
485 |
SDD-00467
| Sơn Tùng | Búp sen xanh | Kim Đồng | H. | 2017 | 60000 | ĐV1 |
486 |
SDD-00572
| Sơn Tùng | Thầy giáo Nguyễn Tất Thành ở trường Dục Thanh | Kim Đồng | H. | 2018 | 18000 | 3KH5 |
487 |
SDD-00573
| Sơn Tùng | Thầy giáo Nguyễn Tất Thành ở trường Dục Thanh | Kim Đồng | H. | 2018 | 18000 | 3KH5 |
488 |
SDD-00574
| Sơn Tùng | Thầy giáo Nguyễn Tất Thành ở trường Dục Thanh | Kim Đồng | H. | 2018 | 18000 | 3KH5 |
489 |
SDD-00575
| Sơn Tùng | Thầy giáo Nguyễn Tất Thành ở trường Dục Thanh | Kim Đồng | H. | 2018 | 18000 | 3KH5 |
490 |
SDD-00576
| Sơn Tùng | Thầy giáo Nguyễn Tất Thành ở trường Dục Thanh | Kim Đồng | H. | 2018 | 18000 | 3KH5 |
491 |
SDD-00362
| Sơn Tùng | Trái tim quả đất | Thông tấn | H. | 2008 | 35000 | 3K5H |
492 |
SDD-00363
| Sơn Tùng | Trái tim quả đất | Thông tấn | H. | 2008 | 35000 | 3K5H |
493 |
SDD-00076
| Sác Lơ Pe Rôn | Truyện cổ tích Pháp | Giáo dục | H. | 2004 | 6200 | N(522) |
494 |
SDD-00077
| Sác Lơ Pe Rôn | Truyện cổ tích Pháp | Giáo dục | H. | 2004 | 6200 | N(522) |
495 |
SDD-00078
| Sác Lơ Pe Rôn | Truyện cổ tích Pháp | Giáo dục | H. | 2004 | 6200 | N(522) |
496 |
SDD-00273
| Sơn Tùng | Hoa râm bụt | Thông tin | H. | 2007 | 45000 | 3K5H |
497 |
SDD-00482
| Spencer Johnson | Phút dành cho cha | Tổng hợp | HCM. | 2018 | 52000 | ĐV1 |
498 |
SDD-00483
| Spencer Johnson | Phút dành cho cha | Tổng hợp | HCM. | 2018 | 52000 | ĐV1 |
499 |
SDD-00484
| Spencer Johnson | Phút dành cho cha | Tổng hợp | HCM. | 2018 | 52000 | ĐV1 |
500 |
SDD-00485
| Spencer Johnson | Phút dành cho mẹ | Tổng hợp | HCM. | 2018 | 40000 | ĐV1 |
501 |
SDD-00486
| Spencer Johnson | Phút dành cho mẹ | Tổng hợp | HCM. | 2018 | 40000 | ĐV1 |
502 |
SDD-00487
| Spencer Johnson | Phút dành cho mẹ | Tổng hợp | HCM. | 2018 | 40000 | ĐV1 |
503 |
SDD-00282
| Tú Anh | 101 truyện kể giáo dục bé | Văn hóa - thông tin | H. | 2010 | 29000 | 371 |
504 |
SDD-00283
| Tú Anh | 101 truyện kể giáo dục bé | Văn hóa - thông tin | H. | 2010 | 29000 | 371 |
505 |
SDD-00420
| Tố Hữu | Theo chân Bác | Kim Đồng | H. | 2000 | 18000 | 3K5H |
506 |
SDD-00421
| Tố Hữu | Theo chân Bác | Kim Đồng | H. | 2000 | 18000 | 3K5H |
507 |
SDD-00422
| Tố Hữu | Theo chân Bác | Kim Đồng | H. | 2000 | 18000 | 3K5H |
508 |
SDD-00253
| Tô Hoài | Truyện nỏ thần | Giáo dục | H. | 2005 | 18500 | KV42 |
509 |
SDD-00254
| Tô Hoài | Con thỏ và con hổ | Giáo dục | H. | 2004 | 17400 | KV42 |
510 |
SDD-00255
| Tô Hoài | Quan âm Thị Kính | Giáo dục | H. | 2004 | 17500 | KV42 |
511 |
SDD-00256
| Tô Hoài | Quan âm Thị Kính | Giáo dục | H. | 2004 | 17500 | KV42 |
512 |
SDD-00257
| Tô Hoài | Bé thần thông | Giáo dục | H. | 2006 | 24200 | KV42 |
513 |
SDD-00426
| Thanh Tuyền | Hướng dẫn dạy học Đạo Đức cho học sinh tiểu học | Đại học Quốc gia | H. | 2015 | 68000 | 371 |
514 |
SDD-00366
| Thích Chân Tính | Hạt từ tâm | Tổng hợp | HCM. | 2012 | 0 | 3K5H |
515 |
SDD-00367
| Thích Chân Tính | Hạt từ tâm | Tổng hợp | HCM. | 2012 | 0 | 3K5H |
516 |
SDD-00368
| Thanh Huyền | 109 câu chuyện bồi dưỡng nhân cách cho trẻ | Hồng Đức | H. | 2012 | 38000 | 371 |
517 |
SDD-00369
| Thanh Huyền | 109 câu chuyện bồi dưỡng nhân cách cho trẻ | Hồng Đức | H. | 2012 | 38000 | 371 |
518 |
SDD-00370
| Thanh Huyền | 109 câu chuyện bồi dưỡng nhân cách cho trẻ | Hồng Đức | H. | 2012 | 38000 | 371 |
519 |
SDD-00371
| Thanh Huyền | 109 chuyện mở mang trí tuệ cho trẻ | Hồng Đức | H. | 2012 | 35000 | 371 |
520 |
SDD-00372
| Thanh Huyền | 109 chuyện mở mang trí tuệ cho trẻ | Hồng Đức | H. | 2012 | 35000 | 371 |
521 |
SDD-00373
| Thanh Huyền | 109 câu chuyện bồi đắp tâm hồn trẻ | Hồng Đức | H. | 2012 | 37000 | 371 |
522 |
SDD-00374
| Thanh Huyền | 109 câu chuyện bồi đắp tâm hồn trẻ | Hồng Đức | H. | 2012 | 37000 | 371 |
523 |
SDD-00375
| Thanh Loan | Dũng cảm kiên trì | Thời đại | H. | 2011 | 23000 | 371 |
524 |
SDD-00376
| Thanh Loan | Dũng cảm kiên trì | Thời đại | H. | 2011 | 23000 | 371 |
525 |
SDD-00377
| Thanh Loan | Dũng cảm kiên trì | Thời đại | H. | 2011 | 23000 | 371 |
526 |
SDD-00262
| Trần Văn Chương | Truyện đạo đức xưa và nay tập 1 | Giáo dục | H. | 2008 | 6800 | 0 |
527 |
SDD-00428
| Trần Viết Lưu | Giáo dục kĩ năng sống phát triển trí thông minh | Lao động - xã hội | H. | 2014 | 68000 | 371 |
528 |
SDD-00413
| Trần Văn Giàu | Vĩ đại một con người | Trẻ | HCM. | 2007 | 21000 | 3K5H |
529 |
SDD-00398
| Trần Nam Tiến | 79 câu hỏi đáp về thời thiếu niên của bác Hồ | Trẻ | HCM. | 2007 | 28500 | 3K5H3 |
530 |
SDD-00399
| Trần Nam Tiến | 79 câu hỏi đáp về hoạt động của bác Hồ ở nước ngoài ( 1911 - 1941) | Trẻ | HCM. | 2007 | 19000 | 3K5H3 |
531 |
SDD-00405
| Trần Bạch Đằng | Đến với tư tưởng Hồ Chí Minh | Trẻ | HCM. | 2007 | 24000 | 3K5H3 |
532 |
SDD-00406
| Trần Bạch Đằng | Đến với tư tưởng Hồ Chí Minh | Trẻ | HCM. | 2007 | 24000 | 3K5H3 |
533 |
SDD-00502
| Trần Thị Ngân | Theo dấu chân người | Mý Thuật | H. | 2014 | 55000 | 3KH5 |
534 |
SDD-00503
| Trần Thị Ngân | Theo dấu chân người | Mý Thuật | H. | 2014 | 55000 | 3KH5 |
535 |
SDD-00504
| Trần Thị Ngân | Theo dấu chân người | Mý Thuật | H. | 2014 | 55000 | 3KH5 |
536 |
SDD-00505
| Trần Thị Ngân | Tinh thần yêu nước của Bác Hồ | Mý Thuật | H. | 2014 | 45000 | 3KH5 |
537 |
SDD-00506
| Trần Thị Ngân | Tinh thần yêu nước của Bác Hồ | Mý Thuật | H. | 2014 | 45000 | 3KH5 |
538 |
SDD-00507
| Trần Thị Ngân | Tinh thần yêu nước của Bác Hồ | Mý Thuật | H. | 2014 | 45000 | 3KH5 |
539 |
SDD-00465
| Trần Thị Phú Bình | Tuyển tập kịch bản về nhà giáo Việt Nam tập 1 | Giáo dục | H. | 2013 | 31000 | ĐV1 |
540 |
SDD-00248
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Giáo dục | H. | 2005 | 7300 | 3K54 |
541 |
SDD-00249
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Giáo dục | H. | 2005 | 7300 | 3K54 |
542 |
SDD-00250
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 2 | Giáo dục | H. | 2002 | 15500 | 3K54 |
543 |
SDD-00189
| Trần Tiến cao Đang | Trái tim người thầy | Giáo dục | H. | 2004 | 13500 | 0 |
544 |
SDD-00190
| Trần Tiến cao Đang | Trái tim người thầy | Giáo dục | H. | 2004 | 13500 | 0 |
545 |
SDD-00191
| Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời | Hải Dương | Hải Dương | 1997 | 14000 | V21 |
546 |
SDD-00192
| Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời | Hải Dương | Hải Dương | 1997 | 14000 | V21 |
547 |
SDD-00193
| Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời | Hải Dương | Hải Dương | 1997 | 14000 | V21 |
548 |
SDD-00194
| Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời | Hải Dương | Hải Dương | 1997 | 14000 | V21 |
549 |
SDD-00195
| Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời | Văn học | H. | 2004 | 8000 | V21 |
550 |
SDD-00196
| Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời | Văn học | H. | 2004 | 8000 | V21 |
551 |
SDD-00197
| Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời | Văn học | H. | 2004 | 8000 | V21 |
552 |
SDD-00198
| Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời | Văn học | H. | 2004 | 8000 | V21 |
553 |
SDD-00199
| Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời | Văn học | H. | 2004 | 8000 | V21 |
554 |
SDD-00071
| Trần Bích Thoa | Truyện cổ tích Anh | Giáo dục | H. | 2003 | 9700 | KN(523) |
555 |
SDD-00260
| Trần Gia Linh | Kho tàng đồng dao Việt Nam | Giáo dục | H. | 2007 | 12400 | V21 |
556 |
SDD-00344
| Trần Thị Ngân | Có Bác đời ta tươi sáng hơn | Mỹ thuật | H. | 2013 | 50000 | 3K5H |
557 |
SDD-00345
| Trần Thị Ngân | Có Bác đời ta tươi sáng hơn | Mỹ thuật | H. | 2013 | 50000 | 3K5H |
558 |
SDD-00346
| Trần Thị Ngân | Đức tính kỷ luật của bác Hồ | Mỹ thuật | H. | 2013 | 25000 | 3K5H |
559 |
SDD-00347
| Trần Thị Ngân | Đức tính kỷ luật của bác Hồ | Mỹ thuật | H. | 2013 | 25000 | 3K5H |
560 |
SDD-00348
| Trần Thị Ngân | Đức tính cẩn thận, chu đáo của bác Hồ | Mỹ thuật | H. | 2013 | 30000 | 3K5H |
561 |
SDD-00349
| Trần Thị Ngân | Đức tính cẩn thận, chu đáo của bác Hồ | Mỹ thuật | H. | 2013 | 30000 | 3K5H |
562 |
SDD-00350
| Trần Thị Ngân | Đức tính kiên trì nhẫn nại của bác Hồ | Mỹ thuật | H. | 2013 | 30000 | 3K5H |
563 |
SDD-00351
| Trần Thị Ngân | Đức tính kiên trì nhẫn nại của bác Hồ | Mỹ thuật | H. | 2013 | 30000 | 3K5H |
564 |
SDD-00352
| Trần Thị Ngân | Đức tính tiết kiệm của bác Hồ | Mỹ thuật | H. | 2013 | 35000 | 3K5H |
565 |
SDD-00353
| Trần Thị Ngân | Đức tính tiết kiệm của bác Hồ | Mỹ thuật | H. | 2013 | 35000 | 3K5H |
566 |
SDD-00354
| Trần Thị Ngân | Những điều bác hồ ghét nhất và yêu nhất | Mỹ thuật | H. | 2013 | 45000 | 3K5H |
567 |
SDD-00355
| Trần Thị Ngân | Những điều bác hồ ghét nhất và yêu nhất | Mỹ thuật | H. | 2013 | 45000 | 3K5H |
568 |
SDD-00356
| Trần Thị Ngân | Tinh thần lạc quan vượt khó của bác Hồ | Mỹ thuật | H. | 2013 | 35000 | 3K5H |
569 |
SDD-00357
| Trần Thị Ngân | Tinh thần lạc quan vượt khó của bác Hồ | Mỹ thuật | H. | 2013 | 35000 | 3K5H |
570 |
SDD-00358
| Trần Thị Ngân | Bác Hồ với giáo dục và thế hệ trẻ | Mỹ thuật | H. | 2013 | 55000 | 3K5H |
571 |
SDD-00359
| Trần Thị Ngân | Bác Hồ với giáo dục và thế hệ trẻ | Mỹ thuật | H. | 2013 | 55000 | 3K5H |
572 |
SDD-00360
| Trần Thị Ngân | Tình cảm quốc tế của bác Hồ | Mỹ thuật | H. | 2013 | 35000 | 3K5H |
573 |
SDD-00361
| Trần Thị Ngân | Tình cảm quốc tế của bác Hồ | Mỹ thuật | H. | 2013 | 35000 | 3K5H |
574 |
SDD-00072
| Trần Bích Thoa | Truyện cổ tích Anh | Giáo dục | H. | 2003 | 9700 | KN(523) |
575 |
SDD-00073
| Trần Bích Thoa | Truyện cổ tích Anh | Giáo dục | H. | 2003 | 9700 | KN(523) |
576 |
SDD-00074
| Trần Bích Thoa | Truyện cổ tích Anh | Giáo dục | H. | 2003 | 9700 | KN(523) |
577 |
SDD-00075
| Trần Bích Thoa | Truyện cổ tích Anh | Giáo dục | H. | 2003 | 9700 | KN(523) |
578 |
SDD-00066
| Trần Đắc Xuân | 100 truyện cổ tích Việt Nam | Hội nhà văn | H. | 2003 | 45000 | V21 |
579 |
SDD-00067
| Trần Hòa Bình | Những câu chuyện bổ ích - lý thú tập 1 | Giáo dục | H. | 2002 | 10500 | V21 |
580 |
SDD-00068
| Trần Hòa Bình | Những câu chuyện bổ ích - lý thú tập 2 | Giáo dục | H. | 2002 | 10700 | V21 |
581 |
SDD-00001
| Trần Việt Lưu | Bác Hồ Kính yêu của chúng em | Giáo dục | H | 2005 | 7300 | 3K54 |
582 |
SDD-00002
| Trần Việt Lưu | Bác Hồ Kính yêu của chúng em | Giáo dục | H | 2005 | 7300 | 3K54 |
583 |
SDD-00027
| Trần Đương | Bác Hồ như chúng tôi đã biết | Thanh Niên | H. | 2000 | 25000 | 3K5H |
584 |
SDD-00028
| Trần Đương | Bác Hồ như chúng tôi đã biết | Thanh Niên | H. | 2000 | 25000 | 3K5H |
585 |
SDD-00029
| Trần Đương | Bác Hồ như chúng tôi đã biết | Thanh Niên | H. | 2000 | 25000 | 3K5H |
586 |
SDD-00042
| Trần Quy Nhơn | Tư tưởng Hồ Chí Minh về bồi dưỡng cách mạng cho đời sau | Giáo dục | H. | 2005 | 12700 | 9(V) |
587 |
SDD-00043
| Trần Quy Nhơn | Tư tưởng Hồ Chí Minh về bồi dưỡng cách mạng cho đời sau | Giáo dục | H. | 2005 | 12700 | 9(V) |
588 |
SDD-00044
| Trần Quy Nhơn | Tư tưởng Hồ Chí Minh về bồi dưỡng cách mạng cho đời sau | Giáo dục | H. | 2005 | 12700 | 9(V) |
589 |
SDD-00045
| Trần Quy Nhơn | Tư tưởng Hồ Chí Minh về bồi dưỡng cách mạng cho đời sau | Giáo dục | H. | 2005 | 12700 | 9(V) |
590 |
SDD-00046
| Trần Quy Nhơn | Tư tưởng Hồ Chí Minh về bồi dưỡng cách mạng cho đời sau | Giáo dục | H. | 2005 | 12700 | 9(V) |
591 |
SDD-00047
| Vũ Duy Thông | Cái đẹp trong thơ kháng chiến Việt Nam | Giáo dục | HCM. | 2003 | 44000 | 8(V) |
592 |
SDD-00048
| Vũ Duy Thông | Cái đẹp trong thơ kháng chiến Việt Nam | Giáo dục | HCM. | 2003 | 44000 | 8(V) |
593 |
SDD-00049
| Vũ Duy Thông | Cái đẹp trong thơ kháng chiến Việt Nam | Giáo dục | HCM. | 2003 | 44000 | 8(V) |
594 |
SDD-00069
| Vũ An Chương | Tuyển tập thơ lục bát Việt Nam | Văn hóa - thông tin | H. | 2000 | 25000 | V21 |
595 |
SDD-00060
| Vũ Ngọc Phan | Tục ngữ ca dao dân ca Việt Nam | Văn học | H. | 2005 | 55000 | 8(V) |
596 |
SDD-00061
| Vũ Ngọc Phan | Tục ngữ ca dao dân ca Việt Nam | Văn học | H. | 2005 | 55000 | 8(V) |
597 |
SDD-00062
| Vũ Ngọc Phan | Tục ngữ ca dao dân ca Việt Nam | Văn học | H. | 2005 | 55000 | 8(V) |
598 |
SDD-00063
| Vũ Ngọc Phan | Tục ngữ ca dao dân ca Việt Nam | Văn học | H. | 2005 | 55000 | 8(V) |
599 |
SDD-00303
| Vũ Xuân Vinh | Số tay đạo đức tiểu học | Giáo dục | H. | 2009 | 11500 | 371 |
600 |
SDD-00304
| Vũ Xuân Vinh | Số tay đạo đức tiểu học | Giáo dục | H. | 2009 | 11500 | 371 |
601 |
SDD-00305
| Vũ Xuân Vinh | Số tay đạo đức tiểu học | Giáo dục | H. | 2009 | 11500 | 371 |
602 |
SDD-00306
| Vũ Xuân Vinh | Số tay đạo đức tiểu học | Giáo dục | H. | 2009 | 11500 | 371 |
603 |
SDD-00082
| Văn Duy | Người khách sau chiến tranh | Thanh Niên | H. | 2004 | 23000 | V23 |