| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Tình trạng | Ngày thanh lý | Số Biên bản |
| 1 |
SDD-00099
| Nguyễn Du | Kiều | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2000 | 11900 | Thanh lý | | 22 |
| 2 |
SDD-00109
| Nhiều tác giả | Truyện ngắn Việt Nam tập 5 | Kim Đồng | H. | 2001 | 9500 | Thanh lý | | 21 |
| 3 |
SDD-00202
| Nhiều tác giả | Đóa hồng tặng mẹ | Trẻ | HCM. | 2005 | 16000 | Thanh lý | | 22 |
| 4 |
SDD-00211
| Lê Phương Nga | Chuyện vui dạy học | Giáo dục | H. | 2004 | 5000 | Thanh lý | | 22 |
| 5 |
SDD-00247
| Nguyễn Hạnh | Gia đình | Trẻ | HCM. | 2005 | 7500 | Thanh lý | | 22 |
| 6 |
SDD-00276
| Hồng khanh | Chuyện với người cháu gần nhất của bác Hồ | Thanh niên | H. | 2007 | 15000 | Thanh lý | | 21 |
| 7 |
SDD-00281
| Anh Đức | Những chuyện mẹ kể con nghe | Văn hóa - thông tin | H. | 2007 | 34000 | Thanh lý | | 21 |
| 8 |
SDD-00282
| Tú Anh | 101 truyện kể giáo dục bé | Văn hóa - thông tin | H. | 2010 | 29000 | Thanh lý | | 21 |
| 9 |
SDD-00294
| Nguyễn Văn Lũy | Truyện đạo đức xưa và nay tập II | Giáo dục | H. | 2011 | 20000 | Thanh lý | | 22 |
| 10 |
SGK1-00001
| Đỗ Đình Hoan | Toán 1 | Giáo dục | H. | 2002 | 8500 | Thanh lý | | 23 |
|